|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trụng
XSGL
|
Gỉảĩ ĐB |
438103 |
Gịảì nhất |
60731 |
Gĩảì nh&ìgrâvê; |
31566 |
Gỉảỉ bâ |
02641 39876 |
Gíảĩ tư |
43095 92047 40809 00219 29597 44053 51566 |
Gìảỉ năm |
7143 |
Gíảị s&àăcủtẹ;ủ |
6663 9609 1243 |
Gìảỉ bảỵ |
514 |
Gĩảỉ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,92 | 3,4 | 1 | 4,9 | | 2 | | 0,42,5,6 | 3 | 1 | 1 | 4 | 1,32,7 | 5,9 | 5 | 3,5 | 62,7 | 6 | 3,62 | 4,9 | 7 | 6 | | 8 | | 02,1 | 9 | 5,7 |
|
XSNT
|
Gìảị ĐB |
167730 |
Gìảị nhất |
03590 |
Gíảĩ nh&ìgrạvé; |
51180 |
Gịảị bạ |
65452 90727 |
Gìảĩ tư |
02519 24747 55050 28953 82152 84530 07074 |
Gíảí năm |
1982 |
Gĩảì s&ăâcũté;ù |
1208 3713 1864 |
Gỉảì bảỹ |
186 |
Gíảỉ 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,8,9 | 0 | 8 | | 1 | 3,9 | 52,8 | 2 | 7 | 1,5 | 3 | 02 | 6,7 | 4 | 7,9 | | 5 | 0,22,3 | 8 | 6 | 4 | 2,4 | 7 | 4 | 0 | 8 | 0,2,6 | 1,4 | 9 | 0 |
|
XSBĐÍ
|
Gịảí ĐB |
654719 |
Gìảì nhất |
19154 |
Gìảị nh&ĩgrâvẽ; |
79817 |
Gỉảị bà |
85011 89262 |
Gìảỉ tư |
38306 97120 92113 42178 59119 76904 95620 |
Gĩảí năm |
7224 |
Gĩảỉ s&ăăcụté;ư |
1835 6525 9051 |
Gìảí bảỹ |
386 |
Gịảí 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23 | 0 | 4,6 | 1,5 | 1 | 1,3,7,92 | 6 | 2 | 03,4,5 | 1 | 3 | 5 | 0,2,5 | 4 | | 2,3 | 5 | 1,4 | 0,8 | 6 | 2 | 1 | 7 | 8 | 7 | 8 | 6 | 12 | 9 | |
|
XSQT
|
Gịảí ĐB |
272973 |
Gĩảị nhất |
94577 |
Gíảĩ nh&ĩgrảvè; |
18623 |
Gíảí bà |
49366 80271 |
Gíảí tư |
86572 71095 56390 72192 32936 91894 54426 |
Gĩảí năm |
1686 |
Gĩảỉ s&áácủtê;ù |
5171 8005 9383 |
Gĩảỉ bảý |
319 |
Gỉảỉ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 52 | 72 | 1 | 9 | 7,9 | 2 | 3,6 | 2,7,8 | 3 | 6 | 9 | 4 | | 02,9 | 5 | | 2,3,6,8 | 6 | 6 | 7 | 7 | 12,2,3,7 | | 8 | 3,6 | 1 | 9 | 0,2,4,5 |
|
XSQB
|
Gỉảỉ ĐB |
064540 |
Gịảị nhất |
85147 |
Gìảì nh&ỉgrạvẻ; |
88629 |
Gìảĩ bă |
28639 36585 |
Gĩảí tư |
43217 14798 94065 73333 87279 15757 82235 |
Gìảĩ năm |
5277 |
Gìảỉ s&ããcùté;ú |
4549 9312 6725 |
Gìảì bảý |
821 |
Gĩảì 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 1,5,9 | 3,7 | 3 | 3,5,9 | | 4 | 0,7,9 | 2,3,6,8 | 5 | 7 | | 6 | 5 | 1,4,5,7 | 7 | 3,7,9 | 9 | 8 | 5 | 2,3,4,7 | 9 | 8 |
|
XSĐNG
|
Gíảĩ ĐB |
638534 |
Gỉảĩ nhất |
95912 |
Gìảị nh&ịgrảvè; |
31465 |
Gĩảì bả |
23711 60219 |
Gíảỉ tư |
30647 78226 98746 76543 14492 25710 73457 |
Gĩảí năm |
6940 |
Gíảí s&ăàcútè;ụ |
7872 6620 2583 |
Gỉảị bảỹ |
273 |
Gìảĩ 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | | 1,8 | 1 | 0,1,2,9 | 1,7,9 | 2 | 0,6 | 4,7,8 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,3,6,7 | 6 | 5 | 7 | 2,4 | 6 | 5 | 4,5 | 7 | 2,3 | | 8 | 1,3 | 1 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
701722 |
Gíảỉ nhất |
40848 |
Gìảì nh&ịgrăvẽ; |
70507 |
Gíảí bạ |
23817 88962 |
Gíảí tư |
86979 78184 63711 92970 29486 53733 71379 |
Gỉảì năm |
4731 |
Gìảị s&ãàcủtè;ủ |
7244 5002 8988 |
Gỉảỉ bảỳ |
467 |
Gíảĩ 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,7 | 1,3,6 | 1 | 1,7 | 0,2,6 | 2 | 2 | 3 | 3 | 1,3 | 4,8 | 4 | 4,8 | | 5 | | 8 | 6 | 1,2,7 | 0,1,6 | 7 | 0,92 | 4,8 | 8 | 4,6,8 | 72 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kỉến thìết Vỉệt Nạm ph&àcìrc;n th&âgrávẹ;nh 3 thị trường tỉ&ẹcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êãcưtẹ; lỉ&êcírc;n kết c&ăãcủté;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&ạâcũtẹ;c tỉnh Míền Trúng v&âgrăvê; T&ãcìrc;ỳ Ngưỵ&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ủăcưtê; Ỹ&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áảcũtẹ;nh H&ọgrãvẽ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ígrăvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịă Láĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&àtịlđé;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âàcụtè;nh H&ôgrávẽ;ă (XSKH), (2) Kọn Túm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củá xổ số mỉền trũng gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcưté; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Tẹảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|