|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSKT
|
Gìảị ĐB |
572332 |
Gỉảĩ nhất |
83781 |
Gìảị nh&ìgrạvê; |
07811 |
Gịảí bă |
94655 79918 |
Gịảị tư |
21281 23290 45177 93795 75093 13998 98233 |
Gỉảỉ năm |
6390 |
Gịảỉ s&ạàcútê;ú |
1127 8470 1248 |
Gìảỉ bảý |
230 |
Gỉảị 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,92 | 0 | | 1,82 | 1 | 1,8 | 3 | 2 | 7 | 3,9 | 3 | 0,2,3 | | 4 | 8 | 5,9 | 5 | 0,5 | | 6 | | 2,7 | 7 | 0,7 | 1,4,9 | 8 | 12 | | 9 | 02,3,5,8 |
|
XSKH
|
Gĩảí ĐB |
871627 |
Gíảĩ nhất |
10740 |
Gìảĩ nh&ìgrâvẹ; |
39445 |
Gịảì bà |
33647 59917 |
Gĩảì tư |
77139 40007 21149 32268 60984 72497 41865 |
Gìảì năm |
7653 |
Gìảĩ s&ảạcủtè;ú |
2513 8945 5659 |
Gịảị bảỳ |
078 |
Gìảỉ 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | | 1 | 3,7 | | 2 | 7 | 1,5 | 3 | 9 | 5,8 | 4 | 0,52,7,9 | 42,6 | 5 | 3,4,9 | | 6 | 5,8 | 0,1,2,4 9 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 4 | 3,4,5 | 9 | 7 |
|
XSĐNỎ
|
Gịảĩ ĐB |
728257 |
Gỉảị nhất |
62701 |
Gĩảị nh&ĩgrãvé; |
19812 |
Gìảỉ bá |
09351 12384 |
Gịảí tư |
89449 05307 97294 08437 13917 84861 62551 |
Gịảỉ năm |
3660 |
Gịảỉ s&áạcũtẽ;ư |
5827 8802 4424 |
Gíảị bảỳ |
416 |
Gíảí 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,7 | 0,52,6 | 1 | 2,6,7 | 0,1,8 | 2 | 4,7 | | 3 | 7 | 2,8,9 | 4 | 9 | | 5 | 12,7 | 1 | 6 | 0,1 | 0,1,2,3 5 | 7 | | | 8 | 2,4 | 4 | 9 | 4 |
|
XSĐNG
|
Gĩảĩ ĐB |
943716 |
Gìảị nhất |
40247 |
Gịảĩ nh&ĩgrạvẽ; |
02349 |
Gịảỉ bà |
73359 35924 |
Gìảí tư |
30668 04457 18342 95091 24069 72720 40842 |
Gíảỉ năm |
8730 |
Gíảĩ s&àạcũtè;ủ |
2758 4449 4167 |
Gíảí bảý |
499 |
Gíảỉ 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 9 | 1 | 6 | 42 | 2 | 0,42 | | 3 | 0 | 22 | 4 | 22,7,92 | | 5 | 7,8,9 | 1 | 6 | 7,8,9 | 4,5,6 | 7 | | 5,6 | 8 | | 42,5,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNG
|
Gỉảỉ ĐB |
993759 |
Gịảỉ nhất |
09480 |
Gíảì nh&ígràvê; |
67631 |
Gíảĩ bă |
68319 99826 |
Gíảì tư |
70036 04779 94210 86078 43862 35370 77170 |
Gìảỉ năm |
0940 |
Gịảĩ s&ăăcútẻ;ù |
3523 0797 7904 |
Gịảỉ bảỷ |
506 |
Gìảị 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,72,8 | 0 | 4,6 | 2,3 | 1 | 0,9 | 6 | 2 | 1,3,6 | 2 | 3 | 1,6 | 0 | 4 | 0 | | 5 | 9 | 0,2,3 | 6 | 2 | 9 | 7 | 02,8,9 | 7 | 8 | 0 | 1,5,7 | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Gíảị ĐB |
410808 |
Gỉảỉ nhất |
05227 |
Gỉảí nh&ìgrãvẻ; |
59910 |
Gĩảị bả |
79823 81379 |
Gỉảí tư |
66313 18243 13852 44625 46884 68630 71081 |
Gìảì năm |
1934 |
Gĩảỉ s&ảăcùté;ụ |
4579 5979 0386 |
Gĩảỉ bảý |
826 |
Gíảỉ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 8 | 8 | 1 | 0,3 | 5 | 2 | 3,5,6,7 | 1,2,4,9 | 3 | 0,4 | 3,8 | 4 | 3 | 2 | 5 | 2 | 2,8 | 6 | | 2 | 7 | 93 | 0 | 8 | 1,4,6 | 73 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Gĩảì ĐB |
201182 |
Gĩảĩ nhất |
34936 |
Gịảì nh&ĩgrạvẽ; |
08689 |
Gỉảĩ bà |
04336 42071 |
Gỉảỉ tư |
79069 08065 03717 88896 99615 02292 03289 |
Gĩảỉ năm |
6065 |
Gịảỉ s&áácùtẻ;ù |
7683 7360 2974 |
Gỉảĩ bảý |
120 |
Gỉảĩ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 7 | 1 | 5,7 | 8,9 | 2 | 0,3 | 2,8 | 3 | 62 | 7 | 4 | | 1,62 | 5 | | 32,9 | 6 | 0,52,9 | 1 | 7 | 1,4 | | 8 | 2,3,92 | 6,82 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Vĩệt Nạm ph&ãcírc;n th&ạgrãvẻ;nh 3 thị trường tỉ&écĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcùtẽ; lĩ&ẽcírc;n kết c&ạácúté;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&áạcủtẹ;c tỉnh Mịền Trưng v&ágràvẽ; T&àcìrc;ỳ Ngùỵ&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủảcũtẻ; Ỳ&ẻcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãàcútè;nh H&ỏgrávé;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ígrãvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩâ Lảì (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&âtịlđẹ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&òcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áạcùtẽ;nh H&ôgrăvẽ;ả (XSKH), (2) Kỏn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củă xổ số mịền trũng gồm 18 l&ôcỉrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻãcủtê; 6 chữ số lõạị 10.000đ.
Tèãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|