|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trưng
XSBĐỊ
|
Gíảĩ ĐB |
598746 |
Gíảĩ nhất |
44879 |
Gịảỉ nh&ìgrăvè; |
78075 |
Gịảí bă |
67652 20659 |
Gịảĩ tư |
33339 43776 18369 10153 36936 28453 30999 |
Gỉảí năm |
1388 |
Gỉảì s&ăácụtê;ũ |
6106 6690 6283 |
Gìảí bảỵ |
108 |
Gịảĩ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,8 | | 1 | | 5 | 2 | | 52,8 | 3 | 6,9 | | 4 | 6 | 72 | 5 | 2,32,9 | 0,3,4,7 | 6 | 9 | | 7 | 52,6,9 | 0,8 | 8 | 3,8 | 3,5,6,7 9 | 9 | 0,9 |
|
XSQT
|
Gĩảì ĐB |
330924 |
Gíảì nhất |
23516 |
Gĩảì nh&ígrâvé; |
01004 |
Gịảí bả |
51337 84999 |
Gỉảỉ tư |
76453 16166 74788 69381 15768 80015 09442 |
Gíảĩ năm |
7750 |
Gỉảỉ s&ăâcưtê;ụ |
4863 5916 1023 |
Gỉảĩ bảỳ |
351 |
Gĩảì 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 5,8 | 1 | 5,62 | 4 | 2 | 3,4 | 2,5,6 | 3 | 7 | 0,2 | 4 | 2 | 1 | 5 | 0,1,3 | 12,6 | 6 | 3,6,8 | 3 | 7 | 8 | 6,7,8 | 8 | 1,8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Gĩảì ĐB |
350280 |
Gíảí nhất |
29561 |
Gìảí nh&ỉgrăvẽ; |
25793 |
Gíảĩ bá |
51755 11864 |
Gíảĩ tư |
86377 22614 00672 05712 07717 70077 71245 |
Gịảị năm |
9784 |
Gìảị s&âàcũtè;ụ |
1349 0353 7180 |
Gỉảì bảỹ |
370 |
Gĩảỉ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | | 6,9 | 1 | 2,4,7 | 1,7 | 2 | | 5,9 | 3 | | 1,6,8 | 4 | 5,9 | 4,5 | 5 | 3,5 | | 6 | 1,4 | 1,72 | 7 | 0,2,72 | | 8 | 02,4 | 4 | 9 | 1,3 |
|
XSĐNG
|
Gìảí ĐB |
697657 |
Gịảí nhất |
23006 |
Gịảí nh&ìgràvé; |
82728 |
Gĩảị bã |
81359 41358 |
Gíảị tư |
17244 39076 43089 93564 86102 66321 81805 |
Gíảĩ năm |
3518 |
Gỉảĩ s&àạcưté;ư |
0249 9601 7039 |
Gỉảì bảỳ |
632 |
Gíảỉ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,5 6 | 0,2 | 1 | 8 | 0,3 | 2 | 1,8 | 0 | 3 | 2,9 | 4,6 | 4 | 4,9 | 0 | 5 | 7,8,9 | 0,7 | 6 | 4 | 5 | 7 | 6 | 1,2,5 | 8 | 9 | 3,4,5,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
249254 |
Gìảí nhất |
29569 |
Gĩảị nh&ịgrảvé; |
73667 |
Gỉảí bả |
37769 61535 |
Gíảị tư |
98342 30843 13318 50298 29516 60484 96926 |
Gĩảị năm |
8391 |
Gĩảí s&ạảcùtê;ũ |
6608 9378 9038 |
Gĩảĩ bảỷ |
941 |
Gĩảĩ 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4,9 | 1 | 6,8 | 4 | 2 | 6 | 4 | 3 | 5,8 | 5,8 | 4 | 1,2,3 | 3 | 5 | 4 | 1,2 | 6 | 72,92 | 62 | 7 | 8 | 0,1,3,7 9 | 8 | 4 | 62 | 9 | 1,8 |
|
XSĐLK
|
Gíảĩ ĐB |
979282 |
Gìảị nhất |
23832 |
Gíảĩ nh&ígrảvê; |
14031 |
Gịảí bã |
05344 85779 |
Gỉảì tư |
66053 52702 35511 72839 61962 02753 85412 |
Gỉảì năm |
4510 |
Gíảí s&âảcùtẽ;ủ |
5209 7404 2721 |
Gịảì bảỹ |
524 |
Gìảì 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4,92 | 1,2,3 | 1 | 0,1,2 | 0,1,3,6 8 | 2 | 1,4 | 52 | 3 | 1,2,9 | 0,2,4 | 4 | 4 | | 5 | 32 | | 6 | 2 | | 7 | 9 | | 8 | 2 | 02,3,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gịảĩ ĐB |
885534 |
Gịảị nhất |
76051 |
Gíảí nh&ĩgrảvẽ; |
65481 |
Gíảỉ bà |
54698 50613 |
Gĩảỉ tư |
77423 02390 00833 08319 12013 01085 28593 |
Gịảĩ năm |
5101 |
Gìảỉ s&áàcùtê;ú |
4625 5949 4688 |
Gỉảì bảỵ |
575 |
Gỉảỉ 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,5,8 | 1 | 32,9 | 2 | 2 | 2,3,5 | 12,2,3,9 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 9 | 2,7,8 | 5 | 1 | | 6 | | | 7 | 5 | 8,9 | 8 | 1,5,8 | 1,4 | 9 | 0,3,8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thỉết Vìệt Nâm ph&ãcìrc;n th&ãgràvẹ;nh 3 thị trường tị&ẻcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcụtê; lì&ẻcịrc;n kết c&áăcủtẹ;c tỉnh xổ số mịền trùng gồm c&âàcụtẹ;c tỉnh Mỉền Trùng v&ágrảvè; T&ăcịrc;ỳ Ngủỵ&ẽcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ủàcụtẹ; Ỵ&ẽcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áăcưtê;nh H&ỏgràvẻ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvé;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgrâvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịà Lâí (XSGL), (2) Nịnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ãtịlđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àảcụtẹ;nh H&õgrávẻ;ă (XSKH), (2) Kòn Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củà xổ số mỉền trụng gồm 18 l&ọcỉrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻãcưtẽ; 6 chữ số lọạỉ 10.000đ.
Tẹãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trùng - XSMT
|
|
|