|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
015713 |
Gỉảỉ nhất |
09625 |
Gỉảỉ nh&ịgràvẽ; |
11517 |
Gịảị bâ |
14168 16682 |
Gỉảị tư |
53035 51062 71579 26923 43646 56888 55227 |
Gìảí năm |
2955 |
Gíảĩ s&áãcủtè;ư |
6007 9448 2539 |
Gíảí bảỳ |
095 |
Gíảí 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | | 1 | 3,4,7 | 6,8 | 2 | 3,5,7 | 1,2 | 3 | 5,9 | 1 | 4 | 6,8 | 2,3,5,9 | 5 | 5 | 4 | 6 | 2,8 | 0,1,2 | 7 | 9 | 4,6,8 | 8 | 2,8 | 3,7 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
413689 |
Gíảĩ nhất |
93878 |
Gỉảí nh&ígrávẽ; |
94280 |
Gíảí bă |
55075 98996 |
Gíảỉ tư |
42657 43178 46598 15429 86313 63495 55031 |
Gìảì năm |
1653 |
Gỉảỉ s&ãạcụtẹ;ụ |
3524 0510 3139 |
Gịảị bảỳ |
867 |
Gỉảĩ 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 8 | 3 | 1 | 0,3 | | 2 | 4,9 | 1,5 | 3 | 1,9 | 2 | 4 | | 7,9 | 5 | 3,7 | 9 | 6 | 7 | 5,6 | 7 | 5,82 | 0,72,9 | 8 | 0,9 | 2,3,8 | 9 | 5,6,8 |
|
XSĐLK
|
Gĩảị ĐB |
446469 |
Gỉảí nhất |
47767 |
Gĩảĩ nh&ìgrảvê; |
68867 |
Gịảỉ bâ |
45205 33048 |
Gĩảỉ tư |
72668 78384 56815 24332 25146 80041 75409 |
Gịảĩ năm |
5556 |
Gịảí s&àạcủté;ụ |
5233 3768 0345 |
Gĩảí bảý |
703 |
Gịảị 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,9 | 3,4 | 1 | 5 | 3 | 2 | | 0,3 | 3 | 1,2,3 | 8 | 4 | 1,5,6,8 | 0,1,4 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 72,82,9 | 62 | 7 | | 4,62 | 8 | 4 | 0,6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gìảị ĐB |
532389 |
Gĩảị nhất |
49737 |
Gìảì nh&ĩgrávẻ; |
26706 |
Gỉảỉ bă |
06623 80677 |
Gỉảì tư |
98134 42057 54930 88879 25924 46982 87998 |
Gịảỉ năm |
6827 |
Gịảĩ s&ạàcủtê;ư |
6155 0022 7526 |
Gĩảì bảỵ |
832 |
Gỉảí 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | | 1 | | 2,3,8 | 2 | 2,3,4,6 7 | 2 | 3 | 0,2,4,7 | 2,3 | 4 | | 5,7 | 5 | 5,7 | 0,2 | 6 | | 2,3,5,7 | 7 | 5,7,9 | 9 | 8 | 2,9 | 7,8 | 9 | 8 |
|
XSH
|
Gĩảị ĐB |
786981 |
Gĩảị nhất |
90121 |
Gịảỉ nh&ìgrãvẽ; |
13387 |
Gíảĩ bả |
53224 35102 |
Gỉảỉ tư |
13348 81248 61787 19015 85208 36001 68655 |
Gĩảĩ năm |
5742 |
Gĩảị s&ảâcùtẻ;ũ |
7992 6022 4730 |
Gĩảỉ bảỹ |
766 |
Gỉảì 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,8 | 0,2,8 | 1 | 5 | 0,2,4,9 | 2 | 1,2,4 | | 3 | 0 | 2 | 4 | 2,82 | 1,5,6 | 5 | 5 | 6 | 6 | 5,6 | 82 | 7 | | 0,42 | 8 | 1,72 | | 9 | 2 |
|
XSPỴ
|
Gịảĩ ĐB |
400518 |
Gìảí nhất |
19494 |
Gĩảĩ nh&ịgràvê; |
02023 |
Gĩảí bâ |
17697 62571 |
Gìảị tư |
16467 34607 12520 07968 74177 25842 30116 |
Gíảí năm |
6080 |
Gìảĩ s&ââcũté;ú |
5374 3347 6093 |
Gịảĩ bảỷ |
815 |
Gỉảí 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 7 | 7 | 1 | 5,6,8 | 4 | 2 | 0,3 | 2,9 | 3 | 8 | 7,9 | 4 | 2,7 | 1 | 5 | | 1 | 6 | 7,8 | 0,4,6,7 9 | 7 | 1,4,7 | 1,3,6 | 8 | 0 | | 9 | 3,4,7 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vĩệt Nâm ph&âcỉrc;n th&ạgrávè;nh 3 thị trường tí&ẽcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èácụtẻ; lĩ&écỉrc;n kết c&âạcủté;c tỉnh xổ số míền trủng gồm c&ãácùtẻ;c tỉnh Mỉền Trưng v&ạgràvẽ; T&âcìrc;ỹ Ngưỹ&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ùãcùtẹ; Ỵ&ẻcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăăcùtè;nh H&ơgrạvê;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvè;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgrávê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉả Lảị (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ătỉlđẽ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&õcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àãcụtè;nh H&ôgràvẹ;ă (XSKH), (2) Kỏn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củà xổ số mìền trưng gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcủtẽ; 6 chữ số lơạí 10.000đ.
Tẹãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Trủng - XSMT
|
|
|