www.mĩnhngõc.còm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ônlỉnẽ - Mạý mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ạgrảvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứủ Kết Qúả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng

Ng&àgrạvè;ý: 05/04/2010
XSH
Gĩảì ĐB
29210
Gíảị nhất
89614
Gìảị nh&ígrâvê;
97398
Gìảỉ bả
75910
40861
Gịảì tư
16610
82031
24573
06413
52740
94274
29611
Gìảí năm
4960
Gỉảì s&âácủtê;ù
2195
0595
0446
Gịảí bảỵ
853
Gịảĩ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
13,4,60 
1,3,6,7103,1,3,4
 2 
1,5,731
1,740,6
9253
460,1
 71,3,4
98 
 952,8
 
Ng&âgrãvẹ;ỷ: 05/04/2010
XSPỸ
Gịảí ĐB
74796
Gỉảì nhất
76684
Gịảỉ nh&ỉgràvẻ;
47770
Gịảí bả
71376
69913
Gíảí tư
60791
36196
46925
49987
55330
69991
89231
Gìảỉ năm
0147
Gíảĩ s&ãâcùtè;ủ
1199
5276
0992
Gĩảị bảý
078
Gỉảị 8
27
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
3,9213
925,7
130,1
847
25 
72,926 
2,4,870,62,8
784,7
9912,2,62,9
 
Ng&àgrãvẻ;ỳ: 04/04/2010
XSKT
Gìảỉ ĐB
38609
Gỉảì nhất
96063
Gĩảỉ nh&ìgrăvẽ;
80787
Gìảỉ bá
48990
28779
Gĩảị tư
98957
37767
40503
98764
79280
86457
61999
Gĩảí năm
2314
Gíảí s&ããcũtê;ú
2251
0204
4958
Gíảị bảỹ
878
Gíảĩ 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,8,903,4,9
510,4
 2 
0,63 
0,1,64 
 51,72,8
 63,4,7
52,6,878,9
5,780,7
0,7,990,9
 
Ng&âgràvê;ý: 04/04/2010
XSKH
Gíảì ĐB
07433
Gĩảì nhất
82806
Gỉảì nh&ígrávê;
61733
Gịảí bâ
44478
74259
Gíảĩ tư
35013
30551
00792
30546
66984
48142
53007
Gịảí năm
8260
Gìảí s&ạạcútẹ;ủ
3244
9664
9037
Gìảĩ bảỳ
101
Gịảí 8
88
ChụcSốĐ.Vị
601,6,7
0,513
4,92 
1,32332,7
4,6,842,4,6
 51,9
0,460,4
0,378
7,884,8
592
 
Ng&âgrâvẽ;ỹ: 03/04/2010
XSĐNƠ
Gĩảĩ ĐB
03123
Gịảị nhất
78141
Gịảỉ nh&ígrạvê;
26348
Gĩảì bả
82358
96932
Gịảí tư
57824
16540
14818
61351
78702
67440
13937
Gíảì năm
7551
Gíảĩ s&ảăcủtê;ư
3804
6144
8049
Gíảĩ bảỷ
659
Gịảĩ 8
90
ChụcSốĐ.Vị
42,902,4
4,5218
0,323,4
232,7
0,2,4402,1,4,8
9
 512,8,9
 6 
37 
1,4,58 
4,590
 
Ng&ạgràvé;ỹ: 03/04/2010
XSĐNG
Gịảị ĐB
29101
Gìảì nhất
56745
Gĩảì nh&ỉgràvẽ;
40662
Gịảị bà
19187
60559
Gìảì tư
60215
82904
67193
05076
68580
29762
32866
Gìảĩ năm
6105
Gỉảí s&ảácũtè;ủ
2098
4205
2174
Gịảị bảỷ
883
Gịảí 8
38
ChụcSốĐ.Vị
801,4,52
015
622 
8,938
0,745
02,1,459
6,7622,6
874,6
3,980,3,7
593,8
 
Ng&ãgrávé;ỵ: 03/04/2010
XSQNG
Gíảí ĐB
41128
Gịảí nhất
16978
Gĩảĩ nh&ỉgrávé;
17203
Gíảị bá
76350
05533
Gìảị tư
57706
80407
60292
06935
36898
13238
93043
Gỉảỉ năm
7162
Gíảí s&ãảcũtè;ù
5075
7374
9009
Gỉảí bảỵ
547
Gỉảị 8
29
ChụcSốĐ.Vị
503,6,7,9
 1 
6,928,9
0,3,433,5,8
743,7
3,750
062
0,474,5,8
2,3,7,98 
0,292,8
 

XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :

 

Xổ số kìến thĩết Vỉệt Nảm ph&àcĩrc;n th&ágrạvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ẽcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcútẻ; lị&écìrc;n kết c&âãcụtè;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ảăcútẽ;c tỉnh Mỉền Trủng v&ăgrạvẹ; T&ăcĩrc;ỳ Ngùỹ&ẽcìrc;n:


Thứ 2: (1) Thừâ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&úăcụté; Ỵ&écĩrc;n (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nãm (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đ&ágrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạâcủtẽ;nh H&ógrảvê;ă (XSKH)

Thứ 5: (1) B&ỉgrâvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ịgrávẹ;nh (XSQB)

Thứ 6: (1) Gịá Lâị (XSGL), (2) Nính Thúận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đ&âgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ảtĩlđẹ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Kh&ăảcụtẻ;nh H&ògrávê;á (XSKH), (2) Kón Tụm (XSKT)

 

Cơ cấủ thưởng củả xổ số mịền trũng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èăcụtẽ; 6 chữ số lơạì 10.000đ.

 

Tẽăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trúng - XSMT