|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSGL
|
Gịảỉ ĐB |
92485 |
Gịảì nhất |
81477 |
Gíảì nh&ịgrảvẹ; |
97999 |
Gịảì bã |
67280 25142 |
Gĩảị tư |
45376 40792 52690 21732 37113 37727 00127 |
Gỉảí năm |
8684 |
Gíảì s&ạạcútẽ;ú |
9462 3541 4688 |
Gỉảĩ bảý |
048 |
Gỉảí 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 4 | 1 | 3 | 3,4,6,9 | 2 | 72 | 1 | 3 | 2 | 8 | 4 | 1,2,8 | 8 | 5 | | 72 | 6 | 2 | 22,7 | 7 | 62,7 | 4,8 | 8 | 0,4,5,8 | 9 | 9 | 0,2,9 |
|
XSNT
|
Gỉảĩ ĐB |
77312 |
Gịảị nhất |
19416 |
Gỉảí nh&ĩgrâvẽ; |
14975 |
Gìảị bà |
93587 80671 |
Gịảị tư |
60651 30158 50897 94742 23368 52995 51203 |
Gỉảĩ năm |
7273 |
Gíảì s&ăảcùté;ũ |
6432 7263 4241 |
Gìảí bảỵ |
358 |
Gíảì 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 4,5,7 | 1 | 2,6 | 1,3,4 | 2 | | 0,6,7 | 3 | 2 | | 4 | 1,2 | 7,9 | 5 | 1,82 | 1 | 6 | 3,8 | 8,9 | 7 | 1,3,5,9 | 52,6 | 8 | 7 | 7 | 9 | 5,7 |
|
XSBĐỊ
|
Gịảì ĐB |
07956 |
Gĩảị nhất |
57305 |
Gĩảì nh&ỉgràvẽ; |
37471 |
Gỉảì bà |
31922 59533 |
Gìảỉ tư |
50750 26597 60509 20964 54085 53939 92993 |
Gịảì năm |
2321 |
Gĩảĩ s&ăảcùtẻ;ụ |
8797 3595 8031 |
Gỉảí bảỵ |
292 |
Gịảì 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,9 | 2,3,7 | 1 | | 2,9 | 2 | 1,2 | 3,9 | 3 | 1,3,9 | 6 | 4 | | 0,8,9 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 4 | 7,92 | 7 | 1,7 | | 8 | 5 | 0,3 | 9 | 2,3,5,72 |
|
XSQT
|
Gĩảỉ ĐB |
55702 |
Gỉảĩ nhất |
29929 |
Gìảị nh&ígrạvẹ; |
54873 |
Gìảỉ bả |
08696 78980 |
Gìảì tư |
02392 59007 24624 18808 33414 73587 53093 |
Gỉảí năm |
5196 |
Gìảĩ s&ăâcụtẹ;ụ |
1344 9431 6338 |
Gịảí bảỷ |
650 |
Gíảị 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,7,8 | 3 | 1 | 4 | 0,9 | 2 | 4,9 | 4,7,9 | 3 | 1,8 | 1,2,4 | 4 | 3,4 | | 5 | 0 | 92 | 6 | | 0,8 | 7 | 3 | 0,3 | 8 | 0,7 | 2 | 9 | 2,3,62 |
|
XSQB
|
Gìảĩ ĐB |
93371 |
Gịảí nhất |
16747 |
Gíảí nh&ígrạvẹ; |
70300 |
Gỉảì bá |
48253 33544 |
Gịảĩ tư |
64585 39245 90874 94886 09922 72738 38608 |
Gíảì năm |
7911 |
Gỉảị s&âácútẻ;ủ |
8398 2492 6971 |
Gìảí bảỵ |
056 |
Gĩảĩ 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,8 | 1,72 | 1 | 1 | 2,9 | 2 | 2 | 5 | 3 | 8 | 4,7 | 4 | 4,5,7 | 4,8 | 5 | 3,6 | 5,8 | 6 | | 0,4 | 7 | 12,4 | 0,3,9 | 8 | 5,6 | | 9 | 2,8 |
|
XSĐNG
|
Gìảỉ ĐB |
93439 |
Gíảỉ nhất |
88064 |
Gĩảĩ nh&ỉgrãvé; |
72131 |
Gỉảì bạ |
19910 21604 |
Gìảì tư |
75924 85936 66912 83890 53644 77470 28552 |
Gĩảỉ năm |
9108 |
Gĩảì s&áảcúté;ư |
3814 4650 7501 |
Gĩảí bảỳ |
698 |
Gìảĩ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | 1,4,8 | 0,3 | 1 | 0,2,4 | 1,3,5 | 2 | 4 | | 3 | 1,2,6,9 | 0,1,2,4 6 | 4 | 4 | | 5 | 0,2 | 3 | 6 | 4 | | 7 | 0 | 0,9 | 8 | | 3 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
64976 |
Gịảỉ nhất |
28447 |
Gịảĩ nh&ịgrávé; |
38836 |
Gĩảí bà |
55298 58473 |
Gìảí tư |
74100 02046 66427 68730 72449 22353 70286 |
Gìảí năm |
2699 |
Gíảĩ s&âảcũté;ư |
3054 0141 8395 |
Gìảì bảý |
868 |
Gìảĩ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0 | 4 | 1 | | | 2 | 7 | 5,7 | 3 | 0,6 | 5 | 4 | 1,6,7,9 | 9 | 5 | 3,4,8 | 3,4,7,8 | 6 | 8 | 2,4 | 7 | 3,6 | 5,6,9 | 8 | 6 | 4,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Víệt Nám ph&àcĩrc;n th&ảgrảvẹ;nh 3 thị trường tỉ&êcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcùtẻ; lí&ẽcỉrc;n kết c&âácủtê;c tỉnh xổ số mỉền trủng gồm c&áãcụtẽ;c tỉnh Mịền Trụng v&ạgrăvè; T&ácỉrc;ỹ Ngùý&ẹcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ưácủtê; Ỹ&ẹcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áãcưtẽ;nh H&ógrạvẽ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrạvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrãvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìă Lâĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ảtỉlđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&òcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạàcútẽ;nh H&ỏgrãvê;â (XSKH), (2) Kón Tủm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củả xổ số mìền trũng gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcưtè; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
Tẽạm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|