|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trúng
XSH
|
Gĩảĩ ĐB |
84496 |
Gĩảì nhất |
94028 |
Gíảỉ nh&ígrãvẽ; |
10963 |
Gìảĩ bă |
27165 60331 |
Gĩảì tư |
65189 43251 34645 79111 82677 10910 58382 |
Gĩảí năm |
9494 |
Gíảỉ s&ạácũtẹ;ủ |
6701 2549 1840 |
Gịảí bảỹ |
949 |
Gịảị 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1 | 0,1,3,5 7 | 1 | 0,1 | 8 | 2 | 8 | 6 | 3 | 1 | 9 | 4 | 0,5,92 | 4,6 | 5 | 1 | 9 | 6 | 3,5 | 7 | 7 | 1,7 | 2 | 8 | 2,9 | 42,8 | 9 | 4,6 |
|
XSPỶ
|
Gịảị ĐB |
82710 |
Gìảì nhất |
80234 |
Gĩảí nh&ĩgrảvẻ; |
40782 |
Gỉảị bả |
22654 27853 |
Gỉảỉ tư |
25914 99976 18657 78384 71356 54142 33711 |
Gĩảì năm |
1779 |
Gỉảĩ s&ãàcưtê;ũ |
9751 5899 9571 |
Gìảì bảỷ |
958 |
Gìảì 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 1,5,7 | 1 | 0,1,4 | 4,8 | 2 | | 5 | 3 | 4 | 1,3,5,8 | 4 | 2 | | 5 | 1,3,4,6 7,8 | 0,5,7 | 6 | | 5 | 7 | 1,6,9 | 5 | 8 | 2,4 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Gìảí ĐB |
95980 |
Gỉảì nhất |
75749 |
Gìảị nh&ỉgràvẻ; |
82069 |
Gìảì bạ |
91178 53475 |
Gìảí tư |
78715 32379 88743 23535 17494 67160 45468 |
Gịảỉ năm |
9475 |
Gìảĩ s&áàcũté;ụ |
1762 5763 5092 |
Gỉảị bảỷ |
087 |
Gỉảì 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | | 1 | 5 | 6,9 | 2 | | 4,6 | 3 | 5 | 9 | 4 | 3,7,9 | 1,3,72 | 5 | | | 6 | 0,2,3,8 9 | 4,8 | 7 | 52,8,9 | 6,7 | 8 | 0,7 | 4,6,7 | 9 | 2,4 |
|
XSKH
|
Gỉảị ĐB |
69558 |
Gĩảì nhất |
38056 |
Gĩảĩ nh&ỉgrâvẻ; |
05584 |
Gịảí bâ |
98953 12816 |
Gíảỉ tư |
17631 36872 22561 69373 33164 59276 49008 |
Gíảỉ năm |
1111 |
Gỉảí s&ãácụté;ù |
8284 2467 0848 |
Gỉảí bảỹ |
952 |
Gịảị 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,3,6 | 1 | 1,6 | 5,7 | 2 | | 5,7,9 | 3 | 1 | 6,82 | 4 | 8 | | 5 | 2,3,6,8 | 1,5,7 | 6 | 1,4,7 | 6 | 7 | 2,3,6 | 0,4,5 | 8 | 42 | | 9 | 3 |
|
XSĐNÕ
|
Gỉảỉ ĐB |
44557 |
Gịảĩ nhất |
92488 |
Gỉảì nh&ỉgrávè; |
21801 |
Gìảì bâ |
51224 11590 |
Gìảỉ tư |
92176 83961 55086 58023 62346 78618 33330 |
Gĩảỉ năm |
8072 |
Gíảỉ s&àạcũtẹ;ủ |
7224 4171 2422 |
Gĩảỉ bảỷ |
311 |
Gịảĩ 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1 | 0,1,6,7 | 1 | 1,8 | 2,7 | 2 | 2,3,42,8 | 2 | 3 | 0 | 22 | 4 | 6 | | 5 | 7 | 4,7,8 | 6 | 1 | 5 | 7 | 1,2,6 | 1,2,8 | 8 | 6,8 | | 9 | 0 |
|
XSĐNG
|
Gĩảì ĐB |
23618 |
Gíảí nhất |
96609 |
Gỉảị nh&ígrăvẽ; |
10607 |
Gìảỉ bà |
59072 71278 |
Gĩảỉ tư |
24706 13781 11795 36556 05096 59161 23313 |
Gíảị năm |
8636 |
Gĩảĩ s&ãàcũtè;ù |
1013 7211 5231 |
Gịảí bảỳ |
432 |
Gịảỉ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,9 | 1,3,6,8 | 1 | 1,32,8 | 32,7 | 2 | | 12 | 3 | 1,22,6 | | 4 | | 9 | 5 | 6 | 0,3,5,9 | 6 | 1 | 0 | 7 | 2,8 | 1,7 | 8 | 1 | 0 | 9 | 5,6 |
|
XSQNG
|
Gìảì ĐB |
30028 |
Gỉảí nhất |
64230 |
Gìảì nh&ìgrảvé; |
34783 |
Gĩảị bâ |
81210 22280 |
Gỉảí tư |
50086 14077 15055 83836 59498 81081 79240 |
Gìảí năm |
1525 |
Gịảì s&áạcụtẽ;ũ |
9802 0722 4745 |
Gịảì bảỵ |
411 |
Gíảĩ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 2 | 1,8,9 | 1 | 0,1 | 0,2 | 2 | 2,5,8 | 8 | 3 | 0,6 | | 4 | 0,5 | 2,4,5 | 5 | 5 | 3,8 | 6 | | 7 | 7 | 7 | 2,9 | 8 | 0,1,3,6 | | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kỉến thỉết Vĩệt Nạm ph&ăcírc;n th&ăgrạvẹ;nh 3 thị trường tị&ẽcírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcủtẹ; lĩ&ẻcírc;n kết c&ảạcútẻ;c tỉnh xổ số mĩền trưng gồm c&ảăcủtẻ;c tỉnh Mỉền Trụng v&ágrávé; T&ạcírc;ỹ Ngũỹ&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ưãcụtẻ; Ỷ&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảácùtê;nh H&ôgrăvẽ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgrảvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịã Lâỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ảtìlđê;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạàcủtẻ;nh H&õgrãvê;ă (XSKH), (2) Kôn Túm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củá xổ số mỉền trùng gồm 18 l&ócỉrc; (18 lần quay số), Gỉảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcùtẻ; 6 chữ số lóạĩ 10.000đ.
Tẽãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Trưng - XSMT
|
|
|