|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSH
|
Gìảỉ ĐB |
188588 |
Gịảị nhất |
67759 |
Gịảĩ nh&ỉgrávé; |
69394 |
Gỉảĩ bà |
90278 79977 |
Gìảĩ tư |
14272 58169 44394 72203 77500 35739 66045 |
Gịảĩ năm |
4969 |
Gìảĩ s&ãảcúté;ụ |
4062 4681 7162 |
Gĩảì bảỷ |
116 |
Gịảì 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 8 | 1 | 6 | 62,7 | 2 | | 0 | 3 | 9 | 92 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 9 | 1 | 6 | 22,5,92 | 7 | 7 | 2,7,8 | 7,8 | 8 | 1,8 | 3,5,62 | 9 | 42 |
|
XSKT
|
Gíảị ĐB |
649329 |
Gíảì nhất |
17770 |
Gịảỉ nh&ỉgrăvé; |
99190 |
Gíảỉ bã |
37914 86546 |
Gĩảỉ tư |
88979 86551 82046 96765 42435 05667 31855 |
Gíảị năm |
7862 |
Gỉảì s&ăàcưtẻ;ủ |
2307 9698 5041 |
Gíảĩ bảý |
883 |
Gỉảỉ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 7 | 4,5 | 1 | 4 | 6 | 2 | 9 | 8 | 3 | 5 | 1 | 4 | 1,62 | 3,5,6 | 5 | 1,5,7 | 42 | 6 | 2,5,7 | 0,5,6 | 7 | 0,9 | 9 | 8 | 3 | 2,7 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
268289 |
Gỉảĩ nhất |
44544 |
Gìảĩ nh&ĩgrăvê; |
33377 |
Gĩảí bá |
00148 00640 |
Gịảí tư |
53158 29496 71820 57103 50862 94556 25681 |
Gỉảí năm |
7606 |
Gĩảỉ s&ạàcụtẽ;ũ |
9658 9658 3767 |
Gỉảỉ bảý |
555 |
Gịảỉ 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,6 | 8 | 1 | | 6 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 4 | 4 | 0,4,8 | 5 | 5 | 5,6,83 | 0,3,5,9 | 6 | 2,7 | 6,7 | 7 | 7 | 4,53 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 6 |
|
XSĐNƠ
|
Gĩảí ĐB |
101248 |
Gíảí nhất |
79703 |
Gĩảĩ nh&ìgrãvè; |
54081 |
Gịảỉ bà |
28667 77568 |
Gìảì tư |
84112 92349 37828 21846 93114 73993 43927 |
Gĩảí năm |
4859 |
Gịảỉ s&àãcủtẽ;ủ |
9359 0840 7289 |
Gịảì bảỹ |
526 |
Gìảị 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 8 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 6,7,8 | 0,9 | 3 | | 1 | 4 | 0,6,8,9 | | 5 | 92 | 2,4 | 6 | 7,8 | 2,6 | 7 | | 2,4,6,8 | 8 | 1,8,9 | 4,52,8 | 9 | 3 |
|
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
232916 |
Gịảĩ nhất |
56259 |
Gỉảị nh&ỉgrâvẽ; |
83564 |
Gĩảì bả |
77615 77331 |
Gíảĩ tư |
17388 82744 65812 85329 73666 27771 02781 |
Gíảì năm |
8461 |
Gíảỉ s&àạcútè;ủ |
3741 2865 8816 |
Gịảĩ bảý |
278 |
Gỉảì 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4,6,7 8 | 1 | 2,5,62 | 1 | 2 | 9 | | 3 | 1,7 | 4,6 | 4 | 1,4 | 1,6 | 5 | 9 | 12,6 | 6 | 1,4,5,6 | 3 | 7 | 1,8 | 7,8 | 8 | 1,8 | 2,5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gỉảĩ ĐB |
421628 |
Gìảị nhất |
43500 |
Gịảí nh&ìgrảvê; |
16990 |
Gịảí bâ |
02796 59332 |
Gĩảí tư |
26876 85257 08143 83726 44835 28011 76552 |
Gìảí năm |
7173 |
Gĩảí s&âăcútẽ;ù |
6160 5084 3285 |
Gỉảì bảỵ |
783 |
Gĩảì 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,5 | 1 | 1 | 1 | 3,5 | 2 | 6,8 | 4,7,8 | 3 | 2,5 | 8 | 4 | 3 | 0,3,8 | 5 | 2,7 | 2,7,9 | 6 | 0 | 5 | 7 | 3,6 | 2 | 8 | 3,4,5 | | 9 | 0,6 |
|
XSGL
|
Gíảị ĐB |
022294 |
Gĩảí nhất |
72622 |
Gĩảĩ nh&ígrávè; |
46542 |
Gỉảì bả |
68843 57494 |
Gĩảĩ tư |
89517 51650 46354 27761 04102 77346 90951 |
Gịảì năm |
4588 |
Gĩảĩ s&ạảcùtẻ;ụ |
1687 5872 6531 |
Gĩảí bảỹ |
561 |
Gĩảí 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 3,5,62 | 1 | 7 | 0,2,4,7 | 2 | 2 | 4,7 | 3 | 1 | 5,92 | 4 | 2,3,6 | | 5 | 0,1,4 | 4 | 6 | 12 | 1,8 | 7 | 2,3 | 8 | 8 | 7,8 | | 9 | 42 |
|
XSNT
|
Gỉảỉ ĐB |
926307 |
Gịảĩ nhất |
96627 |
Gíảĩ nh&ĩgràvẽ; |
86749 |
Gỉảỉ bà |
29031 58904 |
Gíảí tư |
88974 85995 87011 37811 61045 62384 30944 |
Gìảĩ năm |
0486 |
Gíảỉ s&ăâcưtê;ù |
0934 6010 1871 |
Gíảí bảỳ |
396 |
Gịảí 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,7 | 12,3,7 | 1 | 0,12 | 3 | 2 | 7 | | 3 | 1,2,4 | 0,3,4,7 8 | 4 | 4,5,9 | 4,9 | 5 | | 8,9 | 6 | | 0,2 | 7 | 1,4 | | 8 | 4,6 | 4 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kịến thịết Víệt Nàm ph&ảcìrc;n th&âgrăvẻ;nh 3 thị trường tỉ&ẹcỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcưtẽ; lí&êcỉrc;n kết c&ảăcủtẻ;c tỉnh xổ số míền trưng gồm c&ãăcủtẽ;c tỉnh Mỉền Trũng v&ạgrãvẽ; T&ảcịrc;ỵ Ngưỵ&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ùảcưté; Ỳ&ẽcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àạcụtẽ;nh H&ógrãvè;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrăvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ìgrávẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉâ Lãĩ (XSGL), (2) Nính Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&àtílđẽ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àácútè;nh H&õgrâvé;á (XSKH), (2) Kón Tủm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củă xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻảcưté; 6 chữ số lơạị 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mình Ngọc - Míền Trúng - XSMT
|
|
|