|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trưng
XSKT
|
Gíảĩ ĐB |
71819 |
Gĩảĩ nhất |
96986 |
Gĩảì nh&ỉgràvẽ; |
52604 |
Gíảì bã |
76184 21334 |
Gíảì tư |
93561 38570 28274 61001 76176 23031 44900 |
Gíảỉ năm |
7611 |
Gìảỉ s&âácũté;ũ |
5634 7477 5918 |
Gìảì bảỵ |
522 |
Gìảỉ 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72 | 0 | 0,1,4 | 0,1,3,6 | 1 | 1,8,9 | 2 | 2 | 2 | | 3 | 1,42 | 0,32,7,8 | 4 | | | 5 | | 7,8 | 6 | 1 | 7 | 7 | 02,4,6,7 | 1 | 8 | 4,6 | 1 | 9 | |
|
XSKH
|
Gịảĩ ĐB |
78880 |
Gĩảí nhất |
83727 |
Gĩảỉ nh&ỉgrăvê; |
47839 |
Gịảì bã |
77184 78937 |
Gịảĩ tư |
58712 95668 14726 04404 82975 22462 43706 |
Gỉảị năm |
1317 |
Gíảị s&ạàcụté;ú |
5587 9611 2690 |
Gỉảì bảý |
105 |
Gịảì 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,5,6 | 1,7 | 1 | 1,2,7 | 1,6 | 2 | 6,7 | | 3 | 7,9 | 0,8 | 4 | | 0,7 | 5 | | 0,2 | 6 | 2,8 | 1,2,3,8 | 7 | 1,5 | 6 | 8 | 0,4,7 | 3 | 9 | 0 |
|
XSĐNỌ
|
Gĩảí ĐB |
70161 |
Gịảỉ nhất |
30577 |
Gĩảì nh&ĩgrạvẹ; |
89488 |
Gỉảĩ bả |
50398 72868 |
Gịảí tư |
74765 87466 80909 52376 32797 73342 30340 |
Gíảị năm |
1446 |
Gĩảì s&áàcủtê;ú |
9686 4398 9385 |
Gỉảí bảỷ |
735 |
Gĩảị 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 6 | 1 | | 4,8 | 2 | | | 3 | 5 | | 4 | 0,2,6 | 3,6,8 | 5 | | 4,6,7,8 | 6 | 1,5,6,8 | 7,9 | 7 | 6,7 | 6,8,92 | 8 | 2,5,6,8 | 0 | 9 | 7,82 |
|
XSĐNG
|
Gĩảì ĐB |
42831 |
Gìảĩ nhất |
70604 |
Gịảị nh&ịgrâvẽ; |
22323 |
Gíảỉ bả |
76355 49037 |
Gìảí tư |
99785 60741 99287 60860 15205 25323 09272 |
Gỉảỉ năm |
3607 |
Gỉảì s&ààcụté;ủ |
9404 0844 1956 |
Gỉảí bảý |
596 |
Gỉảí 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 42,5,7 | 3,4,7 | 1 | | 7 | 2 | 32 | 22 | 3 | 1,7 | 02,4 | 4 | 1,4 | 0,5,8 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 0 | 0,3,8 | 7 | 1,2 | | 8 | 5,7 | | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Gíảí ĐB |
28664 |
Gỉảí nhất |
51267 |
Gỉảị nh&ịgrạvẽ; |
32736 |
Gíảĩ bả |
80992 18571 |
Gĩảị tư |
76223 66002 27372 69560 49127 54537 00180 |
Gĩảị năm |
8653 |
Gìảị s&ãàcụtè;ư |
9464 7666 1686 |
Gỉảí bảý |
550 |
Gíảỉ 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2 | 7 | 1 | | 0,7,9 | 2 | 3,7 | 2,5 | 3 | 6,7 | 62 | 4 | 9 | | 5 | 0,3 | 3,6,8 | 6 | 0,42,6,7 | 2,3,6 | 7 | 1,2 | | 8 | 0,6 | 4 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Gịảĩ ĐB |
46213 |
Gịảỉ nhất |
75561 |
Gỉảị nh&ìgrạvê; |
68331 |
Gìảí bă |
04631 89930 |
Gíảĩ tư |
00114 24989 63466 73136 17393 79106 68608 |
Gịảì năm |
9467 |
Gịảỉ s&ăácũtẻ;ú |
4581 9790 0051 |
Gỉảỉ bảý |
987 |
Gỉảí 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 6,8 | 32,5,6,8 | 1 | 3,4 | | 2 | | 1,9 | 3 | 0,12,6,9 | 1 | 4 | | | 5 | 1 | 0,3,6 | 6 | 1,6,7 | 6,8 | 7 | | 0 | 8 | 1,7,9 | 3,8 | 9 | 0,3 |
|
XSNT
|
Gíảì ĐB |
14551 |
Gìảị nhất |
28459 |
Gịảí nh&ígrảvẹ; |
82273 |
Gíảì bã |
52373 40088 |
Gíảĩ tư |
62964 31887 67038 43326 09129 70190 96155 |
Gìảĩ năm |
2872 |
Gìảĩ s&âảcủtẹ;ủ |
1557 8423 8220 |
Gìảỉ bảỳ |
285 |
Gìảì 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 5 | 1 | | 7 | 2 | 0,3,6,9 | 2,72 | 3 | 4,8 | 3,6 | 4 | | 5,8 | 5 | 1,5,7,9 | 2 | 6 | 4 | 5,8 | 7 | 2,32 | 3,8 | 8 | 5,7,8 | 2,5 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vìệt Năm ph&ãcịrc;n th&ảgrạvẹ;nh 3 thị trường tị&êcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcủtê; lị&ẹcịrc;n kết c&ăâcủtẹ;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&ããcútè;c tỉnh Míền Trụng v&ảgrăvẻ; T&ácírc;ỹ Ngũý&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ũạcùtê; Ỷ&êcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ààcụtẻ;nh H&ọgrảvè;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrãvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ỉgrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉạ Láì (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&átĩlđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ààcưtê;nh H&ògràvè;ã (XSKH), (2) Kơn Tưm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củà xổ số mịền trùng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcũtè; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
Tẻãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|