|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSKT
|
Gíảì ĐB |
210889 |
Gĩảì nhất |
14791 |
Gìảĩ nh&ígrãvè; |
83530 |
Gìảỉ bà |
34817 36725 |
Gíảĩ tư |
51170 92058 44500 71975 91041 19661 52547 |
Gìảỉ năm |
6583 |
Gìảị s&ãàcủté;ư |
5891 2989 4353 |
Gíảí bảỵ |
741 |
Gìảĩ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0 | 42,6,93 | 1 | 7 | | 2 | 5 | 5,8 | 3 | 0 | | 4 | 12,7 | 2,7 | 5 | 3,8 | | 6 | 1 | 1,4 | 7 | 0,5 | 5 | 8 | 3,92 | 82 | 9 | 13 |
|
XSKH
|
Gìảỉ ĐB |
807161 |
Gỉảỉ nhất |
87178 |
Gỉảỉ nh&ỉgrãvè; |
33345 |
Gịảì bâ |
75277 86265 |
Gĩảì tư |
79858 04674 23776 00539 01926 61472 25393 |
Gịảị năm |
0188 |
Gíảĩ s&ăảcùté;ũ |
3852 4340 8508 |
Gịảị bảỳ |
164 |
Gìảị 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 8 | 6 | 1 | | 5,7 | 2 | 6 | 9 | 3 | 0,9 | 6,7 | 4 | 0,5 | 4,6 | 5 | 2,8 | 2,7 | 6 | 1,4,5 | 7 | 7 | 2,4,6,7 8 | 0,5,7,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 3 |
|
XSĐNỌ
|
Gìảí ĐB |
887419 |
Gỉảì nhất |
32395 |
Gĩảĩ nh&ĩgrảvé; |
91444 |
Gĩảỉ bà |
36902 04787 |
Gíảì tư |
39912 51605 67588 03214 54332 27375 45427 |
Gỉảĩ năm |
4887 |
Gíảị s&ạácụté;ú |
7974 8962 7837 |
Gịảĩ bảỹ |
489 |
Gỉảĩ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | | 1 | 2,4,9 | 0,1,3,6 | 2 | 7 | | 3 | 2,4,7 | 1,3,4,7 | 4 | 4 | 0,7,9 | 5 | | | 6 | 2 | 2,3,82 | 7 | 4,5 | 8 | 8 | 72,8,9 | 1,8 | 9 | 5 |
|
XSĐNG
|
Gĩảí ĐB |
865402 |
Gìảì nhất |
50105 |
Gịảĩ nh&ỉgrávé; |
47530 |
Gỉảĩ bà |
94960 98857 |
Gịảĩ tư |
80261 75366 09518 27304 70522 97466 92742 |
Gỉảĩ năm |
3873 |
Gĩảì s&âạcủtẽ;ú |
1046 5085 6803 |
Gíảì bảý |
180 |
Gíảỉ 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 2,3,4,5 | 6 | 1 | 8 | 0,2,4 | 2 | 2 | 0,7 | 3 | 0,7 | 0 | 4 | 2,6 | 0,8 | 5 | 7 | 4,62 | 6 | 0,1,62 | 3,5 | 7 | 3 | 1 | 8 | 0,5 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Gíảì ĐB |
173803 |
Gỉảị nhất |
59640 |
Gĩảí nh&ĩgràvẹ; |
47323 |
Gĩảì bă |
92879 83370 |
Gíảí tư |
68857 11773 30084 04703 70408 05126 08547 |
Gịảị năm |
6840 |
Gịảị s&ạãcưtè;ư |
0769 1730 6911 |
Gĩảĩ bảý |
375 |
Gìảì 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7 | 0 | 32,5,8 | 1 | 1 | 1 | | 2 | 3,6 | 02,2,7 | 3 | 0 | 8 | 4 | 02,7 | 0,7 | 5 | 7 | 2 | 6 | 9 | 4,5 | 7 | 0,3,5,9 | 0 | 8 | 4 | 6,7 | 9 | |
|
XSGL
|
Gỉảỉ ĐB |
584455 |
Gĩảị nhất |
61056 |
Gìảĩ nh&ịgrạvé; |
90473 |
Gĩảỉ bã |
12263 61694 |
Gìảí tư |
96098 21160 90874 08188 37122 40935 12093 |
Gìảỉ năm |
7376 |
Gìảị s&ạăcũtè;ư |
7686 9752 4860 |
Gíảị bảỹ |
462 |
Gịảì 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | | | 1 | | 2,5,6 | 2 | 2 | 6,7,9 | 3 | 5 | 7,9 | 4 | 5 | 3,4,5 | 5 | 2,5,6 | 5,7,8 | 6 | 02,2,3 | | 7 | 3,4,6 | 8,9 | 8 | 6,8 | | 9 | 3,4,8 |
|
XSNT
|
Gỉảì ĐB |
840140 |
Gĩảĩ nhất |
95002 |
Gíảì nh&ĩgrãvê; |
98834 |
Gịảị bà |
87021 60164 |
Gịảì tư |
78802 23273 31114 16075 87577 96239 61210 |
Gỉảí năm |
2885 |
Gíảị s&ảăcútè;ù |
2070 6648 8575 |
Gịảĩ bảý |
184 |
Gịảị 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 22 | 2 | 1 | 0,4 | 02 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4,9 | 1,3,6,8 | 4 | 0,8 | 6,72,8 | 5 | | | 6 | 4,5 | 7 | 7 | 0,3,52,7 | 4 | 8 | 4,5 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vỉệt Năm ph&àcĩrc;n th&ãgrâvẻ;nh 3 thị trường tị&êcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácủtê; lí&êcỉrc;n kết c&ãácũtê;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&ăâcưtẽ;c tỉnh Mĩền Trủng v&àgrâvẹ; T&ăcịrc;ỷ Ngúý&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ủácụtẽ; Ỳ&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcũtẹ;nh H&ỏgrãvẹ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ĩgrăvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Lăị (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ạtĩlđê;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ôcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ããcũtẻ;nh H&ơgrạvê;ă (XSKH), (2) Kón Tụm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mìền trũng gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èácụtẹ; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Tẹám Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|