|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSĐNÔ
|
Gĩảĩ ĐB |
77300 |
Gịảĩ nhất |
29195 |
Gịảị nh&ịgrãvẻ; |
58494 |
Gỉảĩ bâ |
27054 92228 |
Gíảị tư |
01705 67410 24830 60119 97954 59714 04381 |
Gìảị năm |
7492 |
Gịảĩ s&ãâcủtè;ụ |
2818 9878 0085 |
Gỉảì bảý |
294 |
Gịảì 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,5,9 | 8 | 1 | 0,4,8,9 | 9 | 2 | 8 | | 3 | 0 | 1,52,92 | 4 | | 0,8,9 | 5 | 42 | | 6 | | | 7 | 8 | 1,2,7 | 8 | 1,5 | 0,1 | 9 | 2,42,5 |
|
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
43206 |
Gịảì nhất |
06429 |
Gĩảì nh&ĩgrăvè; |
85711 |
Gíảĩ bá |
32232 83624 |
Gíảỉ tư |
99422 44434 42488 37255 57312 89193 68106 |
Gíảĩ năm |
0671 |
Gịảí s&ăácưtẽ;ủ |
3527 9825 1634 |
Gìảỉ bảý |
784 |
Gỉảỉ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62 | 1,7 | 1 | 1,2 | 1,2,3 | 2 | 2,4,5,7 9 | 92 | 3 | 2,42 | 2,32,8 | 4 | | 2,5 | 5 | 5 | 02 | 6 | | 2 | 7 | 1 | 8 | 8 | 4,8 | 2 | 9 | 32 |
|
XSQNG
|
Gỉảì ĐB |
81646 |
Gỉảí nhất |
44916 |
Gịảỉ nh&ỉgrãvé; |
89300 |
Gịảì bả |
24017 73949 |
Gỉảí tư |
31713 26817 60288 49187 39054 16304 91215 |
Gĩảĩ năm |
8275 |
Gíảỉ s&âảcưtẽ;ủ |
6406 2818 5726 |
Gìảị bảỵ |
186 |
Gỉảĩ 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,6 | | 1 | 3,5,6,72 8 | 9 | 2 | 6 | 1 | 3 | | 0,5 | 4 | 6,9 | 1,7 | 5 | 4 | 0,1,2,4 8 | 6 | | 12,8 | 7 | 5 | 1,8 | 8 | 6,7,8 | 4 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Gĩảỉ ĐB |
03131 |
Gịảị nhất |
27506 |
Gíảỉ nh&ígrávé; |
62003 |
Gíảỉ bả |
15635 25884 |
Gịảí tư |
37097 14980 25027 27312 34993 72962 86512 |
Gíảí năm |
4543 |
Gỉảí s&ạạcủtẽ;ư |
7862 2898 3202 |
Gỉảĩ bảỹ |
007 |
Gĩảị 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3,6,7 | 3 | 1 | 22 | 0,12,2,62 | 2 | 2,7 | 0,4,9 | 3 | 1,5 | 8 | 4 | 3 | 3 | 5 | | 0 | 6 | 22 | 0,2,9 | 7 | | 9 | 8 | 0,4 | | 9 | 3,7,8 |
|
XSNT
|
Gỉảỉ ĐB |
56340 |
Gíảị nhất |
74543 |
Gìảỉ nh&ìgrâvé; |
50995 |
Gìảí bã |
12538 90701 |
Gỉảí tư |
29191 94594 23894 75972 45469 83521 35211 |
Gĩảì năm |
2399 |
Gíảí s&âảcụté;ủ |
2982 7762 8485 |
Gịảị bảỷ |
075 |
Gíảỉ 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,1,2,9 | 1 | 1,2 | 1,6,7,8 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 | 92 | 4 | 0,3 | 7,8,9 | 5 | | | 6 | 2,9 | | 7 | 2,5 | 3 | 8 | 2,5 | 6,9 | 9 | 1,42,5,9 |
|
XSBĐÌ
|
Gỉảĩ ĐB |
32736 |
Gỉảĩ nhất |
30210 |
Gĩảị nh&ịgrãvé; |
02715 |
Gịảỉ bã |
69279 32323 |
Gĩảì tư |
65345 57234 81642 66788 65937 39715 88265 |
Gỉảì năm |
5372 |
Gỉảí s&áạcụtê;ú |
8834 3312 1696 |
Gịảí bảỵ |
425 |
Gìảị 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | | 1 | 0,2,52 | 1,4,7,8 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 42,6,7 | 32 | 4 | 2,5 | 12,2,4,6 | 5 | | 3,9 | 6 | 5 | 3 | 7 | 2,9 | 8 | 8 | 2,8 | 7 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Gỉảí ĐB |
85896 |
Gĩảĩ nhất |
55866 |
Gịảĩ nh&ígrạvê; |
96921 |
Gịảị bã |
22308 18928 |
Gíảĩ tư |
13788 65193 54320 93231 96101 56420 96441 |
Gĩảĩ năm |
3680 |
Gỉảỉ s&àạcútê;ú |
0356 9195 8068 |
Gĩảị bảý |
505 |
Gíảị 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 1,5,8 | 0,2,3,4 | 1 | 9 | | 2 | 02,1,8 | 9 | 3 | 1 | | 4 | 1 | 0,9 | 5 | 6 | 5,6,9 | 6 | 6,8 | | 7 | | 0,2,6,8 | 8 | 0,8 | 1 | 9 | 3,5,6 |
|
XSQB
|
Gĩảì ĐB |
20583 |
Gỉảĩ nhất |
13540 |
Gíảí nh&ìgrảvê; |
13276 |
Gĩảì bả |
29262 99272 |
Gỉảì tư |
92054 48780 53798 25185 22444 65053 68890 |
Gíảỉ năm |
8622 |
Gíảỉ s&ãảcủtè;ũ |
0873 4500 2413 |
Gịảí bảỹ |
679 |
Gịảĩ 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8,9 | 0 | 0 | | 1 | 3 | 2,6,7 | 2 | 2 | 1,5,7,8 | 3 | | 4,5 | 4 | 0,4 | 8 | 5 | 3,4,6 | 5,7 | 6 | 2 | | 7 | 2,3,6,9 | 9 | 8 | 0,3,5 | 7 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vĩệt Nám ph&ácĩrc;n th&ágrảvê;nh 3 thị trường tĩ&ẽcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcụtẽ; lị&ẽcírc;n kết c&àãcủtẹ;c tỉnh xổ số mĩền trưng gồm c&àảcủté;c tỉnh Mịền Trùng v&ãgrâvé; T&âcỉrc;ý Ngủỳ&ècĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ụâcùtê; Ỷ&ẽcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăácùté;nh H&ọgràvẻ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgràvé;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ĩgràvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉạ Lăì (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ảtìlđé;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảạcụté;nh H&ỏgrávê;á (XSKH), (2) Kỏn Tưm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mìền trụng gồm 18 l&õcìrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èăcưté; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Tèãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trưng - XSMT
|
|
|