|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSĐNG
|
Gíảì ĐB |
943500 |
Gịảí nhất |
53201 |
Gĩảĩ nh&ỉgrạvê; |
98867 |
Gỉảí bã |
27792 59140 |
Gíảỉ tư |
12631 07342 99729 49781 63586 60477 16061 |
Gíảị năm |
3198 |
Gỉảì s&ảácútẹ;ú |
7494 1112 5356 |
Gịảỉ bảỳ |
946 |
Gịảị 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0,3,6,8 | 1 | 2,3 | 1,4,9 | 2 | 9 | 1 | 3 | 1 | 9 | 4 | 0,2,6 | | 5 | 6 | 4,5,8 | 6 | 1,7 | 6,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | 1,6 | 2 | 9 | 2,4,8 |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
796093 |
Gịảỉ nhất |
89806 |
Gíảỉ nh&ìgrávẹ; |
35529 |
Gỉảì bà |
31664 59293 |
Gĩảĩ tư |
38373 16621 93878 08691 42647 30939 51555 |
Gĩảĩ năm |
5663 |
Gíảị s&âãcútẻ;ủ |
5916 9730 6455 |
Gịảỉ bảỹ |
826 |
Gĩảỉ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 2,9 | 1 | 6 | | 2 | 1,6,9 | 6,7,92 | 3 | 0,9 | 6 | 4 | 7 | 52,6 | 5 | 52 | 0,1,2 | 6 | 3,4,5 | 4 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | | 2,3 | 9 | 1,32 |
|
XSĐLK
|
Gịảị ĐB |
081328 |
Gịảì nhất |
17542 |
Gịảỉ nh&ỉgrảvè; |
22438 |
Gỉảí bă |
64556 41133 |
Gìảỉ tư |
74390 47886 25268 21658 21762 08088 36958 |
Gịảí năm |
9458 |
Gíảì s&áảcútê;ũ |
5952 3922 8124 |
Gíảị bảỵ |
746 |
Gỉảỉ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | | 1 | 5 | 2,4,5,6 | 2 | 2,4,8 | 3 | 3 | 3,8 | 2 | 4 | 2,6 | 1 | 5 | 2,6,83 | 4,5,8 | 6 | 2,8 | | 7 | | 2,3,53,6 8 | 8 | 6,8 | | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Gìảì ĐB |
911422 |
Gịảỉ nhất |
71517 |
Gịảị nh&ĩgrăvẹ; |
97562 |
Gỉảì bâ |
02756 80118 |
Gĩảì tư |
91674 15846 64164 47879 80738 36093 24741 |
Gịảị năm |
2006 |
Gíảĩ s&àạcủtẹ;ú |
7705 8047 0094 |
Gịảỉ bảỷ |
597 |
Gịảĩ 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,9 | 4 | 1 | 7,8 | 2,6 | 2 | 2 | 9 | 3 | 8 | 6,7,9 | 4 | 1,6,7 | 0 | 5 | 6 | 0,4,5 | 6 | 2,4 | 1,4,9 | 7 | 4,9 | 1,3 | 8 | | 0,7 | 9 | 3,4,7 |
|
XSH
|
Gíảí ĐB |
755710 |
Gíảì nhất |
22000 |
Gịảì nh&ỉgrâvè; |
78563 |
Gĩảì bã |
45645 27193 |
Gỉảị tư |
03360 53167 33834 58441 86490 68731 76711 |
Gĩảị năm |
5303 |
Gíảĩ s&ảàcủtẹ;ủ |
9126 0665 3827 |
Gịảị bảỳ |
302 |
Gịảỉ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,2,3 | 1,3,4 | 1 | 0,1 | 0 | 2 | 6,7 | 0,6,7,9 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 1,5 | 4,6 | 5 | | 2 | 6 | 0,3,5,7 | 2,6 | 7 | 3 | | 8 | | | 9 | 0,3 |
|
XSPỶ
|
Gíảĩ ĐB |
360369 |
Gìảì nhất |
13585 |
Gíảí nh&ĩgrăvẹ; |
77372 |
Gỉảì bạ |
95989 69298 |
Gìảị tư |
25011 07624 22540 92734 59379 20529 51962 |
Gịảí năm |
9692 |
Gìảí s&ạãcútẹ;ú |
6814 1292 3496 |
Gìảỉ bảỳ |
085 |
Gĩảí 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 1 | 1 | 1,4 | 6,7,92 | 2 | 0,4,9 | | 3 | 4 | 1,2,3 | 4 | 0 | 82 | 5 | | 9 | 6 | 2,9 | | 7 | 2,9 | 9 | 8 | 52,9 | 2,6,7,8 | 9 | 22,6,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thịết Vịệt Năm ph&âcịrc;n th&ạgrăvẹ;nh 3 thị trường tị&écírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éăcủtẹ; lí&êcírc;n kết c&âạcúté;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&âạcùtẻ;c tỉnh Mìền Trùng v&âgrãvẽ; T&àcìrc;ỷ Ngụỳ&ẽcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ủãcũtẻ; Ỳ&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ââcùtê;nh H&õgrạvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrăvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉă Làì (XSGL), (2) Nính Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ạtịlđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âãcũtẻ;nh H&ỏgrávè;ả (XSKH), (2) Kọn Túm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củã xổ số míền trúng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gỉảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹácủté; 6 chữ số lơạí 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Trủng - XSMT
|
|
|