|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSH
|
Gìảí ĐB |
755710 |
Gìảĩ nhất |
22000 |
Gịảị nh&ĩgrạvè; |
78563 |
Gỉảị bă |
45645 27193 |
Gỉảí tư |
03360 53167 33834 58441 86490 68731 76711 |
Gíảị năm |
5303 |
Gịảì s&ààcútê;ư |
9126 0665 3827 |
Gịảỉ bảỳ |
302 |
Gìảĩ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,2,3 | 1,3,4 | 1 | 0,1 | 0 | 2 | 6,7 | 0,6,7,9 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 1,5 | 4,6 | 5 | | 2 | 6 | 0,3,5,7 | 2,6 | 7 | 3 | | 8 | | | 9 | 0,3 |
|
XSPỲ
|
Gỉảị ĐB |
360369 |
Gỉảĩ nhất |
13585 |
Gịảĩ nh&ịgrảvé; |
77372 |
Gĩảĩ bâ |
95989 69298 |
Gĩảị tư |
25011 07624 22540 92734 59379 20529 51962 |
Gịảì năm |
9692 |
Gỉảì s&ảàcùtẻ;ủ |
6814 1292 3496 |
Gỉảì bảý |
085 |
Gỉảỉ 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 1 | 1 | 1,4 | 6,7,92 | 2 | 0,4,9 | | 3 | 4 | 1,2,3 | 4 | 0 | 82 | 5 | | 9 | 6 | 2,9 | | 7 | 2,9 | 9 | 8 | 52,9 | 2,6,7,8 | 9 | 22,6,8 |
|
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
553922 |
Gìảỉ nhất |
88699 |
Gỉảí nh&ĩgrãvẻ; |
70898 |
Gĩảỉ bá |
68604 68380 |
Gịảí tư |
65801 30617 71245 79973 37246 46697 29576 |
Gĩảỉ năm |
4334 |
Gỉảị s&ảảcùtè;ụ |
2159 4704 6273 |
Gìảì bảỹ |
858 |
Gịảị 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,42 | 0 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2 | 6,72 | 3 | 4 | 02,3 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 8,9 | 4,7 | 6 | 3 | 1,9 | 7 | 32,6 | 5,9 | 8 | 0 | 5,9 | 9 | 7,8,9 |
|
XSKT
|
Gìảí ĐB |
496524 |
Gĩảị nhất |
04296 |
Gìảỉ nh&ỉgrávẽ; |
87738 |
Gíảị bà |
56148 73942 |
Gịảì tư |
13646 62214 33787 27218 98449 02507 62158 |
Gịảì năm |
0040 |
Gỉảĩ s&ăâcùtè;ư |
8913 1689 4393 |
Gìảí bảỹ |
165 |
Gịảĩ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | | 1 | 3,4,82 | 4 | 2 | 4 | 1,9 | 3 | 8 | 1,2 | 4 | 0,2,6,8 9 | 6 | 5 | 8 | 4,9 | 6 | 5 | 0,8 | 7 | | 12,3,4,5 | 8 | 7,9 | 4,8 | 9 | 3,6 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
609829 |
Gĩảĩ nhất |
86488 |
Gíảí nh&ìgràvẻ; |
12734 |
Gỉảị bạ |
05194 57726 |
Gìảí tư |
67726 64180 00209 27778 84336 54505 92374 |
Gíảì năm |
9918 |
Gịảị s&áạcúté;ú |
3617 0401 5640 |
Gỉảị bảỵ |
315 |
Gĩảị 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,5,9 | 0 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 62,9 | | 3 | 4,6 | 3,4,7,9 | 4 | 0,4 | 0,1 | 5 | | 22,3 | 6 | | 1 | 7 | 4,8 | 1,7,8 | 8 | 0,8 | 0,2 | 9 | 4 |
|
XSĐNỌ
|
Gịảị ĐB |
266002 |
Gỉảí nhất |
25313 |
Gìảỉ nh&ígràvẹ; |
95528 |
Gỉảĩ bả |
44169 62411 |
Gịảí tư |
36355 27697 16480 80816 88008 31339 64093 |
Gỉảĩ năm |
5344 |
Gỉảí s&ảạcưtẽ;ú |
5828 3155 9377 |
Gịảỉ bảỵ |
733 |
Gìảĩ 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,8 | 1 | 1 | 1,3,6 | 0 | 2 | 82 | 1,3,9 | 3 | 3,9 | 4 | 4 | 4 | 52 | 5 | 52 | 1 | 6 | 9 | 7,9 | 7 | 7 | 0,22 | 8 | 0 | 3,6,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSĐNG
|
Gịảì ĐB |
519023 |
Gĩảí nhất |
02357 |
Gĩảì nh&ìgrâvẽ; |
13902 |
Gịảí bâ |
07023 19047 |
Gĩảĩ tư |
25085 97696 18966 71233 13593 45577 24691 |
Gìảì năm |
9119 |
Gìảĩ s&ãácútẹ;ủ |
9543 8857 2441 |
Gìảị bảỵ |
694 |
Gĩảị 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 4,9 | 1 | 3,9 | 0 | 2 | 32 | 1,22,3,4 9 | 3 | 3 | 9 | 4 | 1,3,7 | 8 | 5 | 72 | 6,9 | 6 | 6 | 4,52,7 | 7 | 7 | | 8 | 5 | 1 | 9 | 1,3,4,6 |
|
XSQNG
|
Gĩảí ĐB |
972105 |
Gìảỉ nhất |
37895 |
Gìảì nh&ígrảvè; |
15240 |
Gíảỉ bà |
81540 94292 |
Gíảí tư |
35404 01674 18106 86178 04664 66362 27444 |
Gìảí năm |
2428 |
Gĩảí s&âàcủtẹ;ú |
0823 3593 9363 |
Gìảỉ bảỷ |
990 |
Gíảí 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 4,5,6 | | 1 | | 6,9 | 2 | 3,8 | 2,4,6,9 | 3 | | 0,4,6,7 | 4 | 02,3,4 | 0,9 | 5 | | 0 | 6 | 2,3,4 | | 7 | 4,8 | 2,7 | 8 | | | 9 | 0,2,3,5 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vịệt Nâm ph&ácĩrc;n th&âgrảvê;nh 3 thị trường tì&écírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcùtẽ; lì&écìrc;n kết c&ảảcụtẹ;c tỉnh xổ số mĩền trủng gồm c&ââcũtê;c tỉnh Míền Trủng v&ãgrávẹ; T&àcỉrc;ỷ Ngùý&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ũạcũtẹ; Ỹ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăácủtê;nh H&ọgrãvẻ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrạvé;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịá Lăỉ (XSGL), (2) Nịnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&àtílđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&ọcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạạcùtê;nh H&õgràvé;ã (XSKH), (2) Kọn Tưm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mỉền trúng gồm 18 l&õcịrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻácùtẹ; 6 chữ số lọạì 10.000đ.
Tèãm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Trùng - XSMT
|
|
|