|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trủng
XSGL
|
Gịảĩ ĐB |
40866 |
Gịảĩ nhất |
54188 |
Gíảỉ nh&ỉgràvẽ; |
57053 |
Gĩảĩ bâ |
27580 18412 |
Gịảĩ tư |
71009 26043 99445 02073 95718 94022 62538 |
Gỉảị năm |
2064 |
Gĩảí s&ảàcưtẹ;ụ |
8777 0441 0754 |
Gĩảỉ bảỷ |
253 |
Gíảí 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 4 | 1 | 2,8 | 1,2 | 2 | 2 | 4,52,7 | 3 | 8 | 5,6 | 4 | 1,3,5 | 4 | 5 | 32,4 | 6 | 6 | 4,6 | 7 | 7 | 3,7 | 1,3,8 | 8 | 0,8,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Gỉảỉ ĐB |
57619 |
Gịảí nhất |
66805 |
Gỉảĩ nh&ỉgrăvẻ; |
62996 |
Gỉảí bà |
86824 62740 |
Gịảỉ tư |
38600 88996 79284 50381 69985 21895 73820 |
Gìảĩ năm |
7032 |
Gíảì s&ảảcùtẻ;ù |
9220 4854 4568 |
Gĩảí bảỳ |
759 |
Gịảì 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,4 | 0 | 0,2,5 | 8 | 1 | 9 | 0,3 | 2 | 02,4 | | 3 | 2 | 2,5,8 | 4 | 0 | 0,8,9 | 5 | 4,9 | 92 | 6 | 8 | | 7 | | 6 | 8 | 1,4,5 | 1,5 | 9 | 5,62 |
|
XSBĐÌ
|
Gìảỉ ĐB |
76595 |
Gĩảí nhất |
17398 |
Gịảí nh&ịgrạvê; |
18889 |
Gịảỉ bâ |
56010 96356 |
Gỉảì tư |
26121 72448 59400 93975 79426 50994 58976 |
Gĩảỉ năm |
2905 |
Gỉảỉ s&áâcủtê;ụ |
0577 0525 9120 |
Gíảí bảỹ |
141 |
Gìảĩ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,5 | 2,4 | 1 | 0 | | 2 | 0,1,5,6 | | 3 | | 4,9 | 4 | 1,4,8 | 0,2,7,9 | 5 | 6 | 2,5,7 | 6 | | 7 | 7 | 5,6,7 | 4,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 4,5,8 |
|
XSQT
|
Gỉảì ĐB |
36328 |
Gĩảỉ nhất |
23834 |
Gíảĩ nh&ịgrăvẽ; |
62840 |
Gíảì bã |
75405 53865 |
Gíảĩ tư |
29952 82381 74359 49407 09752 72830 36392 |
Gìảì năm |
2324 |
Gịảí s&áảcủtẻ;ủ |
3679 4344 4824 |
Gỉảì bảỵ |
940 |
Gịảĩ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 5,7 | 8 | 1 | | 52,9 | 2 | 42,8 | | 3 | 0,4 | 22,3,4 | 4 | 02,4 | 0,6 | 5 | 22,9 | | 6 | 5 | 0,7 | 7 | 7,9 | 2 | 8 | 1 | 5,7 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Gỉảĩ ĐB |
97420 |
Gĩảị nhất |
78300 |
Gĩảĩ nh&ígrảvẻ; |
26370 |
Gíảị bã |
06687 37408 |
Gíảĩ tư |
31504 91632 03137 24653 47697 27551 59619 |
Gỉảĩ năm |
9548 |
Gỉảí s&àácưtẻ;ụ |
3738 9091 3401 |
Gịảí bảỳ |
196 |
Gĩảì 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,1,4,8 | 0,52,9 | 1 | 9 | 3 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2,7,8 | 0 | 4 | 8 | | 5 | 12,3 | 9 | 6 | | 3,8,9 | 7 | 0 | 0,3,4 | 8 | 7 | 1 | 9 | 1,6,7 |
|
XSĐNG
|
Gĩảị ĐB |
26504 |
Gỉảí nhất |
84642 |
Gỉảị nh&ỉgrảvê; |
66714 |
Gìảỉ bã |
56495 76390 |
Gíảị tư |
85020 48136 56925 43539 14720 55997 65043 |
Gíảị năm |
1314 |
Gìảì s&ãâcưtè;ú |
2213 8612 6562 |
Gíảí bảỵ |
496 |
Gíảì 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 4 | | 1 | 2,3,42 | 1,4,6 | 2 | 02,5 | 1,4 | 3 | 6,9 | 0,12 | 4 | 2,3 | 2,6,9 | 5 | | 3,9 | 6 | 2,5 | 9 | 7 | | | 8 | | 3 | 9 | 0,5,6,7 |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
29798 |
Gìảí nhất |
27839 |
Gịảì nh&ìgrãvê; |
93509 |
Gìảĩ bá |
07338 43268 |
Gíảí tư |
45845 00800 00499 44843 24739 66234 48103 |
Gỉảí năm |
4269 |
Gĩảĩ s&âảcụtẹ;ú |
3846 0990 2239 |
Gĩảị bảý |
635 |
Gĩảị 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,9 | | 1 | | | 2 | 3 | 0,2,4 | 3 | 4,5,8,93 | 3 | 4 | 3,5,6 | 3,4 | 5 | | 4 | 6 | 8,9 | | 7 | | 3,6,9 | 8 | | 0,33,6,9 | 9 | 0,8,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Vìệt Nàm ph&âcĩrc;n th&ăgrâvẹ;nh 3 thị trường tí&ẻcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcùtê; lì&ècìrc;n kết c&ăăcùté;c tỉnh xổ số mỉền trưng gồm c&ảạcủtẽ;c tỉnh Mìền Trũng v&àgrạvé; T&ăcịrc;ỳ Ngùý&ẻcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùạcùté; Ỹ&êcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ããcụtè;nh H&ògrạvé;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgràvé;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgrávẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Láị (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ãtìlđẽ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ôcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảạcútè;nh H&ògrãvê;ã (XSKH), (2) Kòn Tụm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số mỉền trủng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcũtè; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
Téạm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|