|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trũng
XSBĐỊ
|
Gĩảĩ ĐB |
443605 |
Gĩảĩ nhất |
48209 |
Gĩảì nh&ỉgrạvẻ; |
86251 |
Gìảỉ bả |
23021 34424 |
Gĩảì tư |
07061 70745 04549 27717 68576 18265 26626 |
Gịảĩ năm |
0040 |
Gìảỉ s&âảcútẹ;ú |
2310 7738 8208 |
Gỉảí bảý |
920 |
Gịảỉ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 5,8,9 | 2,5,6 | 1 | 0,7 | 3 | 2 | 0,1,4,6 | | 3 | 2,8 | 2 | 4 | 0,5,9 | 0,4,6 | 5 | 1 | 2,7 | 6 | 1,5 | 1 | 7 | 6 | 0,3 | 8 | | 0,4 | 9 | |
|
XSQT
|
Gìảị ĐB |
192601 |
Gíảí nhất |
04491 |
Gìảí nh&ỉgràvé; |
65957 |
Gỉảị bă |
55721 01574 |
Gỉảị tư |
06141 04902 39707 60605 70805 02661 28749 |
Gíảĩ năm |
4437 |
Gĩảỉ s&ạácưtẻ;ư |
6125 5190 4675 |
Gĩảí bảỳ |
383 |
Gịảí 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,52,7 | 0,2,4,6 9 | 1 | | 0 | 2 | 1,5 | 5,8 | 3 | 7 | 7 | 4 | 1,9 | 02,2,7 | 5 | 3,7 | | 6 | 1 | 0,3,5 | 7 | 4,5 | | 8 | 3 | 4 | 9 | 0,1 |
|
XSQB
|
Gỉảí ĐB |
790475 |
Gìảì nhất |
90808 |
Gìảị nh&ìgrảvẽ; |
82132 |
Gìảí bả |
09225 42994 |
Gíảỉ tư |
10606 31893 70686 14090 20284 55175 13633 |
Gịảĩ năm |
7842 |
Gĩảĩ s&ảàcủtẹ;ũ |
2519 2708 6971 |
Gíảĩ bảỳ |
360 |
Gíảỉ 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 6,82 | 7 | 1 | 9 | 3,4 | 2 | 5 | 3,9 | 3 | 2,3 | 8,9 | 4 | 2,9 | 2,72 | 5 | | 0,8 | 6 | 0 | | 7 | 1,52 | 02 | 8 | 4,6 | 1,4 | 9 | 0,3,4 |
|
XSĐNG
|
Gĩảĩ ĐB |
237601 |
Gíảí nhất |
66230 |
Gíảĩ nh&ỉgrãvẹ; |
09762 |
Gíảị bã |
33916 45705 |
Gĩảị tư |
86875 94077 18197 76625 47079 41012 59821 |
Gíảị năm |
4161 |
Gíảĩ s&àảcútê;ù |
4823 6242 6561 |
Gĩảĩ bảỳ |
249 |
Gìảỉ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5 | 0,2,62 | 1 | 2,6 | 1,4,6 | 2 | 1,3,5 | 2 | 3 | 0 | | 4 | 2,9 | 0,2,7 | 5 | 7 | 1 | 6 | 12,2 | 5,7,9 | 7 | 5,7,9 | | 8 | | 4,7 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
689870 |
Gịảĩ nhất |
90564 |
Gíảỉ nh&ỉgrăvẹ; |
66271 |
Gỉảĩ bạ |
23577 42214 |
Gịảĩ tư |
63299 56199 75451 91296 84922 22211 67748 |
Gịảỉ năm |
8245 |
Gìảỉ s&ạâcủtẽ;ú |
2382 2792 4208 |
Gịảí bảỹ |
149 |
Gỉảí 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,8 | 1,5,7 | 1 | 1,4 | 2,8,9 | 2 | 2 | | 3 | | 1,6 | 4 | 5,8,9 | 0,4 | 5 | 1 | 9 | 6 | 4 | 7 | 7 | 0,1,7 | 0,4 | 8 | 2 | 4,92 | 9 | 2,6,92 |
|
XSĐLK
|
Gìảĩ ĐB |
931991 |
Gìảĩ nhất |
31444 |
Gíảí nh&ịgrạvẻ; |
91018 |
Gĩảí bả |
80587 22193 |
Gịảì tư |
87171 95597 53535 32142 68357 51445 17568 |
Gĩảỉ năm |
5541 |
Gíảị s&ảàcútè;ư |
6840 2832 1212 |
Gìảí bảý |
107 |
Gỉảì 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 7 | 4,7,9 | 1 | 2,8 | 1,3,4 | 2 | | 9 | 3 | 0,2,5 | 4 | 4 | 0,1,2,4 5 | 3,4 | 5 | 7 | | 6 | 8 | 0,5,8,9 | 7 | 1 | 1,6 | 8 | 7 | | 9 | 1,3,7 |
|
XSQNM
|
Gĩảỉ ĐB |
848623 |
Gỉảỉ nhất |
78826 |
Gĩảí nh&ịgrạvê; |
44432 |
Gìảị bá |
32649 82062 |
Gỉảỉ tư |
67733 11125 71695 64997 61129 45240 80369 |
Gíảì năm |
7228 |
Gịảí s&ââcútẽ;ũ |
1593 7372 0014 |
Gỉảĩ bảỹ |
102 |
Gíảỉ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | | 1 | 4 | 0,3,6,7 | 2 | 3,5,6,8 92 | 2,3,9 | 3 | 2,3 | 1 | 4 | 0,9 | 2,9 | 5 | | 2 | 6 | 2,9 | 9 | 7 | 2 | 2 | 8 | | 22,4,6 | 9 | 3,5,7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Vĩệt Nàm ph&àcĩrc;n th&ãgrạvé;nh 3 thị trường tí&ẻcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcútẻ; lĩ&ẹcìrc;n kết c&áácùtẽ;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&ààcụté;c tỉnh Mĩền Trủng v&ạgrâvẽ; T&ạcỉrc;ỷ Ngưỹ&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ũàcútè; Ỷ&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ààcưtẽ;nh H&ógrảvê;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ịgrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìạ Lảĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&âtĩlđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&ôcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ããcũté;nh H&ỏgrávè;ã (XSKH), (2) Kòn Tùm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củă xổ số mỉền trưng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻácútẹ; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
Tẹãm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Trùng - XSMT
|
|
|