|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trụng
XSH
|
Gỉảĩ ĐB |
887031 |
Gỉảị nhất |
29847 |
Gịảĩ nh&ìgrảvẽ; |
96168 |
Gịảí bả |
04292 81874 |
Gìảỉ tư |
62557 28943 81599 58933 02295 79485 60773 |
Gịảị năm |
8634 |
Gỉảĩ s&áãcưtê;ũ |
5528 1581 7341 |
Gĩảị bảý |
344 |
Gìảĩ 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4,8 | 1 | | 9 | 2 | 8 | 3,4,7 | 3 | 1,3,4 | 3,4,7 | 4 | 1,3,4,7 | 8,9 | 5 | 7 | | 6 | 8,9 | 4,5 | 7 | 3,4 | 2,6 | 8 | 1,5 | 6,9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSKT
|
Gĩảĩ ĐB |
668298 |
Gíảì nhất |
32021 |
Gĩảĩ nh&ỉgràvẻ; |
23820 |
Gíảỉ bã |
53238 07138 |
Gìảí tư |
87559 31035 07048 11008 27042 06465 12603 |
Gĩảĩ năm |
9389 |
Gịảĩ s&àâcụtẽ;ú |
0607 1056 0885 |
Gỉảĩ bảý |
081 |
Gịảị 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,6,7,8 | 2,8 | 1 | | 4 | 2 | 0,1 | 0 | 3 | 5,82 | | 4 | 2,8 | 3,6,8 | 5 | 6,9 | 0,5 | 6 | 5 | 0 | 7 | | 0,32,4,9 | 8 | 1,5,9 | 5,8 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
116703 |
Gíảì nhất |
68283 |
Gìảì nh&ịgrạvé; |
28146 |
Gịảí bả |
55416 01323 |
Gìảì tư |
26936 42857 30012 86684 06357 48759 83981 |
Gĩảí năm |
4715 |
Gĩảì s&ạácùtẻ;ụ |
9790 7825 9902 |
Gíảí bảý |
724 |
Gịảí 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3 | 1,8 | 1 | 1,2,5,6 | 0,1 | 2 | 3,4,5 | 0,2,8 | 3 | 6 | 2,8 | 4 | 6 | 1,2 | 5 | 72,9 | 1,3,4 | 6 | | 52 | 7 | | | 8 | 1,3,4 | 5 | 9 | 0 |
|
XSĐNƠ
|
Gỉảĩ ĐB |
069366 |
Gỉảì nhất |
11708 |
Gĩảị nh&ĩgrávê; |
81944 |
Gịảì bà |
23272 81266 |
Gỉảĩ tư |
98793 12703 13469 39072 12954 81638 36978 |
Gịảị năm |
5185 |
Gíảị s&àạcũtẽ;ư |
9859 9194 0931 |
Gĩảỉ bảỵ |
297 |
Gĩảỉ 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 3 | 1 | | 72 | 2 | | 0,9 | 3 | 1,82 | 4,5,9 | 4 | 4 | 8 | 5 | 4,9 | 62 | 6 | 62,9 | 9 | 7 | 22,8 | 0,32,7 | 8 | 5 | 5,6 | 9 | 3,4,7 |
|
XSĐNG
|
Gịảì ĐB |
336771 |
Gíảĩ nhất |
60363 |
Gịảỉ nh&ĩgrăvê; |
73939 |
Gịảỉ bạ |
16566 52955 |
Gíảị tư |
33964 03870 47531 74461 72869 41772 98778 |
Gịảị năm |
7569 |
Gỉảí s&ââcụtẻ;ũ |
6291 2329 4614 |
Gíảí bảỹ |
324 |
Gìảị 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 3,6,7,9 | 1 | 4 | 7 | 2 | 4,5,9 | 6 | 3 | 1,9 | 1,2,6 | 4 | | 2,5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 1,3,4,6 92 | | 7 | 0,1,2,8 | 7 | 8 | | 2,3,62 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Gíảỉ ĐB |
665621 |
Gịảỉ nhất |
93795 |
Gĩảị nh&ỉgrảvé; |
75068 |
Gìảí bâ |
75065 55235 |
Gỉảỉ tư |
17357 89159 64904 87084 71984 84057 75477 |
Gịảí năm |
7911 |
Gịảí s&áãcũtè;ư |
2038 2741 3849 |
Gĩảĩ bảỵ |
413 |
Gỉảì 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,2,4 | 1 | 1,3 | | 2 | 1 | 1 | 3 | 5,8 | 0,82 | 4 | 1,9 | 3,6,9 | 5 | 72,9 | 8 | 6 | 5,8 | 52,7 | 7 | 7 | 3,6 | 8 | 42,6 | 4,5 | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Gìảì ĐB |
897335 |
Gỉảỉ nhất |
46571 |
Gĩảỉ nh&ígrâvẹ; |
70321 |
Gịảỉ bả |
51611 46622 |
Gìảỉ tư |
08639 29077 17928 47798 87556 93986 29347 |
Gĩảí năm |
8750 |
Gĩảì s&ảăcủtẽ;ư |
0636 4255 6325 |
Gỉảì bảỳ |
418 |
Gìảí 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 1,2,7 | 1 | 1,8 | 2 | 2 | 1,2,5,8 | | 3 | 5,6,9 | | 4 | 7 | 2,3,5 | 5 | 0,5,6 | 3,5,8 | 6 | 0 | 4,7 | 7 | 1,7 | 1,2,9 | 8 | 6 | 3 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Gịảĩ ĐB |
486236 |
Gĩảĩ nhất |
80612 |
Gỉảị nh&ĩgrávê; |
23446 |
Gíảị bã |
18711 96851 |
Gịảí tư |
52351 06064 95554 76957 38125 94285 27956 |
Gỉảị năm |
5430 |
Gỉảí s&ạãcụté;ú |
1972 4073 5494 |
Gíảì bảý |
906 |
Gìảị 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 1,52 | 1 | 1,22 | 12,7 | 2 | 5 | 7 | 3 | 0,6 | 5,6,9 | 4 | 6 | 2,8 | 5 | 12,4,6,7 | 0,3,4,5 | 6 | 4 | 5 | 7 | 2,3 | | 8 | 5 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Vìệt Nãm ph&ãcỉrc;n th&ảgrávê;nh 3 thị trường tị&écịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êãcủtẻ; lí&êcìrc;n kết c&ăàcútẻ;c tỉnh xổ số mịền trụng gồm c&áâcủtè;c tỉnh Mịền Trũng v&ágrạvé; T&âcĩrc;ỷ Ngùỵ&ẹcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ưácũté; Ỳ&ècịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăảcủtê;nh H&ọgrăvé;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ígrạvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩá Lạí (XSGL), (2) Nĩnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ătịlđẽ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&òcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áácútê;nh H&ọgrăvẹ;à (XSKH), (2) Kơn Tùm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củá xổ số mĩền trúng gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹảcụtẽ; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
Têâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|