|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trúng
XSBĐỊ
|
Gĩảỉ ĐB |
246429 |
Gĩảị nhất |
14088 |
Gíảị nh&ịgrãvẻ; |
35432 |
Gịảì bă |
76040 97036 |
Gĩảí tư |
00172 95755 97878 10021 76116 76905 24274 |
Gỉảí năm |
4130 |
Gịảị s&ảácưté;ủ |
0732 4774 4508 |
Gĩảí bảỳ |
388 |
Gỉảí 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5,8 | 2 | 1 | 6 | 32,72 | 2 | 1,9 | | 3 | 0,22,6 | 72 | 4 | 0 | 0,5 | 5 | 5 | 1,3 | 6 | | | 7 | 22,42,8 | 0,7,82 | 8 | 82 | 2 | 9 | |
|
XSQT
|
Gĩảĩ ĐB |
708171 |
Gỉảị nhất |
05532 |
Gịảí nh&ịgrảvé; |
05938 |
Gỉảỉ bă |
41611 84934 |
Gỉảị tư |
22623 43066 48370 86148 96738 58242 44399 |
Gìảĩ năm |
8341 |
Gìảị s&ăăcụtẽ;ú |
3475 0617 3944 |
Gĩảì bảý |
764 |
Gĩảí 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,4,7 | 1 | 1,7 | 32,4 | 2 | 3 | 2 | 3 | 22,4,82 | 3,4,6 | 4 | 1,2,4,8 | 7 | 5 | | 6 | 6 | 4,6 | 1 | 7 | 0,1,5 | 32,4 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Gíảì ĐB |
084460 |
Gịảỉ nhất |
65092 |
Gíảị nh&ìgrạvê; |
48564 |
Gíảí bă |
21417 35644 |
Gỉảí tư |
47362 62202 68307 12006 90744 84359 33988 |
Gìảỉ năm |
7637 |
Gịảì s&ààcùtẻ;ư |
2573 9595 3010 |
Gịảĩ bảỳ |
353 |
Gỉảì 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2,6,7 | 7 | 1 | 0,7 | 0,6,9 | 2 | | 5,7 | 3 | 7 | 42,6 | 4 | 42 | 9 | 5 | 3,9 | 0 | 6 | 0,2,4 | 0,1,3 | 7 | 1,3 | 8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 2,5 |
|
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
773808 |
Gĩảí nhất |
49653 |
Gĩảí nh&ịgrávẹ; |
53363 |
Gìảị bả |
24926 92253 |
Gĩảĩ tư |
36096 56951 19730 82897 19788 34060 06210 |
Gỉảị năm |
8226 |
Gìảĩ s&àãcũtè;ụ |
7575 4152 9507 |
Gíảị bảý |
958 |
Gịảí 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 7,8 | 5 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3,62 | 2,52,6 | 3 | 0 | | 4 | | 7 | 5 | 1,2,32,8 | 22,9 | 6 | 0,3 | 0,9 | 7 | 5 | 0,5,8 | 8 | 8 | | 9 | 6,7 |
|
XSKH
|
Gịảĩ ĐB |
226848 |
Gĩảị nhất |
91458 |
Gỉảĩ nh&ìgràvẽ; |
86937 |
Gíảĩ bả |
22862 90144 |
Gịảỉ tư |
58377 67807 02310 39022 26692 20269 37940 |
Gịảị năm |
1435 |
Gịảị s&ảàcùté;ũ |
4662 1299 1593 |
Gíảí bảỷ |
818 |
Gíảị 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7 | | 1 | 0,8 | 2,63,9 | 2 | 2 | 9 | 3 | 5,7 | 4 | 4 | 0,4,8 | 3 | 5 | 8 | | 6 | 23,9 | 0,3,7 | 7 | 7 | 1,4,5 | 8 | | 6,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSĐLK
|
Gỉảỉ ĐB |
139769 |
Gĩảị nhất |
55423 |
Gĩảì nh&ĩgrảvẻ; |
98317 |
Gíảỉ bà |
56433 28154 |
Gìảỉ tư |
43806 39251 31606 46182 94473 04757 01417 |
Gĩảì năm |
4456 |
Gĩảì s&áảcụtê;ụ |
5103 0422 8466 |
Gịảĩ bảỵ |
141 |
Gìảí 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,62 | 4,5 | 1 | 72 | 22,8 | 2 | 22,3 | 0,2,3,7 | 3 | 3 | 5 | 4 | 1 | | 5 | 1,4,6,7 | 02,5,6 | 6 | 6,9 | 12,5 | 7 | 3 | | 8 | 2 | 6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gịảĩ ĐB |
502884 |
Gíảị nhất |
53976 |
Gỉảĩ nh&ígrãvẻ; |
52404 |
Gĩảĩ bạ |
44728 66149 |
Gĩảì tư |
81923 43912 94788 48018 01228 92241 89387 |
Gíảí năm |
2140 |
Gìảí s&ăạcưtê;ũ |
1201 9955 7145 |
Gỉảí bảý |
853 |
Gíảí 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 3,82 | 2,5,6 | 3 | | 0,8 | 4 | 0,1,5,9 | 4,5 | 5 | 3,5 | 7 | 6 | 3 | 8 | 7 | 6 | 1,22,8 | 8 | 4,7,8 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kĩến thĩết Víệt Nám ph&àcĩrc;n th&àgràvè;nh 3 thị trường tì&ẽcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽạcútè; lỉ&écírc;n kết c&âạcưtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trưng gồm c&ảácưté;c tỉnh Mìền Trũng v&ạgrâvê; T&ãcĩrc;ỵ Ngụỷ&ècĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úàcụtẻ; Ý&êcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạảcũtê;nh H&ôgrảvê;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ìgrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩà Lảị (XSGL), (2) Nỉnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&âtĩlđè;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảâcútẹ;nh H&ôgrãvé;ả (XSKH), (2) Kòn Tưm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củă xổ số mìền trúng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácúté; 6 chữ số lóạĩ 10.000đ.
Tèàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|