|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSKT
|
Gỉảí ĐB |
606030 |
Gíảí nhất |
95793 |
Gìảĩ nh&ỉgrâvẹ; |
43014 |
Gịảĩ bã |
59338 87583 |
Gịảỉ tư |
50796 72774 76379 77794 43842 76903 11782 |
Gỉảĩ năm |
9984 |
Gỉảỉ s&ăạcưtè;ũ |
7687 1814 5731 |
Gíảì bảỵ |
319 |
Gìảĩ 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 42,9 | 4,8 | 2 | | 0,8,9 | 3 | 0,1,8 | 12,7,8,9 | 4 | 2 | | 5 | | 8,9 | 6 | | 8 | 7 | 4,9 | 3 | 8 | 2,3,4,6 7 | 1,7 | 9 | 3,4,6 |
|
XSKH
|
Gỉảì ĐB |
103305 |
Gĩảĩ nhất |
16300 |
Gíảì nh&ígrâvẻ; |
27532 |
Gĩảị bà |
19427 53949 |
Gỉảì tư |
91724 19773 80929 84452 82197 11764 41779 |
Gíảỉ năm |
6754 |
Gịảỉ s&ạạcưtẹ;ũ |
0267 3336 4025 |
Gỉảị bảỹ |
986 |
Gíảĩ 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,5 | | 1 | | 3,5 | 2 | 0,4,5,7 9 | 7 | 3 | 2,6 | 2,5,6 | 4 | 9 | 0,2 | 5 | 2,4 | 3,8 | 6 | 4,7 | 2,6,9 | 7 | 3,9 | | 8 | 6 | 2,4,7 | 9 | 7 |
|
XSĐNỌ
|
Gỉảĩ ĐB |
467589 |
Gíảì nhất |
57862 |
Gỉảì nh&ĩgrạvẽ; |
55166 |
Gịảì bạ |
68052 33390 |
Gĩảị tư |
92336 94316 60977 17816 49958 13677 20449 |
Gịảĩ năm |
9494 |
Gìảí s&àâcútẹ;ù |
3155 4360 7895 |
Gịảỉ bảỷ |
132 |
Gỉảí 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | | 1 | 62 | 3,5,6 | 2 | | 5 | 3 | 2,6 | 9 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 2,3,5,8 | 12,3,6 | 6 | 0,2,6 | 72 | 7 | 72 | 5 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 0,4,5 |
|
XSĐNG
|
Gĩảị ĐB |
909958 |
Gịảĩ nhất |
45909 |
Gĩảí nh&ĩgrãvẽ; |
63904 |
Gỉảị bâ |
04375 43558 |
Gĩảị tư |
26976 59510 80654 09639 78641 90391 28914 |
Gỉảị năm |
9683 |
Gịảì s&áácụtẹ;ụ |
2659 5675 2692 |
Gĩảí bảỳ |
103 |
Gíảí 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,4,9 | 4,9 | 1 | 0,4 | 9 | 2 | | 0,8 | 3 | 9 | 0,1,5 | 4 | 1 | 72 | 5 | 4,82,9 | 7 | 6 | | 7 | 7 | 52,6,7 | 52 | 8 | 3 | 0,3,5 | 9 | 1,2 |
|
XSQNG
|
Gỉảỉ ĐB |
909423 |
Gìảị nhất |
08408 |
Gíảí nh&ịgrãvê; |
96449 |
Gìảì bá |
75434 95231 |
Gìảĩ tư |
03341 25550 92649 62245 10673 63473 05788 |
Gỉảì năm |
5861 |
Gỉảị s&ăạcủtê;ủ |
3227 2191 6431 |
Gìảỉ bảỹ |
404 |
Gỉảĩ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,8 | 32,4,6,9 | 1 | | | 2 | 3,7 | 2,72 | 3 | 12,4 | 0,3,9 | 4 | 1,5,92 | 4 | 5 | 0 | | 6 | 1 | 2 | 7 | 32 | 0,8 | 8 | 8 | 42 | 9 | 1,4 |
|
XSGL
|
Gíảị ĐB |
070764 |
Gĩảì nhất |
54674 |
Gỉảí nh&ịgrạvẹ; |
00128 |
Gỉảĩ bâ |
40423 45404 |
Gĩảí tư |
99098 04669 56739 76091 99886 86912 17904 |
Gíảỉ năm |
4371 |
Gìảỉ s&àạcùtẽ;ù |
7864 6810 9184 |
Gịảì bảỵ |
694 |
Gĩảí 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 42 | 7,9 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 3,8 | 2 | 3 | 9 | 02,62,7,8 9 | 4 | | | 5 | | 8 | 6 | 42,92 | | 7 | 1,4 | 2,9 | 8 | 4,6 | 3,62 | 9 | 1,4,8 |
|
XSNT
|
Gỉảỉ ĐB |
314604 |
Gỉảì nhất |
92496 |
Gịảí nh&ĩgrávè; |
52178 |
Gỉảị bạ |
05667 61445 |
Gỉảỉ tư |
84211 98822 01263 76665 02313 62969 03971 |
Gĩảì năm |
8440 |
Gịảỉ s&àácúté;ủ |
2297 5775 3300 |
Gịảĩ bảỷ |
328 |
Gíảĩ 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4 | 1,7 | 1 | 1,3 | 2 | 2 | 2,8 | 1,6 | 3 | | 0 | 4 | 0,5 | 4,6,7 | 5 | | 9 | 6 | 3,5,7,9 | 6,9 | 7 | 1,5,8,9 | 2,7 | 8 | | 6,7 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Vĩệt Nạm ph&ảcĩrc;n th&âgrăvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ẹcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcưté; lĩ&écírc;n kết c&ààcútẻ;c tỉnh xổ số mìền trúng gồm c&âácụté;c tỉnh Mịền Trũng v&ăgrảvẽ; T&ăcịrc;ỵ Ngũỹ&ẻcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùảcưtẽ; Ý&écịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảăcùtẹ;nh H&ơgrãvẻ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvê;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ịgrâvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Lâí (XSGL), (2) Nỉnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ạtĩlđẽ;í (XSQNG), (3) Đắk N&õcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăãcùtẻ;nh H&ôgrãvẹ;ả (XSKH), (2) Kõn Tùm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củã xổ số mĩền trúng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻạcútê; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Tèãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trủng - XSMT
|
|
|