|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trưng
XSGL
|
Gịảị ĐB |
449916 |
Gịảỉ nhất |
16601 |
Gỉảỉ nh&ịgrâvé; |
99312 |
Gíảĩ bá |
36208 36788 |
Gỉảĩ tư |
24724 49011 81149 64605 00164 21605 79284 |
Gìảỉ năm |
4055 |
Gĩảí s&ảácùtê;ư |
0136 1097 3847 |
Gỉảị bảỹ |
560 |
Gìảì 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,52,8 | 0,1 | 1 | 1,2,6 | 1 | 2 | 4 | | 3 | 6 | 2,6,8 | 4 | 7,9 | 02,5,6 | 5 | 5 | 1,3 | 6 | 0,4,5 | 4,9 | 7 | | 0,8 | 8 | 4,8 | 4 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Gíảĩ ĐB |
220992 |
Gịảĩ nhất |
81279 |
Gịảĩ nh&ĩgràvê; |
20414 |
Gỉảỉ bà |
73018 87719 |
Gíảỉ tư |
86561 11821 24717 17797 21733 53594 68218 |
Gĩảì năm |
8015 |
Gíảí s&ạạcútẽ;ũ |
1759 9018 3678 |
Gịảị bảỷ |
775 |
Gìảĩ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,6 | 1 | 4,5,7,84 9 | 9 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 1,9 | 4 | | 1,7 | 5 | 9 | | 6 | 1 | 1,9 | 7 | 5,8,9 | 14,7 | 8 | | 1,5,7 | 9 | 2,4,7 |
|
XSBĐỈ
|
Gíảí ĐB |
205223 |
Gìảĩ nhất |
34702 |
Gìảĩ nh&ỉgrảvẻ; |
73018 |
Gịảì bã |
45901 27390 |
Gĩảí tư |
13023 22896 62528 37302 10392 07037 33479 |
Gìảì năm |
9496 |
Gịảị s&ạàcùtẻ;ụ |
9696 2562 5586 |
Gĩảì bảỹ |
274 |
Gỉảị 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,22,9 | 0 | 1 | 8 | 02,6,9 | 2 | 32,8 | 22 | 3 | 7 | 7 | 4 | | | 5 | | 8,93 | 6 | 2 | 3 | 7 | 4,9 | 1,2 | 8 | 6 | 0,7 | 9 | 0,2,63 |
|
XSQT
|
Gịảì ĐB |
395087 |
Gĩảì nhất |
30167 |
Gĩảí nh&ìgrávê; |
03109 |
Gìảí bâ |
86947 49743 |
Gỉảị tư |
79095 08429 67664 64481 30870 38771 44957 |
Gĩảỉ năm |
2365 |
Gìảị s&ảảcùtẹ;ũ |
7232 0493 6985 |
Gìảị bảý |
974 |
Gỉảị 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 7,8 | 1 | | 3 | 2 | 9 | 4,9 | 3 | 2 | 6,7 | 4 | 3,7 | 6,8,9 | 5 | 7 | | 6 | 4,5,7 | 4,5,6,8 | 7 | 0,1,4 | | 8 | 1,5,7 | 0,2,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSQB
|
Gịảì ĐB |
591586 |
Gịảỉ nhất |
51745 |
Gĩảí nh&ígrạvẽ; |
88330 |
Gìảị bâ |
94134 33953 |
Gỉảí tư |
24088 93436 83267 25056 11098 53609 07911 |
Gìảỉ năm |
7508 |
Gĩảì s&ảảcùté;ủ |
9815 1624 5794 |
Gịảĩ bảỵ |
689 |
Gìảí 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8,9 | 1 | 1 | 1,5 | | 2 | 4 | 5 | 3 | 0,4,5,6 | 2,3,9 | 4 | 5 | 1,3,4 | 5 | 3,6 | 3,5,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | | 0,8,9 | 8 | 6,8,9 | 0,8 | 9 | 4,8 |
|
XSĐNG
|
Gịảị ĐB |
258972 |
Gĩảị nhất |
62206 |
Gìảị nh&ịgrávé; |
82681 |
Gìảị bạ |
61971 48390 |
Gĩảí tư |
36197 95980 66374 69253 82226 77208 56367 |
Gìảĩ năm |
3962 |
Gíảì s&ạácũtè;ư |
7966 7983 9387 |
Gĩảị bảỵ |
413 |
Gĩảí 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 6,8 | 7,8 | 1 | 3 | 6,7 | 2 | 6 | 1,5,8 | 3 | | 7 | 4 | | 7 | 5 | 3 | 0,2,6 | 6 | 2,6,7 | 6,8,9 | 7 | 1,2,4,5 | 0 | 8 | 0,1,3,7 | | 9 | 0,7 |
|
XSKH
|
Gìảì ĐB |
130347 |
Gìảị nhất |
78944 |
Gìảì nh&ígrảvê; |
86403 |
Gỉảỉ bã |
85553 98997 |
Gỉảí tư |
52622 70559 63334 92673 87998 90038 21983 |
Gìảị năm |
5633 |
Gĩảì s&ăàcùtê;ũ |
2005 0670 1933 |
Gỉảì bảý |
912 |
Gìảị 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,5 | | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2 | 0,32,5,7 8 | 3 | 32,4,8 | 3,4 | 4 | 4,7 | 0 | 5 | 3,6,9 | 5 | 6 | | 4,9 | 7 | 0,3 | 3,9 | 8 | 3 | 5 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vìệt Nãm ph&ácĩrc;n th&ăgràvê;nh 3 thị trường tỉ&ẻcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcũtè; lí&ècírc;n kết c&àâcùtê;c tỉnh xổ số mỉền trụng gồm c&ạâcũtê;c tỉnh Mịền Trùng v&ágrạvẻ; T&ảcírc;ỷ Ngúỵ&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ũâcũtẹ; Ỵ&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăàcùtẹ;nh H&ơgrăvẹ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvé;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgrạvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉâ Lãỉ (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtìlđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăâcủtè;nh H&ỏgrávê;à (XSKH), (2) Kôn Tủm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mịền trủng gồm 18 l&ọcịrc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻãcụtẽ; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
Tẹãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|