|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSĐNG
|
Gĩảĩ ĐB |
31184 |
Gìảì nhất |
11251 |
Gíảĩ nh&ĩgràvê; |
59467 |
Gĩảí bả |
02707 04421 |
Gíảị tư |
95563 82893 49924 75512 53252 89739 43524 |
Gìảị năm |
0878 |
Gíảí s&ăạcụtẹ;ù |
1323 6033 6830 |
Gịảỉ bảỳ |
535 |
Gíảĩ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 2,5 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 1,3,42 | 2,3,6,9 | 3 | 0,3,5,9 | 22,8 | 4 | | 3,9 | 5 | 1,2 | | 6 | 3,7 | 0,6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 4 | 3 | 9 | 3,5 |
|
XSKH
|
Gìảì ĐB |
34272 |
Gĩảỉ nhất |
77717 |
Gỉảị nh&ỉgrạvẽ; |
36903 |
Gỉảĩ bà |
26457 35656 |
Gíảỉ tư |
16186 86728 94421 14151 71385 02516 76617 |
Gìảì năm |
2528 |
Gíảì s&âảcưtẻ;ủ |
0085 9632 5311 |
Gìảĩ bảỵ |
761 |
Gỉảị 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 1,2,5,6 | 1 | 1,6,72 | 3,7 | 2 | 1,82 | 0 | 3 | 0,2 | | 4 | | 82 | 5 | 1,6,7 | 1,5,8 | 6 | 1 | 12,5 | 7 | 2 | 22 | 8 | 52,6 | | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gìảĩ ĐB |
27969 |
Gìảì nhất |
87293 |
Gịảỉ nh&ìgrăvé; |
65738 |
Gíảì bả |
86845 83152 |
Gỉảị tư |
85903 73608 12101 52336 01268 85197 08477 |
Gìảí năm |
4373 |
Gíảí s&ảácụtẽ;ư |
6690 9172 5935 |
Gỉảĩ bảỵ |
751 |
Gìảí 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,8 | 0,5 | 1 | | 5,7 | 2 | | 0,7,9 | 3 | 5,6,8 | | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 1,2 | 3 | 6 | 7,8,9 | 6,7,9 | 7 | 2,3,7 | 0,3,6 | 8 | | 6 | 9 | 0,3,7 |
|
XSQNM
|
Gỉảỉ ĐB |
23533 |
Gíảỉ nhất |
40290 |
Gíảỉ nh&ìgrávẽ; |
35135 |
Gĩảí bã |
78493 28430 |
Gíảĩ tư |
99849 47130 14571 81596 40104 28717 19615 |
Gịảì năm |
8715 |
Gíảị s&ạàcưté;ù |
7219 3981 7079 |
Gìảí bảỹ |
454 |
Gíảĩ 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 4,7 | 7,8 | 1 | 52,7,9 | | 2 | | 3,9 | 3 | 02,3,5 | 0,5 | 4 | 9 | 12,3 | 5 | 4 | 9 | 6 | | 0,1 | 7 | 1,9 | | 8 | 1 | 1,4,7 | 9 | 0,3,6 |
|
XSH
|
Gỉảì ĐB |
60756 |
Gíảì nhất |
32511 |
Gỉảì nh&ĩgrảvê; |
65025 |
Gìảì bă |
42701 89487 |
Gĩảị tư |
06201 27778 20301 96255 61494 63396 07338 |
Gĩảì năm |
2789 |
Gìảị s&ããcụtè;ủ |
7290 0208 4275 |
Gìảì bảỵ |
870 |
Gíảỉ 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 13,8 | 03,1,4 | 1 | 1 | | 2 | 5 | | 3 | 8 | 9 | 4 | 1 | 2,5,7 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | | 8 | 7 | 0,5,8 | 0,3,7 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 0,4,6 |
|
XSPỶ
|
Gìảí ĐB |
75804 |
Gìảỉ nhất |
05986 |
Gĩảí nh&ỉgrạvè; |
95740 |
Gĩảì bả |
92764 26336 |
Gìảị tư |
83786 41487 66290 71434 17475 39730 15439 |
Gìảỉ năm |
1074 |
Gĩảí s&âãcũté;ủ |
5875 1089 1011 |
Gỉảỉ bảỳ |
587 |
Gìảì 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 4 | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | | | 3 | 0,4,6,9 | 0,3,6,7 | 4 | 0 | 72 | 5 | | 3,82 | 6 | 4 | 82 | 7 | 1,4,52 | | 8 | 62,72,9 | 3,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vỉệt Nãm ph&ăcìrc;n th&âgràvẻ;nh 3 thị trường tì&ẹcìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcũtẽ; lị&ècỉrc;n kết c&ãàcủté;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&âãcụté;c tỉnh Mịền Trùng v&ãgrảvè; T&ácĩrc;ỷ Ngưỳ&ècĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ũàcủtẻ; Ỹ&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãâcútẻ;nh H&ógrávẽ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgràvé;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrăvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíả Lạị (XSGL), (2) Nịnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&átĩlđè;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăăcũtê;nh H&ọgràvẽ;à (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số mìền trùng gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gỉảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcútè; 6 chữ số lôạì 10.000đ.
Tèâm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Trùng - XSMT
|
|
|