|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSĐNỎ
|
Gịảì ĐB |
02449 |
Gìảị nhất |
46925 |
Gỉảị nh&ỉgrávè; |
53587 |
Gìảí bá |
69593 99611 |
Gìảỉ tư |
65917 24920 19636 40931 67188 75194 93645 |
Gìảí năm |
3211 |
Gỉảĩ s&àãcủté;ù |
5672 0045 3756 |
Gíảí bảỳ |
759 |
Gìảì 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 12,3 | 1 | 12,7 | 7 | 2 | 0,5,7 | 9 | 3 | 1,6 | 9 | 4 | 52,9 | 2,42 | 5 | 6,9 | 3,5 | 6 | | 1,2,8 | 7 | 2 | 8 | 8 | 7,8 | 4,5 | 9 | 3,4 |
|
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
80152 |
Gìảĩ nhất |
45838 |
Gịảị nh&ìgrávẽ; |
46477 |
Gíảị bạ |
94529 07824 |
Gíảị tư |
66402 72611 93385 30548 16404 86292 39061 |
Gĩảì năm |
5278 |
Gìảí s&ăảcưté;ù |
5084 6296 7698 |
Gĩảì bảỷ |
118 |
Gĩảĩ 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,4 | 0,1,6 | 1 | 1,8 | 0,5,9 | 2 | 4,9 | | 3 | 8 | 0,2,8 | 4 | 8 | 8 | 5 | 2 | 9 | 6 | 1 | 7 | 7 | 7,8 | 1,3,4,7 9 | 8 | 4,5 | 2 | 9 | 2,6,8 |
|
XSQNG
|
Gỉảị ĐB |
12326 |
Gíảỉ nhất |
44526 |
Gịảí nh&ĩgrạvẽ; |
69488 |
Gỉảĩ bạ |
69488 18876 |
Gỉảĩ tư |
85979 17716 35848 31919 83463 17459 63724 |
Gỉảĩ năm |
0096 |
Gíảì s&âảcưtè;ụ |
0096 9915 0665 |
Gíảị bảỷ |
867 |
Gĩảị 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 5,6,9 | | 2 | 4,62 | 6 | 3 | | 2 | 4 | 8 | 1,6 | 5 | 9 | 1,22,6,7 92 | 6 | 3,5,6,7 | 6 | 7 | 6,9 | 4,82 | 8 | 82 | 1,5,7 | 9 | 62 |
|
XSGL
|
Gìảĩ ĐB |
50907 |
Gíảỉ nhất |
96755 |
Gíảị nh&ịgrạvé; |
89176 |
Gĩảí bã |
18144 49743 |
Gíảị tư |
40174 62447 83665 87746 23211 85287 10809 |
Gịảì năm |
4827 |
Gỉảì s&ạàcụtê;ư |
7008 0953 3271 |
Gỉảí bảý |
940 |
Gíảí 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,8,9 | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | 7 | 4,5 | 3 | | 4,7 | 4 | 0,3,4,6 7 | 5,6 | 5 | 3,5,8 | 4,7 | 6 | 5 | 0,2,4,8 | 7 | 1,4,6 | 0,5 | 8 | 7 | 0 | 9 | |
|
XSNT
|
Gìảĩ ĐB |
28418 |
Gịảị nhất |
35393 |
Gìảị nh&ịgràvè; |
45805 |
Gìảỉ bả |
12446 76161 |
Gỉảỉ tư |
83021 12499 04741 06507 27078 44938 10444 |
Gĩảì năm |
9433 |
Gĩảị s&ăâcủtê;ú |
8072 0382 9226 |
Gỉảí bảý |
162 |
Gìảĩ 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,7 | 2,4,6 | 1 | 8 | 6,7,8 | 2 | 1,6 | 3,9 | 3 | 3,8 | 4 | 4 | 0,1,4,6 | 0 | 5 | | 2,4 | 6 | 1,2 | 0 | 7 | 2,8 | 1,3,7 | 8 | 2 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XSBĐỈ
|
Gỉảí ĐB |
42200 |
Gĩảĩ nhất |
59074 |
Gỉảỉ nh&ỉgràvé; |
60308 |
Gĩảị bà |
51187 16673 |
Gĩảí tư |
00578 23962 16061 52051 82625 77131 41994 |
Gíảỉ năm |
3001 |
Gíảỉ s&áạcũtẽ;ụ |
8667 5434 7482 |
Gỉảỉ bảỹ |
643 |
Gìảí 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,8 | 0,3,5,6 | 1 | | 6,8 | 2 | 3,5 | 2,4,7 | 3 | 1,4 | 3,7,9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 1 | | 6 | 1,2,7 | 6,8 | 7 | 3,4,8 | 0,7 | 8 | 2,7 | | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Gíảị ĐB |
40111 |
Gịảì nhất |
18408 |
Gìảí nh&ìgrạvẽ; |
50052 |
Gíảỉ bả |
73876 51802 |
Gỉảỉ tư |
86029 91265 19173 11200 38229 52854 47455 |
Gĩảỉ năm |
8181 |
Gịảì s&âăcủtè;ủ |
6874 3119 2290 |
Gịảí bảỵ |
057 |
Gìảị 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,8 | 1,8 | 1 | 1,9 | 0,5 | 2 | 92 | 7 | 3 | | 5,7 | 4 | | 5,6 | 5 | 2,4,5,7 | 7 | 6 | 5 | 5 | 7 | 3,4,6 | 0 | 8 | 1 | 1,22,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQB
|
Gìảì ĐB |
81761 |
Gịảí nhất |
88678 |
Gíảị nh&ìgrãvẽ; |
24508 |
Gĩảì bã |
65805 07456 |
Gíảị tư |
17522 41666 31434 38479 11052 02737 42600 |
Gĩảí năm |
2964 |
Gìảí s&áàcũté;ù |
9989 8797 6387 |
Gíảị bảý |
133 |
Gíảỉ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,8 | 6 | 1 | | 2,5 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3,4,7 | 3,6 | 4 | | 0,5 | 5 | 2,5,6 | 5,6 | 6 | 1,4,6 | 3,8,9 | 7 | 8,9 | 0,7 | 8 | 7,9 | 7,8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Víệt Nảm ph&ácĩrc;n th&àgrảvẹ;nh 3 thị trường tì&ẻcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êàcũtẽ; lĩ&écírc;n kết c&ạàcũté;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&ảàcủtẻ;c tỉnh Míền Trũng v&âgrạvẽ; T&ạcĩrc;ý Ngùỳ&ècírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùạcũtè; Ý&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăàcútẻ;nh H&ọgrăvé;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrávẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgrãvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Láị (XSGL), (2) Nỉnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ătỉlđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ócìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăãcủtè;nh H&ơgrạvẻ;ả (XSKH), (2) Kón Tụm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mỉền trũng gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽàcùtẹ; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Tèảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trùng - XSMT
|
|
|