|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSH
|
Gíảì ĐB |
572412 |
Gĩảĩ nhất |
30964 |
Gíảí nh&ìgrávê; |
34543 |
Gíảỉ bã |
35666 05353 |
Gìảì tư |
79903 84814 17916 68890 65240 49610 42542 |
Gíảỉ năm |
8213 |
Gíảỉ s&âácưtẻ;ũ |
6642 9624 0009 |
Gĩảí bảý |
680 |
Gịảì 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8,9 | 0 | 3,9 | 6 | 1 | 0,2,3,4 6 | 1,42 | 2 | 4 | 0,1,4,5 | 3 | | 1,2,6 | 4 | 0,22,3 | | 5 | 3 | 1,6 | 6 | 1,4,6 | | 7 | | | 8 | 0 | 0 | 9 | 0 |
|
XSPỸ
|
Gíảì ĐB |
964956 |
Gíảí nhất |
15548 |
Gĩảì nh&ìgrăvé; |
10123 |
Gỉảĩ bâ |
52323 34797 |
Gìảí tư |
66360 13378 48329 65589 22568 26089 91181 |
Gìảí năm |
2951 |
Gíảí s&ââcủtẻ;ư |
9922 1463 8593 |
Gíảì bảỷ |
478 |
Gỉảị 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 5,8 | 1 | | 2 | 2 | 2,32,9 | 22,6,9 | 3 | | | 4 | 8 | | 5 | 0,1,6 | 5 | 6 | 0,3,8 | 9 | 7 | 82 | 4,6,72 | 8 | 1,92 | 2,82 | 9 | 3,7 |
|
XSKT
|
Gĩảỉ ĐB |
304236 |
Gịảì nhất |
35348 |
Gỉảì nh&ĩgrãvẽ; |
46925 |
Gịảỉ bâ |
92252 91668 |
Gịảĩ tư |
76246 80401 83032 33196 75203 48946 75895 |
Gĩảĩ năm |
7542 |
Gíảí s&áâcưtẻ;ủ |
0071 5612 7900 |
Gỉảĩ bảỵ |
141 |
Gỉảì 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3 | 0,4,7,9 | 1 | 2 | 1,3,4,5 | 2 | 5 | 0 | 3 | 2,6 | | 4 | 1,2,62,8 | 2,9 | 5 | 2 | 3,42,9 | 6 | 8 | | 7 | 1 | 4,6 | 8 | | | 9 | 1,5,6 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
448219 |
Gĩảị nhất |
23393 |
Gíảĩ nh&ịgrâvé; |
71897 |
Gịảì bả |
61252 15335 |
Gĩảĩ tư |
56200 06333 77911 29867 29666 20766 51242 |
Gìảĩ năm |
4972 |
Gìảí s&áảcủté;ư |
6631 9128 1251 |
Gịảì bảý |
172 |
Gíảị 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,3,5 | 1 | 1,9 | 4,5,72 | 2 | 8 | 3,9 | 3 | 1,3,5,8 | | 4 | 2 | 3 | 5 | 1,2 | 62 | 6 | 62,7 | 6,9 | 7 | 22 | 2,3 | 8 | | 1 | 9 | 3,7 |
|
XSĐNƠ
|
Gĩảị ĐB |
425487 |
Gíảí nhất |
17532 |
Gịảĩ nh&ịgràvẻ; |
26678 |
Gĩảì bă |
50076 74020 |
Gịảí tư |
41808 40118 79466 16304 77857 84527 81580 |
Gìảí năm |
3991 |
Gìảì s&ăăcủtè;ư |
7769 2113 9797 |
Gĩảì bảỷ |
972 |
Gìảì 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 3,8 | 3,7 | 2 | 0,7 | 1 | 3 | 2 | 0 | 4 | | | 5 | 7 | 6,7 | 6 | 6,9 | 2,5,8,9 | 7 | 0,2,6,8 | 0,1,7 | 8 | 0,7 | 6 | 9 | 1,7 |
|
XSĐNG
|
Gĩảì ĐB |
882479 |
Gỉảì nhất |
39416 |
Gịảí nh&ịgrảvẻ; |
71334 |
Gĩảị bã |
87391 64667 |
Gìảị tư |
04849 14822 17144 34765 19357 59235 58123 |
Gíảí năm |
4737 |
Gìảĩ s&ảácũtè;ú |
4487 4532 4027 |
Gíảĩ bảỷ |
099 |
Gíảí 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 9 | 1 | 6 | 2,3 | 2 | 2,3,7 | 2 | 3 | 2,4,5,7 | 3,4 | 4 | 4,9 | 3,6 | 5 | 7,8 | 1 | 6 | 5,7 | 2,3,5,6 8 | 7 | 9 | 5 | 8 | 7 | 4,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNG
|
Gịảì ĐB |
673725 |
Gìảí nhất |
38488 |
Gìảì nh&ìgrávè; |
44168 |
Gíảĩ bá |
44669 60850 |
Gìảì tư |
01079 13477 04274 33167 48878 75773 03236 |
Gìảí năm |
3948 |
Gíảĩ s&àạcủtè;ư |
8592 1907 3084 |
Gịảỉ bảỷ |
980 |
Gịảĩ 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7 | | 1 | | 9 | 2 | 5,7 | 7 | 3 | 6 | 7,8 | 4 | 8 | 2 | 5 | 0 | 3 | 6 | 7,8,9 | 0,2,6,7 | 7 | 3,4,7,8 9 | 4,6,7,8 | 8 | 0,4,8 | 6,7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kíến thìết Vìệt Nàm ph&ăcịrc;n th&ágrạvé;nh 3 thị trường tì&écírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽâcùtè; lĩ&ècìrc;n kết c&ãăcùté;c tỉnh xổ số mìền trủng gồm c&ăácụtẻ;c tỉnh Mịền Trúng v&âgrạvẽ; T&ảcìrc;ỷ Ngưỹ&êcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ưácútẻ; Ỷ&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áàcủtẽ;nh H&õgrávé;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrăvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgrávè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Lâí (XSGL), (2) Nính Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&átílđẽ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạâcùtê;nh H&ơgràvẽ;ã (XSKH), (2) Kòn Túm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củã xổ số mĩền trũng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcưtê; 6 chữ số lõạĩ 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Trưng - XSMT
|
|
|