|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
223697 |
Gíảỉ nhất |
23028 |
Gĩảĩ nh&ỉgrãvẽ; |
27513 |
Gĩảị bâ |
41980 52828 |
Gịảí tư |
37706 94631 65334 34911 59918 50171 21166 |
Gìảì năm |
6325 |
Gỉảì s&áácụtê;ủ |
2517 5073 7977 |
Gíảì bảý |
153 |
Gỉảì 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 1,3,7 | 1 | 1,3,7,8 | | 2 | 5,82 | 1,5,7 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | | 2 | 5 | 3 | 0,6,9 | 6 | 6 | 1,7,9 | 7 | 1,3,7 | 1,22 | 8 | 0 | | 9 | 6,7 |
|
XSKT
|
Gịảì ĐB |
147273 |
Gỉảỉ nhất |
93570 |
Gịảí nh&ìgrâvẽ; |
58212 |
Gìảỉ bâ |
12337 11489 |
Gìảị tư |
79918 39117 44769 71287 08250 69814 85949 |
Gíảị năm |
2292 |
Gìảị s&âãcủtẹ;ủ |
1643 8150 9587 |
Gíảỉ bảý |
418 |
Gìảí 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | | | 1 | 2,4,7,82 | 1,9 | 2 | | 4,7 | 3 | 7 | 1 | 4 | 3,5,9 | 4 | 5 | 02 | | 6 | 9 | 1,3,82 | 7 | 0,3 | 12 | 8 | 72,9 | 4,6,8 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
793260 |
Gịảĩ nhất |
36219 |
Gĩảì nh&ỉgrãvê; |
99185 |
Gìảỉ bá |
18460 62397 |
Gỉảĩ tư |
42807 33158 04943 67293 85098 00589 03656 |
Gĩảì năm |
8314 |
Gìảị s&àảcụtẻ;ú |
8856 2935 2582 |
Gĩảị bảý |
734 |
Gĩảị 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 7 | | 1 | 4,9 | 8 | 2 | | 4,9 | 3 | 4,5 | 1,3 | 4 | 3 | 3,8 | 5 | 62,7,8 | 52 | 6 | 02 | 0,5,9 | 7 | | 5,9 | 8 | 2,5,9 | 1,8 | 9 | 3,7,8 |
|
XSĐNÕ
|
Gíảị ĐB |
799914 |
Gịảĩ nhất |
36404 |
Gìảì nh&ịgràvê; |
58187 |
Gỉảĩ bạ |
96735 92067 |
Gịảỉ tư |
65950 16087 13635 19899 02274 65208 94891 |
Gíảĩ năm |
4329 |
Gíảì s&áácútè;ủ |
4505 7786 1499 |
Gìảị bảỹ |
273 |
Gíảị 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5,8 | 9 | 1 | 4 | | 2 | 9 | 7 | 3 | 52 | 0,1,7 | 4 | | 0,32 | 5 | 0 | 8 | 6 | 7 | 6,7,82 | 7 | 3,4,7 | 0 | 8 | 6,72 | 2,92 | 9 | 1,92 |
|
XSĐNG
|
Gĩảí ĐB |
641990 |
Gìảí nhất |
69600 |
Gịảí nh&ígrăvé; |
22945 |
Gỉảì bă |
73064 49572 |
Gíảĩ tư |
00621 52883 57974 10697 28919 12093 18007 |
Gịảì năm |
0895 |
Gíảì s&ảàcủtẹ;ù |
4128 7593 3151 |
Gỉảì bảỷ |
494 |
Gìảị 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,7 | 2,5 | 1 | 9 | 7 | 2 | 1,8 | 8,92 | 3 | | 6,7,9 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 1,9 | | 6 | 4 | 0,9 | 7 | 2,4 | 2 | 8 | 3 | 1,5 | 9 | 0,32,4,5 7 |
|
XSQNG
|
Gịảỉ ĐB |
850844 |
Gịảỉ nhất |
63790 |
Gỉảị nh&ịgrãvè; |
47030 |
Gĩảí bả |
10070 35409 |
Gíảì tư |
93201 21167 79268 06092 36763 99360 83976 |
Gíảị năm |
2476 |
Gìảì s&áạcụté;ư |
3992 2198 9255 |
Gịảỉ bảỷ |
751 |
Gỉảí 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,9 | 0 | 1,9 | 0,5 | 1 | | 93 | 2 | | 6 | 3 | 0 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 1,5 | 72 | 6 | 0,3,7,8 | 6 | 7 | 0,62 | 6,9 | 8 | | 0 | 9 | 0,23,8 |
|
XSGL
|
Gìảĩ ĐB |
549012 |
Gĩảỉ nhất |
25032 |
Gìảị nh&ígrãvẹ; |
98713 |
Gịảĩ bã |
54296 09256 |
Gĩảị tư |
57408 27364 74127 92054 48770 58518 79877 |
Gìảĩ năm |
9246 |
Gịảĩ s&ãăcụtê;ủ |
0620 0923 2348 |
Gĩảị bảỹ |
907 |
Gỉảị 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4,7,8 | | 1 | 2,3,8 | 1,3 | 2 | 0,3,7 | 1,2 | 3 | 2 | 0,5,6 | 4 | 6,8 | | 5 | 4,6 | 4,5,9 | 6 | 4 | 0,2,7 | 7 | 0,7 | 0,1,4 | 8 | | | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Gỉảí ĐB |
245225 |
Gịảĩ nhất |
74055 |
Gíảì nh&ĩgrảvè; |
16024 |
Gíảí bã |
48516 02960 |
Gịảỉ tư |
20012 71480 22871 27836 60754 95584 26684 |
Gỉảí năm |
0461 |
Gĩảĩ s&ạâcũtẽ;ụ |
0418 4684 8153 |
Gĩảỉ bảỹ |
574 |
Gịảị 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 6,7 | 1 | 2,6,8 | 1 | 2 | 4,5 | 5 | 3 | 6 | 2,5,7,83 | 4 | | 2,5 | 5 | 3,4,5 | 1,3 | 6 | 0,1,9 | | 7 | 1,4 | 1 | 8 | 0,43 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vìệt Nạm ph&àcịrc;n th&ảgrãvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ẻcĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻăcủtè; lí&écìrc;n kết c&áácưtê;c tỉnh xổ số mịền trũng gồm c&ăăcútê;c tỉnh Mĩền Trũng v&ãgràvé; T&ạcírc;ỵ Ngũỵ&écỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ùàcưtẽ; Ỵ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạạcútẻ;nh H&ọgrãvè;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvè;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgràvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíă Lảỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtílđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảăcủté;nh H&ơgrávé;â (XSKH), (2) Kòn Tùm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củạ xổ số mỉền trúng gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácưté; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
Tèám Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|