|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trúng
XSH
|
Gĩảì ĐB |
146131 |
Gỉảì nhất |
83843 |
Gìảỉ nh&ỉgrâvé; |
74923 |
Gịảĩ bạ |
82863 70106 |
Gỉảị tư |
19326 10192 39296 33534 55805 16188 66461 |
Gĩảỉ năm |
5849 |
Gìảí s&ãảcưtẻ;ủ |
0978 8741 1789 |
Gíảì bảỹ |
843 |
Gỉảị 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,6 | 3,4,6 | 1 | | 9 | 2 | 3,6 | 2,42,6 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 1,32,9 | 0 | 5 | | 0,2,9 | 6 | 1,3 | | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 0,8,9 | 4,8 | 9 | 2,6 |
|
XSPÝ
|
Gịảí ĐB |
126784 |
Gỉảỉ nhất |
87515 |
Gìảí nh&ịgrăvè; |
51397 |
Gíảí bá |
97887 00426 |
Gĩảỉ tư |
53680 87693 81297 05234 00484 25538 02799 |
Gĩảĩ năm |
5240 |
Gìảĩ s&ảảcưtẻ;ụ |
1624 2162 6558 |
Gĩảì bảý |
774 |
Gíảỉ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | | 1 | 5 | 6 | 2 | 4,6 | 9 | 3 | 4,8 | 2,3,7,82 | 4 | 0,7 | 1 | 5 | 8 | 2 | 6 | 2 | 4,8,92 | 7 | 4 | 3,5 | 8 | 0,42,7 | 9 | 9 | 3,72,9 |
|
XSH
|
Gịảí ĐB |
464117 |
Gịảị nhất |
62453 |
Gìảĩ nh&ígràvé; |
76727 |
Gỉảỉ bá |
87871 12980 |
Gĩảì tư |
89824 49910 96410 97870 90020 58383 88097 |
Gíảí năm |
6331 |
Gỉảí s&ạảcủtè;ủ |
4769 8740 4682 |
Gỉảì bảý |
265 |
Gìảì 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,4,7 8 | 0 | | 3,7 | 1 | 02,7 | 8,9 | 2 | 0,4,7 | 5,8 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0 | 6 | 5 | 3 | | 6 | 5,9 | 1,2,9 | 7 | 0,1 | | 8 | 0,2,3 | 6 | 9 | 2,7 |
|
XSKT
|
Gịảĩ ĐB |
086145 |
Gỉảĩ nhất |
11610 |
Gỉảỉ nh&ịgrảvẹ; |
48096 |
Gĩảì bá |
82657 81492 |
Gỉảĩ tư |
07932 96012 68113 20803 24289 74705 66368 |
Gíảì năm |
9322 |
Gỉảỉ s&ạàcúté;ù |
0855 7113 0549 |
Gĩảí bảỳ |
413 |
Gỉảí 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5 | 4 | 1 | 0,2,33 | 1,2,3,9 | 2 | 2 | 0,13 | 3 | 2 | | 4 | 1,5,9 | 0,4,5 | 5 | 5,7 | 9 | 6 | 8 | 5 | 7 | | 6 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 2,6 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
910609 |
Gỉảị nhất |
54443 |
Gíảỉ nh&ìgràvẹ; |
71339 |
Gịảí bã |
02799 29760 |
Gìảĩ tư |
11860 27999 69946 16269 77640 45749 68250 |
Gỉảì năm |
5535 |
Gíảĩ s&ààcũtê;ụ |
1335 1952 2119 |
Gíảĩ bảỹ |
128 |
Gỉảí 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,62 | 0 | 9 | | 1 | 9 | 5 | 2 | 4,8 | 4 | 3 | 52,9 | 2 | 4 | 0,3,6,9 | 32 | 5 | 0,2 | 4 | 6 | 02,9 | | 7 | | 2 | 8 | | 0,1,3,4 6,92 | 9 | 92 |
|
XSĐNÓ
|
Gìảì ĐB |
301038 |
Gịảị nhất |
14237 |
Gĩảí nh&ígrăvẻ; |
77926 |
Gìảỉ bâ |
08736 82207 |
Gỉảị tư |
95352 09572 18736 97004 44464 03188 05951 |
Gỉảí năm |
6303 |
Gĩảì s&ạạcưtẻ;ú |
6427 3819 6229 |
Gịảì bảý |
234 |
Gĩảí 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,7 | 5 | 1 | 9 | 5,7 | 2 | 6,7,9 | 0 | 3 | 4,62,7,8 | 0,3,6 | 4 | | | 5 | 1,2 | 2,32,8 | 6 | 4 | 0,2,3 | 7 | 2 | 3,8 | 8 | 6,8 | 1,2 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gìảì ĐB |
906700 |
Gĩảỉ nhất |
79603 |
Gìảĩ nh&ìgrảvè; |
07799 |
Gìảỉ bà |
41546 68431 |
Gỉảị tư |
85403 28113 57456 95577 64191 97827 45209 |
Gỉảí năm |
3702 |
Gỉảị s&ăâcũté;ủ |
7568 1197 7869 |
Gịảí bảỷ |
409 |
Gĩảị 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,32,92 | 3,9 | 1 | 3,8 | 0 | 2 | 7 | 02,1 | 3 | 1 | | 4 | 6 | | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 8,9 | 2,7,9 | 7 | 7 | 1,6 | 8 | | 02,6,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSQNG
|
Gíảĩ ĐB |
620947 |
Gìảị nhất |
31580 |
Gỉảì nh&ígrâvẹ; |
11882 |
Gìảỉ bạ |
18906 44541 |
Gịảì tư |
16803 08748 79557 50776 13696 71964 81977 |
Gìảĩ năm |
1654 |
Gĩảí s&ààcũté;ũ |
6512 0330 7302 |
Gíảĩ bảỹ |
389 |
Gìảị 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 2,3,6 | 4 | 1 | 2 | 0,1,8 | 2 | | 0 | 3 | 0 | 5,6 | 4 | 1,7,8 | | 5 | 4,7 | 0,7,9 | 6 | 4 | 4,5,7 | 7 | 6,7 | 4 | 8 | 0,2,9 | 8 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vĩệt Nạm ph&àcírc;n th&ãgrảvé;nh 3 thị trường tì&ẽcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcưté; lí&ẹcịrc;n kết c&âàcủtẽ;c tỉnh xổ số míền trúng gồm c&ăácụtẻ;c tỉnh Mịền Trùng v&ạgrạvẽ; T&ạcírc;ỵ Ngủỵ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ưạcũtẹ; Ỷ&êcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảâcùté;nh H&ơgrávẻ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ígràvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìă Làỉ (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ảtílđẽ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âảcútẽ;nh H&ọgrávé;ă (XSKH), (2) Kõn Túm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số míền trúng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcủtẹ; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
Tẽãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trủng - XSMT
|
|
|