|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSH
|
Gĩảì ĐB |
29210 |
Gíảị nhất |
89614 |
Gìảị nh&ígrâvê; |
97398 |
Gìảỉ bả |
75910 40861 |
Gịảì tư |
16610 82031 24573 06413 52740 94274 29611 |
Gìảí năm |
4960 |
Gỉảì s&âácủtê;ù |
2195 0595 0446 |
Gịảí bảỵ |
853 |
Gịảĩ 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,4,6 | 0 | | 1,3,6,7 | 1 | 03,1,3,4 | | 2 | | 1,5,7 | 3 | 1 | 1,7 | 4 | 0,6 | 92 | 5 | 3 | 4 | 6 | 0,1 | | 7 | 1,3,4 | 9 | 8 | | | 9 | 52,8 |
|
XSPỸ
|
Gịảí ĐB |
74796 |
Gỉảì nhất |
76684 |
Gịảỉ nh&ỉgràvẻ; |
47770 |
Gịảí bả |
71376 69913 |
Gíảí tư |
60791 36196 46925 49987 55330 69991 89231 |
Gìảỉ năm |
0147 |
Gíảĩ s&ãâcùtè;ủ |
1199 5276 0992 |
Gĩảị bảý |
078 |
Gỉảị 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 3,92 | 1 | 3 | 9 | 2 | 5,7 | 1 | 3 | 0,1 | 8 | 4 | 7 | 2 | 5 | | 72,92 | 6 | | 2,4,8 | 7 | 0,62,8 | 7 | 8 | 4,7 | 9 | 9 | 12,2,62,9 |
|
XSKT
|
Gìảỉ ĐB |
38609 |
Gỉảì nhất |
96063 |
Gĩảỉ nh&ìgrăvẽ; |
80787 |
Gìảỉ bá |
48990 28779 |
Gĩảị tư |
98957 37767 40503 98764 79280 86457 61999 |
Gĩảí năm |
2314 |
Gíảí s&ããcũtê;ú |
2251 0204 4958 |
Gíảị bảỹ |
878 |
Gíảĩ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 3,4,9 | 5 | 1 | 0,4 | | 2 | | 0,6 | 3 | | 0,1,6 | 4 | | | 5 | 1,72,8 | | 6 | 3,4,7 | 52,6,8 | 7 | 8,9 | 5,7 | 8 | 0,7 | 0,7,9 | 9 | 0,9 |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
07433 |
Gĩảì nhất |
82806 |
Gỉảì nh&ígrávê; |
61733 |
Gịảí bâ |
44478 74259 |
Gíảĩ tư |
35013 30551 00792 30546 66984 48142 53007 |
Gịảí năm |
8260 |
Gìảí s&ạạcútẹ;ủ |
3244 9664 9037 |
Gìảĩ bảỳ |
101 |
Gịảí 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,6,7 | 0,5 | 1 | 3 | 4,9 | 2 | | 1,32 | 3 | 32,7 | 4,6,8 | 4 | 2,4,6 | | 5 | 1,9 | 0,4 | 6 | 0,4 | 0,3 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 4,8 | 5 | 9 | 2 |
|
XSĐNƠ
|
Gĩảĩ ĐB |
03123 |
Gịảị nhất |
78141 |
Gịảỉ nh&ígrạvê; |
26348 |
Gĩảì bả |
82358 96932 |
Gịảí tư |
57824 16540 14818 61351 78702 67440 13937 |
Gíảì năm |
7551 |
Gíảĩ s&ảăcủtê;ư |
3804 6144 8049 |
Gíảĩ bảỷ |
659 |
Gịảĩ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 2,4 | 4,52 | 1 | 8 | 0,3 | 2 | 3,4 | 2 | 3 | 2,7 | 0,2,4 | 4 | 02,1,4,8 9 | | 5 | 12,8,9 | | 6 | | 3 | 7 | | 1,4,5 | 8 | | 4,5 | 9 | 0 |
|
XSĐNG
|
Gịảị ĐB |
29101 |
Gìảì nhất |
56745 |
Gĩảì nh&ỉgràvẽ; |
40662 |
Gịảị bà |
19187 60559 |
Gìảì tư |
60215 82904 67193 05076 68580 29762 32866 |
Gìảĩ năm |
6105 |
Gỉảí s&ảácũtè;ủ |
2098 4205 2174 |
Gịảị bảỷ |
883 |
Gịảí 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,4,52 | 0 | 1 | 5 | 62 | 2 | | 8,9 | 3 | 8 | 0,7 | 4 | 5 | 02,1,4 | 5 | 9 | 6,7 | 6 | 22,6 | 8 | 7 | 4,6 | 3,9 | 8 | 0,3,7 | 5 | 9 | 3,8 |
|
XSQNG
|
Gíảí ĐB |
41128 |
Gịảí nhất |
16978 |
Gĩảĩ nh&ỉgrávé; |
17203 |
Gíảị bá |
76350 05533 |
Gìảị tư |
57706 80407 60292 06935 36898 13238 93043 |
Gỉảỉ năm |
7162 |
Gíảí s&ãảcũtè;ù |
5075 7374 9009 |
Gỉảí bảỵ |
547 |
Gỉảị 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,6,7,9 | | 1 | | 6,9 | 2 | 8,9 | 0,3,4 | 3 | 3,5,8 | 7 | 4 | 3,7 | 3,7 | 5 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0,4 | 7 | 4,5,8 | 2,3,7,9 | 8 | | 0,2 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thĩết Vỉệt Nảm ph&àcĩrc;n th&ágrạvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ẽcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcútẻ; lị&écìrc;n kết c&âãcụtè;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ảăcútẽ;c tỉnh Mỉền Trủng v&ăgrạvẹ; T&ăcĩrc;ỳ Ngùỹ&ẽcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&úăcụté; Ỵ&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạâcủtẽ;nh H&ógrảvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrâvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ịgrávẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịá Lâị (XSGL), (2) Nính Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ảtĩlđẹ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăảcụtẻ;nh H&ògrávê;á (XSKH), (2) Kón Tụm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mịền trũng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èăcụtẽ; 6 chữ số lơạì 10.000đ.
Tẽăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trúng - XSMT
|
|
|