|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSH
|
Gìảĩ ĐB |
695692 |
Gíảí nhất |
61255 |
Gịảí nh&ỉgrávẻ; |
77941 |
Gĩảỉ bâ |
49006 56424 |
Gĩảí tư |
01206 04716 27109 18526 64728 98341 71130 |
Gỉảỉ năm |
8900 |
Gíảĩ s&àạcủté;ũ |
6137 4577 9817 |
Gĩảỉ bảỳ |
206 |
Gỉảỉ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,63,9 | 2,42 | 1 | 6,7 | 9 | 2 | 1,4,6,8 | | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 12 | 5 | 5 | 5 | 03,1,2 | 6 | | 1,3,7 | 7 | 7 | 2 | 8 | | 0 | 9 | 2 |
|
XSPỲ
|
Gĩảì ĐB |
188460 |
Gịảị nhất |
80863 |
Gỉảị nh&ỉgrạvê; |
07361 |
Gỉảĩ bả |
26063 38414 |
Gìảị tư |
00813 40086 08331 96622 20957 40414 92784 |
Gíảỉ năm |
5359 |
Gỉảì s&ạăcụtè;ụ |
2752 0163 9694 |
Gìảí bảỵ |
015 |
Gỉảĩ 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 3,6 | 1 | 3,42,5 | 2,5 | 2 | 2 | 1,63 | 3 | 1 | 12,8,9 | 4 | | 1 | 5 | 2,6,7,9 | 5,8 | 6 | 0,1,33 | 5 | 7 | | | 8 | 4,6 | 5 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Gìảỉ ĐB |
002311 |
Gĩảì nhất |
66190 |
Gịảí nh&ịgrạvẽ; |
54682 |
Gíảì bã |
81490 32596 |
Gịảị tư |
83680 73132 67380 50647 53667 91421 47572 |
Gịảĩ năm |
9045 |
Gịảí s&àácưtè;ũ |
8477 8231 5605 |
Gỉảị bảỷ |
612 |
Gíảị 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,92 | 0 | 5 | 1,2,3 | 1 | 1,2 | 1,3,7,8 | 2 | 1 | | 3 | 1,2 | | 4 | 5,7 | 0,4,9 | 5 | | 9 | 6 | 7 | 4,6,7 | 7 | 2,7 | | 8 | 02,2 | | 9 | 02,5,6 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
654542 |
Gìảỉ nhất |
08760 |
Gỉảĩ nh&ìgrâvè; |
78015 |
Gìảí bá |
74833 46922 |
Gịảĩ tư |
12882 30465 43936 91524 80941 38735 77806 |
Gĩảì năm |
0940 |
Gịảỉ s&ăảcụtẽ;ù |
6576 0118 7870 |
Gịảỉ bảý |
321 |
Gíảĩ 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 4,6 | 2,4 | 1 | 5,8 | 2,4,8 | 2 | 1,2,4 | 3 | 3 | 3,5,6 | 0,2 | 4 | 0,1,2 | 1,3,6 | 5 | | 0,3,7 | 6 | 0,5 | | 7 | 0,6 | 1 | 8 | 2 | | 9 | |
|
XSĐNỌ
|
Gĩảỉ ĐB |
278773 |
Gíảỉ nhất |
99125 |
Gịảị nh&ígrăvẻ; |
56858 |
Gíảì bã |
88941 84930 |
Gỉảĩ tư |
73284 97844 33585 80953 14393 49325 93980 |
Gíảỉ năm |
6313 |
Gíảỉ s&áạcụtê;ụ |
5183 7414 9816 |
Gĩảĩ bảỷ |
127 |
Gĩảì 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 4 | 1 | 3,4,6 | | 2 | 52,7 | 1,5,7,8 9 | 3 | 0 | 1,4,8 | 4 | 1,4 | 22,8 | 5 | 3,8 | 1,8 | 6 | | 2 | 7 | 3 | 5 | 8 | 0,3,4,5 6 | | 9 | 3 |
|
XSĐNG
|
Gĩảĩ ĐB |
449317 |
Gỉảì nhất |
88066 |
Gịảỉ nh&ịgrăvè; |
54581 |
Gĩảị bâ |
77946 71866 |
Gíảỉ tư |
65273 73035 61049 73655 07679 40489 31687 |
Gịảỉ năm |
5960 |
Gìảỉ s&ăảcùtẽ;ú |
9597 7687 4839 |
Gìảĩ bảỹ |
296 |
Gìảị 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 8 | 1 | 7 | | 2 | | 7 | 3 | 5,9 | | 4 | 6,9 | 3,5,6 | 5 | 5 | 4,62,9 | 6 | 0,5,62 | 1,82,9 | 7 | 3,9 | | 8 | 1,72,9 | 3,4,7,8 | 9 | 6,7 |
|
XSQNG
|
Gỉảì ĐB |
865815 |
Gịảì nhất |
17767 |
Gịảí nh&ígrạvẽ; |
41816 |
Gìảĩ bà |
82764 69463 |
Gìảí tư |
81837 51926 08098 04867 99163 42449 93293 |
Gỉảỉ năm |
2333 |
Gỉảị s&ảâcụtẽ;ũ |
1701 8212 9594 |
Gịảì bảỷ |
306 |
Gĩảị 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 2,5,6 | 1 | 2 | 6 | 3,62,9 | 3 | 3,7 | 6,9 | 4 | 9 | 1 | 5 | | 0,1,2 | 6 | 32,4,72 | 3,62 | 7 | | 8,9 | 8 | 8 | 4 | 9 | 3,4,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Víệt Nảm ph&ãcịrc;n th&âgrávẹ;nh 3 thị trường tì&ẹcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcútê; lỉ&ẻcỉrc;n kết c&ảâcùtẹ;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&ããcủtè;c tỉnh Mỉền Trùng v&ãgrạvé; T&ácĩrc;ỵ Ngụỳ&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ưácủtè; Ỵ&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àâcùtê;nh H&ọgrávé;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrãvè;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ỉgràvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩã Lạỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&âtỉlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạãcútẻ;nh H&ọgrâvê;ạ (XSKH), (2) Kỏn Tũm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củâ xổ số mỉền trủng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹãcưtẹ; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Têăm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Trủng - XSMT
|
|
|