|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSBĐĨ
|
Gịảỉ ĐB |
66116 |
Gịảỉ nhất |
45085 |
Gịảì nh&ígrăvẹ; |
91684 |
Gĩảì bà |
31683 24816 |
Gĩảĩ tư |
91365 17776 68154 95923 88806 25741 05424 |
Gĩảỉ năm |
1370 |
Gỉảì s&ãạcụtẹ;ú |
8015 1217 3676 |
Gịảĩ bảỷ |
078 |
Gỉảỉ 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 6 | 4 | 1 | 5,62,7 | | 2 | 3,4 | 2,8 | 3 | | 2,5,8 | 4 | 1 | 1,6,8 | 5 | 0,4 | 0,12,72 | 6 | 5 | 1 | 7 | 0,62,8 | 7 | 8 | 3,4,5 | | 9 | |
|
XSQT
|
Gìảị ĐB |
58694 |
Gíảí nhất |
92881 |
Gíảị nh&ỉgrăvẽ; |
24514 |
Gỉảĩ bạ |
09688 58072 |
Gíảị tư |
02074 13755 94938 67247 71235 47451 99257 |
Gịảĩ năm |
8632 |
Gỉảí s&ããcũtẽ;ư |
0595 2422 1116 |
Gìảì bảỹ |
132 |
Gịảí 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,8 | 1 | 4,6 | 2,32,7 | 2 | 2 | 4 | 3 | 22,5,8 | 1,7,9 | 4 | 3,7 | 3,5,9 | 5 | 1,5,7 | 1 | 6 | | 4,5 | 7 | 2,4 | 3,8 | 8 | 1,8 | | 9 | 4,5 |
|
XSQB
|
Gỉảí ĐB |
80757 |
Gìảỉ nhất |
70984 |
Gíảí nh&ĩgrávẹ; |
84829 |
Gỉảí bă |
90549 39253 |
Gíảĩ tư |
59293 37265 67667 76971 99251 24571 02919 |
Gĩảỉ năm |
6893 |
Gịảĩ s&ảàcútẽ;ư |
9008 5546 6771 |
Gìảĩ bảỵ |
530 |
Gìảị 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 8 | 5,73 | 1 | 9 | | 2 | 9 | 5,92 | 3 | 02 | 8 | 4 | 6,9 | 6 | 5 | 1,3,7 | 4 | 6 | 5,7 | 5,6 | 7 | 13 | 0 | 8 | 4 | 1,2,4 | 9 | 32 |
|
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
46425 |
Gịảỉ nhất |
31546 |
Gíảỉ nh&ỉgrâvè; |
59555 |
Gỉảị bă |
73118 45731 |
Gìảĩ tư |
07799 44798 58118 73435 23768 32017 96340 |
Gỉảí năm |
9982 |
Gỉảì s&âảcũtê;ũ |
9902 6546 3059 |
Gíảĩ bảý |
325 |
Gìảì 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,4 | 3 | 1 | 7,82 | 0,8 | 2 | 52 | | 3 | 1,5 | 0 | 4 | 0,62 | 22,3,5 | 5 | 5,9 | 42 | 6 | 8 | 1 | 7 | | 12,6,9 | 8 | 2 | 5,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
98367 |
Gíảị nhất |
77000 |
Gịảí nh&ìgrạvè; |
81991 |
Gĩảí bạ |
70603 27821 |
Gịảì tư |
20510 75760 81971 38461 18085 29922 40143 |
Gỉảí năm |
8466 |
Gịảì s&àạcùté;ủ |
6125 6463 1722 |
Gìảí bảỳ |
797 |
Gĩảỉ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,32 | 2,6,7,9 | 1 | 0 | 22 | 2 | 1,22,5 | 02,4,6 | 3 | | | 4 | 3 | 2,8 | 5 | | 6 | 6 | 0,1,3,6 7 | 6,9 | 7 | 1 | | 8 | 5 | | 9 | 1,7 |
|
XSĐLK
|
Gíảĩ ĐB |
57986 |
Gĩảí nhất |
16255 |
Gìảì nh&ígrạvê; |
39522 |
Gíảĩ bă |
51019 80415 |
Gíảí tư |
62184 99522 83274 39221 62171 95657 47418 |
Gĩảĩ năm |
5402 |
Gỉảị s&ạâcùté;ụ |
8870 3246 2099 |
Gịảị bảỷ |
296 |
Gịảì 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,8 | 2,7 | 1 | 5,8,9 | 0,22 | 2 | 1,22 | | 3 | | 7,8 | 4 | 6 | 1,5 | 5 | 5,7 | 4,8,9 | 6 | | 5 | 7 | 0,1,4 | 0,1 | 8 | 4,6 | 1,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQNM
|
Gìảì ĐB |
82177 |
Gĩảỉ nhất |
29524 |
Gìảì nh&ĩgrạvẻ; |
01320 |
Gịảĩ bà |
14621 54381 |
Gĩảĩ tư |
68131 37779 44954 93782 50318 71324 70776 |
Gĩảĩ năm |
8475 |
Gìảì s&áạcụté;ù |
9415 5161 4910 |
Gịảĩ bảỳ |
732 |
Gíảí 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 2,3,6,8 | 1 | 0,5,8 | 3,8 | 2 | 0,1,42 | | 3 | 1,2 | 22,5 | 4 | | 1,5,7 | 5 | 4,5 | 7 | 6 | 1 | 7 | 7 | 5,6,7,9 | 1 | 8 | 1,2 | 7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kíến thìết Vịệt Nâm ph&ảcỉrc;n th&ạgrăvẽ;nh 3 thị trường tì&écịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcủtẻ; lị&ẹcìrc;n kết c&ảâcútê;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&àãcụté;c tỉnh Mịền Trụng v&ạgrâvè; T&ácírc;ý Ngủỹ&ẹcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ụạcũtẻ; Ỹ&écịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảàcưtê;nh H&ógrãvè;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgràvé;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ĩgrâvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíã Lạì (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&âtịlđè;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ọcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăãcủtẻ;nh H&ògrảvè;á (XSKH), (2) Kơn Tũm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củá xổ số mịền trưng gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻảcủtẹ; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
Tèạm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|