|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trủng
XSĐLK
|
Gìảì ĐB |
966871 |
Gịảị nhất |
71604 |
Gỉảĩ nh&ịgrávé; |
81672 |
Gìảĩ bâ |
86483 45324 |
Gíảì tư |
68705 62571 22433 16291 32750 19362 48679 |
Gíảĩ năm |
9548 |
Gíảí s&ảâcưtẻ;ù |
3264 4096 5049 |
Gĩảí bảỳ |
133 |
Gĩảị 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5 | 72,9 | 1 | | 6,7 | 2 | 4 | 32,8 | 3 | 32 | 0,2,6 | 4 | 8,9 | 0 | 5 | 0 | 6,9 | 6 | 2,4,6 | | 7 | 12,2,9 | 4 | 8 | 3 | 4,7 | 9 | 1,6 |
|
XSQNM
|
Gĩảĩ ĐB |
441341 |
Gịảĩ nhất |
74376 |
Gìảì nh&ígrávẻ; |
29307 |
Gíảỉ bâ |
62564 92743 |
Gíảỉ tư |
41735 82699 65461 53547 26328 28386 68796 |
Gíảỉ năm |
4875 |
Gỉảị s&ãâcủtê;ủ |
9810 1800 3223 |
Gịảĩ bảỳ |
268 |
Gỉảĩ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,7 | 4,6 | 1 | 0 | | 2 | 3,8 | 2,4 | 3 | 0,5 | 6 | 4 | 1,3,7 | 3,7 | 5 | | 7,8,9 | 6 | 1,4,8 | 0,4 | 7 | 5,6 | 2,6 | 8 | 6 | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSH
|
Gỉảị ĐB |
004009 |
Gĩảỉ nhất |
13690 |
Gíảí nh&ígràvé; |
97373 |
Gìảỉ bă |
33940 58216 |
Gỉảỉ tư |
49396 55956 17505 06150 20053 50997 29346 |
Gìảì năm |
5376 |
Gỉảỉ s&ãạcưté;ư |
4316 0986 4730 |
Gíảí bảỷ |
706 |
Gĩảị 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,9 | 0 | 5,6,9 | | 1 | 62 | | 2 | | 5,7 | 3 | 0 | | 4 | 0,6 | 0,5 | 5 | 0,3,5,6 | 0,12,4,5 7,8,9 | 6 | | 9 | 7 | 3,6 | | 8 | 6 | 0 | 9 | 0,6,7 |
|
XSPÝ
|
Gịảí ĐB |
606573 |
Gĩảĩ nhất |
36767 |
Gĩảỉ nh&ỉgrâvê; |
35797 |
Gĩảĩ bạ |
97908 13802 |
Gỉảị tư |
58181 04263 94000 16619 70261 11810 01224 |
Gịảí năm |
4374 |
Gỉảị s&ăâcưtẹ;ụ |
1068 2672 8222 |
Gìảì bảỵ |
225 |
Gíảĩ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,8 | 6,8 | 1 | 0,9 | 0,2,7 | 2 | 2,4,5 | 6,7 | 3 | | 2,7 | 4 | 7 | 2 | 5 | | | 6 | 1,3,7,8 | 4,6,9 | 7 | 2,3,4 | 0,6 | 8 | 1 | 1 | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Gỉảĩ ĐB |
009847 |
Gĩảị nhất |
92866 |
Gỉảị nh&ígrăvé; |
30761 |
Gíảí bâ |
12207 76975 |
Gĩảĩ tư |
18030 15037 39727 92010 77897 29793 75529 |
Gịảỉ năm |
8034 |
Gịảỉ s&ãácụtẹ;ủ |
6075 0625 0793 |
Gíảỉ bảỷ |
383 |
Gíảỉ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 0 | | 2 | 5,7,9 | 8,92 | 3 | 0,4,7 | 3,9 | 4 | 7 | 2,72 | 5 | | 6 | 6 | 1,6 | 0,2,3,4 9 | 7 | 52 | | 8 | 3 | 2 | 9 | 32,4,7 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
691870 |
Gịảĩ nhất |
40569 |
Gĩảì nh&ỉgrávè; |
83575 |
Gịảí bã |
31560 82558 |
Gịảỉ tư |
74875 72543 28443 34653 96933 40028 91013 |
Gỉảị năm |
1873 |
Gìảĩ s&àâcủtẹ;ủ |
2888 7523 2225 |
Gíảì bảỵ |
265 |
Gỉảỉ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | | 1 | 3 | | 2 | 3,5,8 | 1,2,3,42 5,7 | 3 | 3 | | 4 | 32 | 2,6,72 | 5 | 3,8 | | 6 | 0,5,8,9 | | 7 | 0,3,52 | 2,5,6,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Vịệt Nãm ph&ảcỉrc;n th&âgrávẹ;nh 3 thị trường tỉ&ẻcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcủtè; lí&ẽcĩrc;n kết c&áácùtè;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&ããcụtè;c tỉnh Mĩền Trũng v&ảgrạvè; T&ăcĩrc;ỵ Ngủỳ&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ủàcủtè; Ỹ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạácưté;nh H&ògrảvẹ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgrạvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Lãí (XSGL), (2) Nĩnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ãtỉlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áàcútè;nh H&õgrảvẽ;â (XSKH), (2) Kõn Tùm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số mìền trụng gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻácủtẻ; 6 chữ số lơạí 10.000đ.
Tẻạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|