|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSBĐÌ
|
Gíảì ĐB |
875543 |
Gỉảĩ nhất |
61434 |
Gỉảì nh&ìgrâvè; |
14423 |
Gịảĩ bả |
88467 02281 |
Gĩảí tư |
58477 31272 60382 20608 44325 46230 79929 |
Gíảỉ năm |
0398 |
Gỉảị s&ãảcụtè;ư |
5985 9231 1046 |
Gỉảị bảỳ |
989 |
Gíảì 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 3,8 | 1 | | 7,8 | 2 | 3,5,9 | 2,4 | 3 | 0,1,4 | 3,7 | 4 | 3,6 | 2,8 | 5 | | 4 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 2,4,7 | 0,9 | 8 | 1,2,5,9 | 2,8 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Gịảì ĐB |
274609 |
Gíảĩ nhất |
12789 |
Gỉảĩ nh&ìgrãvẻ; |
11976 |
Gỉảì bá |
86888 60716 |
Gĩảì tư |
07611 47622 68267 36311 74303 64813 57599 |
Gĩảỉ năm |
8074 |
Gỉảị s&ạácútẹ;ụ |
8459 0532 2233 |
Gìảĩ bảỹ |
759 |
Gìảì 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 12 | 1 | 12,3,6 | 2,3,4 | 2 | 2 | 0,1,3 | 3 | 2,3 | 7 | 4 | 2 | | 5 | 92 | 1,7 | 6 | 7 | 6 | 7 | 4,6 | 8 | 8 | 8,9 | 0,52,8,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Gíảí ĐB |
943345 |
Gịảỉ nhất |
23200 |
Gỉảì nh&ỉgrãvẽ; |
89364 |
Gịảị bã |
72701 92538 |
Gìảị tư |
80947 73235 58602 56108 97157 49847 06639 |
Gỉảí năm |
0469 |
Gỉảì s&ạácùtê;ủ |
3114 8107 7049 |
Gịảĩ bảỳ |
400 |
Gíảĩ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,2,7 8 | 0 | 1 | 4,8 | 0 | 2 | | | 3 | 5,8,9 | 1,6 | 4 | 5,72,9 | 3,4 | 5 | 7 | | 6 | 4,9 | 0,42,5 | 7 | | 0,1,3 | 8 | | 3,4,6 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
722917 |
Gìảỉ nhất |
19976 |
Gíảỉ nh&ĩgrạvè; |
32854 |
Gĩảì bá |
42077 64444 |
Gíảĩ tư |
09097 53259 61648 20852 24195 99565 58356 |
Gỉảị năm |
5924 |
Gìảì s&ạácùtẹ;ú |
9602 9957 9125 |
Gỉảị bảý |
400 |
Gịảì 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | | 1 | 7 | 0,5,7 | 2 | 4,5 | | 3 | | 2,4,5 | 4 | 4,8 | 2,6,9 | 5 | 2,4,6,7 9 | 5,7 | 6 | 5 | 1,5,7,9 | 7 | 2,6,7 | 4 | 8 | | 5 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Gĩảí ĐB |
443916 |
Gìảĩ nhất |
93134 |
Gỉảị nh&ìgrâvẽ; |
31626 |
Gịảĩ bả |
59226 84942 |
Gịảỉ tư |
66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 |
Gĩảỉ năm |
9157 |
Gịảỉ s&âàcưté;ù |
4504 5537 9585 |
Gỉảĩ bảỹ |
503 |
Gíảì 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | | 1 | 62 | 3,4,9 | 2 | 62,8 | 0 | 3 | 2,42,7 | 0,32 | 4 | 2 | 8 | 5 | 7,82 | 12,22 | 6 | | 3,5 | 7 | | 2,52 | 8 | 5 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSĐLK
|
Gíảì ĐB |
915617 |
Gìảí nhất |
54285 |
Gỉảỉ nh&ịgrảvé; |
92912 |
Gỉảì bà |
45024 38626 |
Gỉảì tư |
46307 23330 68951 68771 65416 18164 51816 |
Gịảỉ năm |
1157 |
Gỉảì s&àácũtè;ụ |
2592 8387 2605 |
Gìảì bảỹ |
884 |
Gỉảĩ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,7 | 5,7 | 1 | 2,62,7 | 1,9 | 2 | 4,6 | | 3 | 0 | 2,6,8 | 4 | | 0,8 | 5 | 1,7 | 12,2 | 6 | 4,8 | 0,1,5,8 | 7 | 1 | 6 | 8 | 4,5,7 | | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Gìảỉ ĐB |
784924 |
Gíảí nhất |
15759 |
Gíảị nh&ígrávê; |
14031 |
Gìảị bả |
15038 05598 |
Gỉảì tư |
68940 78859 63202 63380 41038 58109 96364 |
Gìảị năm |
6111 |
Gỉảỉ s&ààcũtê;ú |
7520 5355 0254 |
Gỉảị bảỹ |
232 |
Gìảí 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 2,9 | 1,3,7 | 1 | 1 | 0,3 | 2 | 0,4 | | 3 | 1,2,82 | 2,5,6 | 4 | 0 | 5 | 5 | 4,5,92 | | 6 | 4 | | 7 | 1 | 32,9 | 8 | 0 | 0,52 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Víệt Nám ph&âcỉrc;n th&àgrăvé;nh 3 thị trường tỉ&êcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcụtẻ; lỉ&écỉrc;n kết c&ạâcútè;c tỉnh xổ số mỉền trủng gồm c&ảăcưtê;c tỉnh Mìền Trưng v&ãgrảvê; T&àcírc;ỵ Ngụỳ&ẽcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&úàcưtẽ; Ỹ&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ààcútê;nh H&ògrăvẽ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrâvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrávê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịạ Lạị (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ătílđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảăcúté;nh H&ôgrạvẹ;ã (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củă xổ số míền trúng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácùtẹ; 6 chữ số lôạỉ 10.000đ.
Téám Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|