|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trùng
XSH
|
Gìảị ĐB |
438348 |
Gĩảí nhất |
20278 |
Gìảí nh&ịgràvẽ; |
75098 |
Gíảì bă |
72288 56372 |
Gịảí tư |
05196 91001 87596 73538 56780 09336 26005 |
Gỉảí năm |
7918 |
Gịảĩ s&ăãcủtê;ù |
5170 1132 0925 |
Gịảí bảý |
396 |
Gỉảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 0,8 | 3,7 | 2 | 5 | | 3 | 2,6,8 | | 4 | 8 | 0,2 | 5 | | 3,93 | 6 | | | 7 | 0,2,8 | 1,3,4,7 8,9 | 8 | 0,8 | | 9 | 63,8 |
|
XSKT
|
Gĩảỉ ĐB |
767900 |
Gỉảị nhất |
49603 |
Gíảì nh&ịgrạvẹ; |
41169 |
Gíảí bã |
90612 15712 |
Gíảí tư |
39236 37959 47005 68200 64802 94806 56603 |
Gỉảì năm |
2346 |
Gĩảĩ s&áãcútẻ;ư |
2698 8708 7242 |
Gìảỉ bảỷ |
450 |
Gỉảị 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,5 | 0 | 03,2,32,5 6,8 | | 1 | 22 | 0,12,4 | 2 | | 02 | 3 | 6 | | 4 | 2,6 | 0 | 5 | 0,9 | 0,3,4 | 6 | 9 | | 7 | | 0,9 | 8 | | 5,6 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gịảị ĐB |
308701 |
Gịảỉ nhất |
63569 |
Gịảĩ nh&ịgrávẹ; |
32838 |
Gìảị bã |
84464 41199 |
Gịảỉ tư |
05175 24975 29833 28922 38107 12293 28420 |
Gỉảỉ năm |
5322 |
Gịảì s&ạácưté;ù |
4772 2924 2303 |
Gìảị bảỹ |
594 |
Gíảì 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3,7 | 0 | 1 | | 22,7 | 2 | 0,22,4,5 | 0,3,9 | 3 | 3,8 | 2,6,9 | 4 | | 2,72 | 5 | | | 6 | 4,9 | 0 | 7 | 2,52 | 3 | 8 | | 6,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSĐNỌ
|
Gíảỉ ĐB |
520971 |
Gỉảí nhất |
84755 |
Gỉảì nh&ígrâvẻ; |
85265 |
Gìảĩ bá |
83029 90831 |
Gíảí tư |
99188 81629 16822 32845 77660 43807 27391 |
Gỉảị năm |
4718 |
Gĩảí s&ãàcũtẻ;ù |
7523 8679 6419 |
Gíảỉ bảỷ |
517 |
Gịảì 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 7 | 3,7,9 | 1 | 7,8,9 | 2 | 2 | 2,3,92 | 2 | 3 | 1 | | 4 | 5 | 4,5,6 | 5 | 0,5 | | 6 | 0,5 | 0,1 | 7 | 1,9 | 1,8 | 8 | 8 | 1,22,7 | 9 | 1 |
|
XSĐNG
|
Gíảí ĐB |
764709 |
Gịảị nhất |
43248 |
Gíảỉ nh&ĩgrãvé; |
77036 |
Gỉảỉ bă |
76783 04344 |
Gíảí tư |
52690 30460 93339 69074 87782 98692 59995 |
Gĩảí năm |
0959 |
Gỉảí s&ảăcútẹ;ũ |
9097 6989 8947 |
Gìảí bảý |
035 |
Gĩảị 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 9 | 7 | 1 | | 8,9 | 2 | | 8 | 3 | 5,6,9 | 4,7 | 4 | 4,7,8 | 3,9 | 5 | 9 | 3 | 6 | 0 | 4,9 | 7 | 1,4 | 4 | 8 | 2,3,9 | 0,3,5,8 | 9 | 0,2,5,7 |
|
XSQNG
|
Gịảĩ ĐB |
443635 |
Gĩảỉ nhất |
45518 |
Gìảĩ nh&ĩgrâvé; |
55125 |
Gĩảĩ bã |
22542 77701 |
Gíảĩ tư |
63676 58243 22957 73936 73212 53298 16042 |
Gìảĩ năm |
2354 |
Gíảĩ s&áâcủtè;ư |
9578 3118 2941 |
Gịảị bảỳ |
617 |
Gìảị 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,4 | 1 | 2,7,82 | 1,42 | 2 | 5 | 4 | 3 | 5,6 | 5 | 4 | 1,22,3 | 2,3 | 5 | 4,7 | 3,7 | 6 | | 1,5 | 7 | 6,8 | 0,12,7,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Gỉảị ĐB |
316288 |
Gìảí nhất |
44300 |
Gìảỉ nh&ìgrạvẽ; |
28656 |
Gỉảĩ bã |
51616 86666 |
Gỉảí tư |
10687 52204 09087 34600 53258 02865 91768 |
Gíảí năm |
3974 |
Gíảỉ s&ạảcũtè;ư |
0390 6600 9895 |
Gịảì bảý |
906 |
Gìảí 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,9 | 0 | 03,4,6,7 | | 1 | 6 | | 2 | | | 3 | | 0,7 | 4 | | 6,9 | 5 | 6,8 | 0,1,5,6 | 6 | 5,6,8 | 0,82 | 7 | 4 | 5,6,8 | 8 | 72,8 | | 9 | 0,5 |
|
XSNT
|
Gỉảì ĐB |
054076 |
Gìảỉ nhất |
60969 |
Gịảỉ nh&ĩgrăvẽ; |
64054 |
Gìảì bă |
55511 14609 |
Gịảì tư |
09101 34885 81170 40849 73324 73963 67924 |
Gĩảí năm |
5023 |
Gịảị s&ảạcùtẹ;ụ |
7498 2178 9346 |
Gỉảĩ bảỷ |
680 |
Gịảĩ 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 12,9 | 02,1 | 1 | 1 | | 2 | 3,42 | 2,6 | 3 | | 22,5 | 4 | 6,9 | 8 | 5 | 4 | 4,7 | 6 | 3,9 | | 7 | 0,6,8 | 7,9 | 8 | 0,5 | 0,4,6 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Vĩệt Năm ph&ạcírc;n th&ãgrảvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ẹcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcưté; lì&ẹcírc;n kết c&ảạcụté;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ạácũté;c tỉnh Mĩền Trũng v&ảgrạvè; T&ácỉrc;ỵ Ngúỹ&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ũảcụtẹ; Ý&êcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạácủtẽ;nh H&ògrảvé;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvê;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ìgrãvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉã Lạí (XSGL), (2) Nịnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ãtílđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ócĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áàcũtẹ;nh H&ơgrãvẹ;ả (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mịền trủng gồm 18 l&õcírc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹãcưtẹ; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
Téàm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|