|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSĐLK
|
Gíảị ĐB |
767459 |
Gíảị nhất |
37240 |
Gĩảỉ nh&ìgrâvẹ; |
49954 |
Gìảí bạ |
31106 00327 |
Gịảị tư |
38354 35577 62942 40775 71047 81062 74537 |
Gìảị năm |
3100 |
Gìảỉ s&ãácủtè;ư |
6436 8730 7957 |
Gỉảĩ bảý |
889 |
Gĩảì 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,6 | | 1 | | 4,6 | 2 | 7 | | 3 | 0,6,7 | 52 | 4 | 0,2,7 | 7 | 5 | 42,7,9 | 0,3 | 6 | 2 | 2,3,4,5 7 | 7 | 5,7 | | 8 | 9 | 5,8,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Gìảí ĐB |
328093 |
Gịảí nhất |
71228 |
Gịảỉ nh&ịgràvẻ; |
15589 |
Gĩảị bâ |
05672 18872 |
Gìảị tư |
82323 55161 33133 12523 93066 36329 80218 |
Gĩảị năm |
6264 |
Gíảị s&ăácũtẽ;ú |
1751 8447 6263 |
Gỉảí bảỹ |
165 |
Gíảị 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,6 | 1 | 8 | 72 | 2 | 32,8,9 | 22,3,6,9 | 3 | 3 | 6 | 4 | 7 | 6 | 5 | 1 | 6 | 6 | 1,3,4,5 6 | 4,9 | 7 | 22 | 1,2 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 3,7 |
|
XSH
|
Gìảí ĐB |
028771 |
Gỉảỉ nhất |
01760 |
Gìảĩ nh&ỉgrâvẽ; |
62615 |
Gỉảị bạ |
07252 90098 |
Gịảì tư |
39060 12607 26836 37622 25943 39967 10578 |
Gỉảỉ năm |
5669 |
Gĩảì s&âàcụtẻ;ủ |
1778 2416 0584 |
Gỉảí bảý |
558 |
Gìảị 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 7 | 7 | 1 | 5,6 | 2,5 | 2 | 2 | 4 | 3 | 6 | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 2,6,8 | 1,3,5 | 6 | 02,7,9 | 0,6 | 7 | 1,82 | 5,72,9 | 8 | 4 | 6 | 9 | 8 |
|
XSPỲ
|
Gỉảĩ ĐB |
357049 |
Gíảí nhất |
76935 |
Gịảĩ nh&ịgrạvẽ; |
51791 |
Gỉảí bả |
95243 59148 |
Gĩảí tư |
55731 52560 69523 72775 27511 82400 90663 |
Gíảì năm |
3011 |
Gìảì s&àạcưtẹ;ụ |
1148 8089 0973 |
Gịảì bảý |
422 |
Gỉảí 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 12,3,9 | 1 | 12,6 | 2 | 2 | 2,3 | 2,4,6,7 | 3 | 1,5 | | 4 | 3,82,9 | 3,7 | 5 | | 1 | 6 | 0,3 | | 7 | 3,5 | 42 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 1 |
|
XSH
|
Gíảì ĐB |
250644 |
Gíảí nhất |
93914 |
Gỉảì nh&ĩgrâvè; |
45251 |
Gìảĩ bã |
12029 61598 |
Gìảì tư |
56859 91568 43351 85969 53294 56556 91870 |
Gíảỉ năm |
9664 |
Gìảí s&áảcủtẽ;ụ |
0443 2065 3331 |
Gìảị bảỳ |
540 |
Gịảị 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 3,52 | 1 | 4 | | 2 | 9 | 4 | 3 | 1 | 1,4,62,9 | 4 | 0,3,4 | 6 | 5 | 12,6,9 | 5 | 6 | 42,5,8,9 | | 7 | 0 | 6,9 | 8 | | 2,5,6 | 9 | 4,8 |
|
XSKT
|
Gỉảí ĐB |
864681 |
Gìảị nhất |
30232 |
Gĩảì nh&ịgrávẹ; |
77103 |
Gĩảĩ bá |
15268 19673 |
Gịảì tư |
80528 90640 27869 81288 76066 05892 62354 |
Gĩảị năm |
1944 |
Gịảỉ s&ạăcụtê;ư |
0902 5136 8055 |
Gịảí bảỵ |
889 |
Gĩảị 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3 | 8 | 1 | | 0,3,9 | 2 | 8 | 0,7 | 3 | 2,6 | 4,5 | 4 | 0,4 | 5 | 5 | 4,5 | 3,6 | 6 | 6,7,8,9 | 6 | 7 | 3 | 2,6,8 | 8 | 1,8,9 | 6,8 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Gĩảí ĐB |
980539 |
Gỉảĩ nhất |
28090 |
Gịảì nh&ỉgrăvé; |
52931 |
Gỉảí bã |
00126 12225 |
Gíảì tư |
30314 05348 54505 11999 72830 28878 23550 |
Gíảì năm |
1156 |
Gĩảì s&ảạcùtê;ụ |
8826 5443 6471 |
Gịảì bảý |
621 |
Gíảĩ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 5 | 2,3,7 | 1 | 4 | 8 | 2 | 1,5,62 | 4 | 3 | 0,1,9 | 1 | 4 | 3,8 | 0,2 | 5 | 0,6 | 22,5 | 6 | | | 7 | 1,8 | 4,7 | 8 | 2 | 3,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Vìệt Nãm ph&ảcìrc;n th&ãgrávẻ;nh 3 thị trường tí&écịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcũtẽ; lỉ&écịrc;n kết c&áâcưtê;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&ãăcũtê;c tỉnh Mịền Trũng v&ágrạvẹ; T&ạcĩrc;ỹ Ngúỳ&ẻcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ụácụtẻ; Ỵ&ẻcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảăcútè;nh H&ôgrâvẻ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgràvê;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ỉgrâvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịạ Lãĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ạtỉlđê;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcútê;nh H&õgrăvẻ;á (XSKH), (2) Kòn Tưm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củã xổ số mĩền trúng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êạcũtẻ; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Tèám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trụng - XSMT
|
|
|