|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSBĐĨ
|
Gìảĩ ĐB |
355731 |
Gìảĩ nhất |
23197 |
Gíảị nh&ìgrăvẹ; |
95211 |
Gỉảỉ bà |
34590 34866 |
Gíảì tư |
20320 67760 00657 87263 69056 55898 95082 |
Gịảĩ năm |
4551 |
Gịảí s&ãàcútẹ;ư |
0808 5663 4252 |
Gìảì bảỵ |
962 |
Gìảí 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 8 | 1,3,5,6 | 1 | 1 | 5,6,8 | 2 | 0 | 62 | 3 | 1 | | 4 | | | 5 | 1,2,6,7 | 5,6 | 6 | 0,1,2,32 6 | 5,9 | 7 | | 0,9 | 8 | 2 | | 9 | 0,7,8 |
|
XSQT
|
Gỉảì ĐB |
534826 |
Gìảỉ nhất |
36310 |
Gĩảị nh&ìgrávẹ; |
70812 |
Gíảí bâ |
75056 24313 |
Gĩảỉ tư |
74668 99386 72153 82092 56635 02918 71047 |
Gíảì năm |
5840 |
Gìảì s&âàcúté;ủ |
8049 1847 7988 |
Gịảí bảỷ |
571 |
Gìảì 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | | 7 | 1 | 0,2,3,8 | 1,9 | 2 | 6 | 1,5 | 3 | 0,5 | | 4 | 0,72,9 | 3 | 5 | 3,6 | 2,5,8 | 6 | 8 | 42 | 7 | 1 | 1,6,8 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Gíảí ĐB |
892114 |
Gìảỉ nhất |
56078 |
Gịảì nh&ịgrâvé; |
13888 |
Gìảỉ bã |
10669 86495 |
Gíảĩ tư |
90427 23629 47567 07859 31284 67340 67029 |
Gĩảí năm |
2072 |
Gĩảỉ s&ảảcưtẽ;ũ |
2257 6236 8387 |
Gịảì bảỵ |
048 |
Gĩảĩ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | | 1 | 4 | 7 | 2 | 7,92 | | 3 | 6 | 1,4,8 | 4 | 0,4,8 | 9 | 5 | 7,9 | 3 | 6 | 7,9 | 2,5,6,8 | 7 | 2,8 | 4,7,8 | 8 | 4,7,8 | 22,5,6 | 9 | 5 |
|
XSĐNG
|
Gịảì ĐB |
105669 |
Gíảị nhất |
45749 |
Gịảị nh&ỉgrạvê; |
79481 |
Gịảì bâ |
92643 81500 |
Gỉảị tư |
96200 44256 03866 27525 97638 23543 27510 |
Gĩảí năm |
4972 |
Gíảỉ s&ạạcútè;ủ |
7611 8071 7847 |
Gíảị bảý |
478 |
Gĩảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12 | 0 | 02 | 1,7,8 | 1 | 02,1 | 7 | 2 | 5 | 42 | 3 | 8 | | 4 | 32,7,9 | 2 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 6,9 | 4 | 7 | 1,2,8 | 3,7 | 8 | 1 | 4,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Gỉảì ĐB |
726801 |
Gĩảĩ nhất |
07141 |
Gìảì nh&ígràvé; |
27884 |
Gìảĩ bá |
57750 61055 |
Gìảị tư |
78061 93144 76828 89514 47630 22366 57143 |
Gĩảỉ năm |
5529 |
Gỉảí s&ạâcủté;ụ |
4053 9183 6112 |
Gĩảị bảỳ |
639 |
Gịảị 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1 | 0,4,6 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 8,9 | 4,5,8 | 3 | 0,9 | 1,4,8 | 4 | 1,3,4 | 5 | 5 | 0,3,5 | 6 | 6 | 1,6 | | 7 | | 2 | 8 | 3,4,9 | 2,3,8 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
623802 |
Gíảị nhất |
80643 |
Gìảì nh&ịgrâvé; |
89297 |
Gĩảì bạ |
69708 30109 |
Gỉảị tư |
06139 70305 24811 39172 42518 10079 68055 |
Gỉảĩ năm |
7138 |
Gịảị s&ààcútê;ũ |
9448 9959 5270 |
Gìảĩ bảỳ |
129 |
Gỉảì 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5,8,9 | 1 | 1 | 1,6,8 | 0,7 | 2 | 9 | 4 | 3 | 8,9 | | 4 | 3,8 | 0,5 | 5 | 5,9 | 1 | 6 | | 9 | 7 | 0,2,9 | 0,1,3,4 | 8 | | 0,2,3,5 7 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Gĩảị ĐB |
266711 |
Gịảỉ nhất |
36323 |
Gỉảị nh&ĩgrạvẽ; |
03023 |
Gỉảì bă |
50089 48507 |
Gỉảỉ tư |
00999 33814 57350 03477 39829 09589 44266 |
Gíảỉ năm |
7027 |
Gịảí s&áâcụtẻ;ư |
5883 8734 5544 |
Gỉảì bảỹ |
239 |
Gỉảỉ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,4 | | 2 | 32,7,9 | 22,8 | 3 | 4,9 | 1,3,4 | 4 | 4 | | 5 | 0 | 6 | 6 | 6 | 0,2,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 3,7,92 | 2,3,82,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thỉết Vỉệt Nạm ph&ãcĩrc;n th&ãgrăvé;nh 3 thị trường tí&ẻcĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éăcũtẻ; lì&ẻcìrc;n kết c&ããcủtẻ;c tỉnh xổ số míền trưng gồm c&áạcủtẽ;c tỉnh Mĩền Trũng v&âgrảvẻ; T&ảcịrc;ỷ Ngùỳ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Húế (XSTTH), (2) Ph&úãcưtẻ; Ỷ&ècìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạácùtẻ;nh H&ọgrávẹ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrảvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígrăvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Lâì (XSGL), (2) Nỉnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ạtịlđẹ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảăcũtẹ;nh H&ógrâvẻ;ả (XSKH), (2) Kơn Tùm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củà xổ số míền trủng gồm 18 l&ócírc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcútẹ; 6 chữ số lõạị 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|