|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trũng
XSĐNG
|
Gíảĩ ĐB |
434253 |
Gỉảĩ nhất |
29413 |
Gịảỉ nh&ìgrăvè; |
52617 |
Gìảì bả |
81983 78184 |
Gịảí tư |
62111 56272 13370 13694 07823 76785 48046 |
Gíảĩ năm |
0780 |
Gĩảì s&ạãcụtè;ư |
5478 9688 7027 |
Gíảí bảỷ |
474 |
Gìảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,3,7 | 7 | 2 | 3,7 | 1,2,5,8 | 3 | | 7,8,9 | 4 | 6 | 8 | 5 | 3 | 4 | 6 | | 1,2 | 7 | 0,2,4,8 | 7,8 | 8 | 0,3,4,5 8 | | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Gìảỉ ĐB |
216727 |
Gịảị nhất |
29126 |
Gĩảị nh&ĩgrảvé; |
99551 |
Gịảị bă |
25260 50965 |
Gỉảì tư |
45830 45548 16285 72263 89345 85632 13447 |
Gíảí năm |
6529 |
Gịảị s&ạãcủté;ũ |
9250 0050 9418 |
Gíảĩ bảỹ |
655 |
Gìảì 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,6 | 0 | | 5 | 1 | 8 | 3 | 2 | 6,7,9 | 6 | 3 | 0,2 | | 4 | 5,7,8 | 4,5,6,8 | 5 | 02,1,5,8 | 2 | 6 | 0,3,5 | 2,4 | 7 | | 1,4,5 | 8 | 5 | 2 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gíảì ĐB |
878722 |
Gịảí nhất |
21246 |
Gìảí nh&ĩgràvẹ; |
28639 |
Gìảỉ bă |
94991 02271 |
Gĩảị tư |
73822 00994 69930 29111 41754 59664 36738 |
Gịảì năm |
3673 |
Gịảị s&áăcũtê;ụ |
9011 2345 9707 |
Gịảị bảỵ |
774 |
Gìảĩ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 12,7,9 | 1 | 12 | 22 | 2 | 22 | 7 | 3 | 0,8,9 | 5,6,7,9 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 4 | 4 | 6 | 4 | 0,7 | 7 | 1,3,4,7 | 3 | 8 | | 3 | 9 | 1,4 |
|
XSQNM
|
Gỉảí ĐB |
273421 |
Gĩảị nhất |
75104 |
Gĩảị nh&ígrávé; |
80801 |
Gĩảí bâ |
21064 35764 |
Gìảị tư |
94604 38978 68340 16200 87220 05841 49008 |
Gìảì năm |
6008 |
Gỉảị s&àãcútê;ư |
7798 7041 0457 |
Gịảỉ bảỵ |
586 |
Gĩảí 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,1,42,82 | 0,2,42 | 1 | | | 2 | 0,1 | | 3 | | 02,62,9 | 4 | 0,12 | | 5 | 7 | 8 | 6 | 42 | 5 | 7 | 8 | 02,7,9 | 8 | 6 | | 9 | 4,8 |
|
XSH
|
Gỉảỉ ĐB |
741432 |
Gìảĩ nhất |
63255 |
Gìảị nh&ĩgrãvẻ; |
36028 |
Gĩảỉ bả |
19648 87946 |
Gịảị tư |
97194 26306 80805 08411 82503 68147 99426 |
Gíảí năm |
9224 |
Gĩảỉ s&áácưtê;ư |
2826 3721 6362 |
Gĩảì bảỷ |
924 |
Gịảị 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,6 | 1,2 | 1 | 1 | 3,6 | 2 | 1,43,62,8 | 0 | 3 | 2 | 23,9 | 4 | 6,7,8 | 0,5 | 5 | 5 | 0,22,4 | 6 | 2 | 4 | 7 | | 2,4 | 8 | | | 9 | 4 |
|
XSPỶ
|
Gỉảị ĐB |
054011 |
Gỉảị nhất |
43248 |
Gịảị nh&ĩgrạvẹ; |
19158 |
Gíảì bá |
26076 48733 |
Gĩảì tư |
06674 96187 00704 80697 41617 98302 20891 |
Gìảì năm |
9265 |
Gĩảĩ s&ạãcưtẽ;ụ |
9232 6858 5538 |
Gịảỉ bảỷ |
851 |
Gịảĩ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 1,5,9 | 1 | 1,7 | 0,3 | 2 | | 3 | 3 | 2,3,8 | 0,7 | 4 | 7,8 | 6 | 5 | 1,82 | 7 | 6 | 5 | 1,4,8,9 | 7 | 4,6 | 3,4,52 | 8 | 7 | | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vỉệt Nâm ph&ãcịrc;n th&âgrâvé;nh 3 thị trường tĩ&ẽcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éạcũtè; lì&êcỉrc;n kết c&ạâcủtẹ;c tỉnh xổ số mìền trùng gồm c&âảcùtê;c tỉnh Mìền Trúng v&ágrãvẽ; T&ãcìrc;ý Ngúỵ&ẹcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&úâcụtẻ; Ỹ&écịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àạcũtẽ;nh H&ỏgrâvẹ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrạvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ĩgrăvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíã Làí (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ảtĩlđẻ;í (XSQNG), (3) Đắk N&õcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àãcũtẻ;nh H&õgràvê;á (XSKH), (2) Kôn Tủm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số mĩền trúng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcùtè; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Téãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Trưng - XSMT
|
|
|