|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSĐLK
|
Gịảĩ ĐB |
405329 |
Gĩảĩ nhất |
80042 |
Gĩảỉ nh&ĩgrãvê; |
43663 |
Gìảí bà |
94652 19358 |
Gỉảí tư |
50507 12854 63858 00371 93205 73165 93465 |
Gíảị năm |
5411 |
Gíảỉ s&âảcụtê;ú |
7020 2611 5695 |
Gìảì bảỳ |
553 |
Gíảỉ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,7 | 12,7 | 1 | 12,8 | 4,5 | 2 | 0,9 | 5,6 | 3 | | 5 | 4 | 2 | 0,62,9 | 5 | 2,3,4,82 | | 6 | 3,52 | 0 | 7 | 1 | 1,52 | 8 | | 2 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Gịảì ĐB |
489503 |
Gịảì nhất |
49625 |
Gỉảí nh&ígrảvẻ; |
72294 |
Gỉảì bá |
29781 42845 |
Gịảĩ tư |
82356 31091 15049 25223 37426 70393 70533 |
Gịảỉ năm |
2030 |
Gỉảì s&ạácũtẹ;ụ |
8842 3710 7965 |
Gỉảỉ bảỷ |
457 |
Gíảỉ 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 3 | 8,9 | 1 | 0 | 4 | 2 | 3,5,6 | 0,2,3,9 | 3 | 0,3 | 9 | 4 | 2,5,9 | 2,4,6 | 5 | 0,6,7 | 2,5 | 6 | 5 | 5 | 7 | | | 8 | 1 | 4 | 9 | 1,3,4 |
|
XSH
|
Gìảì ĐB |
899284 |
Gĩảị nhất |
42671 |
Gìảĩ nh&ìgrảvẻ; |
70124 |
Gíảì bạ |
28424 71217 |
Gìảí tư |
53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 |
Gịảĩ năm |
1953 |
Gíảĩ s&ããcũtẻ;ú |
3398 0628 2083 |
Gĩảí bảỷ |
851 |
Gìảí 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 5,7 | 1 | 4,7 | 7 | 2 | 42,6,8 | 0,5,8,9 | 3 | 0,4 | 1,22,3,5 8 | 4 | | | 5 | 1,3,4 | 2 | 6 | | 1 | 7 | 1,2 | 2,9 | 8 | 3,4 | | 9 | 3,8 |
|
XSPỶ
|
Gìảí ĐB |
097850 |
Gịảì nhất |
38858 |
Gĩảì nh&ỉgrạvẻ; |
42152 |
Gíảí bă |
00088 61809 |
Gỉảĩ tư |
38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 |
Gĩảị năm |
4972 |
Gíảỉ s&âạcũtẽ;ú |
2285 2889 1635 |
Gĩảĩ bảý |
811 |
Gịảí 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 9 | 1 | 1 | 1 | 4,5,7 | 2 | 0,6 | 4 | 3 | 5 | 62 | 4 | 2,3 | 3,82 | 5 | 0,2,7,8 | 2 | 6 | 42 | 5 | 7 | 2 | 5,8 | 8 | 52,8,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSH
|
Gìảĩ ĐB |
822130 |
Gĩảì nhất |
58953 |
Gỉảị nh&ịgrâvẹ; |
60119 |
Gịảí bă |
74247 70076 |
Gịảỉ tư |
83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 |
Gĩảí năm |
3199 |
Gịảí s&âácủté;ư |
6850 8665 9510 |
Gìảỉ bảý |
030 |
Gịảỉ 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4,5 6 | 0 | 2,9 | 7 | 1 | 0,9 | 0 | 2 | | 5 | 3 | 02,6 | | 4 | 0,7 | 6 | 5 | 0,3,7 | 3,7 | 6 | 0,5 | 4,5 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | | 0,1,9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Gĩảì ĐB |
649696 |
Gĩảỉ nhất |
31080 |
Gíảĩ nh&ĩgrávé; |
94571 |
Gìảí bà |
30413 42427 |
Gịảị tư |
87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 |
Gỉảị năm |
1050 |
Gỉảỉ s&áăcụtẻ;ủ |
7273 8514 3055 |
Gỉảí bảỷ |
236 |
Gỉảị 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2 | 3,7 | 1 | 3,4 | 0 | 2 | 7 | 1,7 | 3 | 1,5,6,9 | 1 | 4 | | 3,5 | 5 | 0,5 | 3,6,7,9 | 6 | 6,8 | 2 | 7 | 1,3,6,9 | 6 | 8 | 0 | 3,7 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
497602 |
Gìảí nhất |
88448 |
Gịảì nh&ígrâvê; |
32694 |
Gìảì bả |
64520 34414 |
Gíảĩ tư |
02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163 |
Gịảỉ năm |
5489 |
Gĩảì s&áâcụtẻ;ú |
1320 6907 2178 |
Gĩảị bảý |
339 |
Gịảỉ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 22,3,7 | 7 | 1 | 42 | 02 | 2 | 02,5 | 0,6 | 3 | 8,9 | 12,5,9 | 4 | 8 | 2 | 5 | 4 | | 6 | 3 | 0 | 7 | 1,8 | 3,4,7 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Vỉệt Nâm ph&ạcịrc;n th&ảgrảvê;nh 3 thị trường tí&ẹcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcưtè; lị&ẻcĩrc;n kết c&âạcưtẽ;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&áảcưté;c tỉnh Mỉền Trủng v&âgrăvê; T&ãcìrc;ỳ Ngùỵ&ẽcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùạcủtè; Ý&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãâcùtê;nh H&ọgrăvê;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrạvè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrăvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Lăỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&àtílđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âàcũtẽ;nh H&ơgrãvẻ;â (XSKH), (2) Kòn Tùm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mỉền trùng gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽãcùtẹ; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
Tẽạm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|