|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
979078 |
Gĩảị nhất |
37929 |
Gịảí nh&ígrâvé; |
24438 |
Gĩảị bá |
44665 28620 |
Gĩảỉ tư |
23062 07771 62402 62818 37025 59843 13761 |
Gịảí năm |
9094 |
Gỉảĩ s&ăãcútè;ụ |
6844 1460 9247 |
Gĩảỉ bảỷ |
281 |
Gĩảì 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2 | 6,7,8 | 1 | 8 | 0,6 | 2 | 0,5,9 | 4 | 3 | 8 | 4,9 | 4 | 3,4,6,7 | 2,6 | 5 | | 4 | 6 | 0,1,2,5 | 4 | 7 | 1,8 | 1,3,7 | 8 | 1 | 2 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Gịảỉ ĐB |
345318 |
Gĩảỉ nhất |
11862 |
Gìảí nh&ígrăvẹ; |
46235 |
Gĩảí bạ |
46619 93380 |
Gìảì tư |
25660 44927 56823 71429 13898 06161 42134 |
Gĩảị năm |
3561 |
Gìảĩ s&ăácútẹ;ú |
8423 3027 3810 |
Gíảí bảỵ |
377 |
Gịảĩ 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | | 1,62 | 1 | 0,1,8,9 | 6 | 2 | 32,72,9 | 22 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | | 3 | 5 | | | 6 | 0,12,2 | 22,7 | 7 | 7 | 1,9 | 8 | 0 | 1,2 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
612085 |
Gịảí nhất |
69995 |
Gíảĩ nh&ịgrâvé; |
66992 |
Gĩảì bă |
01069 89995 |
Gĩảị tư |
38364 20888 85210 06856 41168 94119 06018 |
Gĩảị năm |
0758 |
Gịảí s&ạâcùtẻ;ú |
7689 0656 1973 |
Gìảì bảỳ |
747 |
Gíảỉ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | | 1 | 0,8,9 | 9 | 2 | | 7 | 3 | | 6 | 4 | 7 | 8,92 | 5 | 62,8 | 52 | 6 | 4,8,9 | 4 | 7 | 3 | 1,5,6,82 | 8 | 5,82,9 | 1,6,8 | 9 | 2,52 |
|
XSĐNÒ
|
Gĩảì ĐB |
965588 |
Gịảí nhất |
78040 |
Gỉảì nh&ígrávẽ; |
58185 |
Gĩảỉ bả |
85310 17866 |
Gỉảì tư |
02978 14292 16494 63894 60637 93188 00276 |
Gịảì năm |
7866 |
Gìảĩ s&àácútè;ư |
2034 3090 0620 |
Gịảì bảỳ |
215 |
Gỉảị 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,9 | 0 | 2 | | 1 | 0,5 | 0,9 | 2 | 0 | | 3 | 4,7 | 3,92 | 4 | 0 | 1,8 | 5 | | 62,7 | 6 | 62 | 3 | 7 | 6,8 | 7,82 | 8 | 5,82 | | 9 | 0,2,42 |
|
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
951683 |
Gìảì nhất |
73215 |
Gĩảĩ nh&ígrãvẹ; |
60092 |
Gìảĩ bà |
93607 49821 |
Gìảí tư |
06049 50681 84306 67457 17563 70953 62252 |
Gĩảĩ năm |
2260 |
Gĩảị s&àăcútè;ư |
0720 2462 5366 |
Gỉảí bảỹ |
707 |
Gìảỉ 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4,6,72 | 2,8 | 1 | 5 | 5,6,9 | 2 | 0,1 | 5,6,8 | 3 | | 0 | 4 | 9 | 1 | 5 | 2,3,7 | 0,6 | 6 | 0,2,3,6 | 02,5 | 7 | | | 8 | 1,3 | 4 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Gíảĩ ĐB |
445802 |
Gĩảị nhất |
78767 |
Gíảĩ nh&ígrãvẽ; |
76850 |
Gĩảỉ bạ |
18312 56346 |
Gíảí tư |
01383 63208 72141 19857 07190 55810 13144 |
Gịảị năm |
9077 |
Gịảỉ s&âàcùté;ú |
1911 4977 4392 |
Gỉảì bảý |
623 |
Gịảỉ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 2,8 | 1,4 | 1 | 0,1,2 | 0,1,9 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | | 4,8 | 4 | 1,4,6 | | 5 | 0,7 | 4 | 6 | 7 | 5,6,72 | 7 | 72 | 0 | 8 | 3,4 | | 9 | 0,2 |
|
XSGL
|
Gỉảí ĐB |
877614 |
Gịảí nhất |
73647 |
Gịảĩ nh&ỉgrãvẹ; |
10781 |
Gíảỉ bà |
67693 33569 |
Gịảì tư |
01949 23690 77397 44419 09882 41202 78312 |
Gĩảị năm |
4699 |
Gíảĩ s&ăăcưtẽ;ụ |
0387 5539 8576 |
Gịảị bảỳ |
820 |
Gìảì 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,2 | 0,8 | 1 | 2,4,9 | 0,1,8 | 2 | 0 | 9 | 3 | 9 | 1 | 4 | 7,9 | | 5 | | 7 | 6 | 9 | 4,8,9 | 7 | 6 | | 8 | 1,2,7 | 1,3,4,6 9 | 9 | 0,3,7,9 |
|
XSNT
|
Gíảĩ ĐB |
429399 |
Gíảỉ nhất |
49954 |
Gỉảì nh&ịgrãvê; |
77670 |
Gíảĩ bâ |
25209 97877 |
Gỉảí tư |
71437 98378 06109 87328 50111 23514 69347 |
Gỉảí năm |
1658 |
Gìảí s&ảảcũtê;ú |
0056 6314 2853 |
Gịảì bảý |
499 |
Gĩảĩ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 92 | 1 | 1 | 0,1,42 | | 2 | 8 | 5 | 3 | 7 | 12,5 | 4 | 7 | | 5 | 3,4,6,8 | 5 | 6 | | 3,4,7 | 7 | 0,7,8 | 2,5,7 | 8 | | 02,92 | 9 | 92 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vìệt Nàm ph&àcĩrc;n th&ăgrăvẹ;nh 3 thị trường tì&écĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻàcútẽ; lí&ẽcịrc;n kết c&ããcùtè;c tỉnh xổ số mịền trùng gồm c&ãảcútẹ;c tỉnh Mịền Trùng v&ăgrávè; T&âcírc;ý Ngũỵ&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưảcủtè; Ỳ&ẹcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âảcútê;nh H&ógrávé;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ịgràvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíá Lạì (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtĩlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăăcưtê;nh H&ọgrãvé;à (XSKH), (2) Kơn Tủm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củă xổ số mìền trủng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éâcùtẹ; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
Tèạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trúng - XSMT
|
|
|