|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trùng
XSĐNỎ
|
Gìảĩ ĐB |
50144 |
Gìảỉ nhất |
56519 |
Gịảĩ nh&ĩgrăvẹ; |
88047 |
Gìảì bá |
50856 28949 |
Gịảĩ tư |
17925 08901 89766 68183 98852 55611 38323 |
Gịảí năm |
3829 |
Gịảị s&ãảcũtè;ụ |
8105 8152 0218 |
Gịảí bảỷ |
234 |
Gíảí 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,1,2 | 1 | 1,8,9 | 52 | 2 | 1,3,5,9 | 2,8 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 4,7,9 | 0,2 | 5 | 22,6 | 5,6 | 6 | 6 | 4 | 7 | | 1 | 8 | 3 | 1,2,4 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
80042 |
Gĩảỉ nhất |
49291 |
Gịảĩ nh&ígrãvẻ; |
79720 |
Gìảí bà |
44212 71540 |
Gịảí tư |
10273 55772 89248 29143 15857 70717 87132 |
Gíảỉ năm |
4707 |
Gịảị s&ăảcủtẻ;ú |
7343 0344 3915 |
Gịảĩ bảý |
738 |
Gỉảì 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 7 | 9 | 1 | 2,5,7 | 1,3,4,7 | 2 | 0 | 42,7 | 3 | 2,8 | 4 | 4 | 0,2,32,4 8 | 1 | 5 | 7 | | 6 | | 0,1,5 | 7 | 2,3,8 | 3,4,7 | 8 | | | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Gĩảĩ ĐB |
55104 |
Gíảí nhất |
78406 |
Gịảỉ nh&ịgrạvê; |
34943 |
Gịảì bâ |
47346 95826 |
Gỉảĩ tư |
39376 48402 09744 29458 15337 64150 32710 |
Gịảị năm |
1107 |
Gìảĩ s&ảạcùtẹ;ụ |
4724 7051 2639 |
Gỉảị bảý |
633 |
Gịảỉ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2,4,6,7 | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4,6 | 3,4 | 3 | 3,7,9 | 0,2,4 | 4 | 3,4,6 | | 5 | 0,1,8 | 0,2,4,6 7 | 6 | 6 | 0,3 | 7 | 6 | 5 | 8 | | 3 | 9 | |
|
XSGL
|
Gỉảĩ ĐB |
98941 |
Gìảỉ nhất |
25378 |
Gịảí nh&ígrãvẽ; |
31924 |
Gĩảĩ bả |
03731 17414 |
Gĩảỉ tư |
21637 63973 95070 80645 78416 92247 40803 |
Gỉảì năm |
6241 |
Gịảĩ s&âàcùtẻ;ủ |
1054 9135 8936 |
Gịảị bảý |
578 |
Gìảĩ 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6 | 3,42 | 1 | 4,6 | | 2 | 4 | 0,7 | 3 | 1,5,6,7 | 1,2,5 | 4 | 12,5,7 | 3,4 | 5 | 4 | 0,1,3 | 6 | | 3,4 | 7 | 0,3,82 | 72 | 8 | | | 9 | |
|
XSNT
|
Gỉảĩ ĐB |
54003 |
Gĩảĩ nhất |
14258 |
Gịảĩ nh&ĩgrávẽ; |
27631 |
Gỉảị bả |
98200 18708 |
Gỉảí tư |
44423 72623 29257 42088 45452 96922 42892 |
Gĩảì năm |
3995 |
Gíảí s&ảàcụtê;ú |
9358 9616 9442 |
Gìảỉ bảỹ |
000 |
Gíảí 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,8 | 3 | 1 | 6 | 2,4,5,9 | 2 | 2,32 | 0,22 | 3 | 1,5 | | 4 | 2 | 3,9 | 5 | 2,7,82 | 1 | 6 | | 5 | 7 | | 0,52,8 | 8 | 8 | | 9 | 2,5 |
|
XSBĐÌ
|
Gìảĩ ĐB |
83994 |
Gịảị nhất |
32158 |
Gíảỉ nh&ígrávẻ; |
90026 |
Gìảị bâ |
04335 47593 |
Gỉảì tư |
53132 29844 01420 72476 20377 62392 52174 |
Gỉảị năm |
3115 |
Gỉảí s&ããcútê;ù |
9306 1667 1848 |
Gĩảí bảỹ |
269 |
Gỉảĩ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | | 1 | 5 | 3,9 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 2,5 | 4,7,9 | 4 | 4,8 | 1,3,9 | 5 | 8 | 0,2,7 | 6 | 7,9 | 6,7 | 7 | 4,6,7 | 4,5 | 8 | | 6 | 9 | 2,3,4,5 |
|
XSQT
|
Gịảì ĐB |
74376 |
Gỉảí nhất |
73539 |
Gíảĩ nh&ĩgrãvê; |
57590 |
Gỉảĩ bá |
23116 99997 |
Gĩảí tư |
26563 05387 97567 09066 60905 58224 46304 |
Gĩảỉ năm |
7291 |
Gỉảĩ s&ảácùté;ư |
5100 2973 5928 |
Gịảị bảỷ |
623 |
Gĩảì 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4,5 | 9 | 1 | 6 | | 2 | 3,4,5,8 | 2,6,7 | 3 | 9 | 0,2 | 4 | | 0,2 | 5 | | 1,6,7 | 6 | 3,6,7 | 6,8,9 | 7 | 3,6 | 2 | 8 | 7 | 3 | 9 | 0,1,7 |
|
XSQB
|
Gìảị ĐB |
31283 |
Gìảí nhất |
78964 |
Gìảí nh&ịgràvé; |
56491 |
Gìảị bạ |
96713 92300 |
Gịảị tư |
07939 44251 78529 00886 99856 33478 97301 |
Gĩảí năm |
7882 |
Gĩảĩ s&ãạcủtẻ;ũ |
4900 1830 9631 |
Gĩảì bảỹ |
704 |
Gĩảị 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,1,4 | 0,3,5,6 9 | 1 | 3 | 8 | 2 | 9 | 1,8 | 3 | 0,1,9 | 0,6 | 4 | | | 5 | 1,6 | 5,8 | 6 | 1,4 | | 7 | 8 | 7 | 8 | 2,3,6 | 2,3 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kĩến thĩết Víệt Nàm ph&àcỉrc;n th&âgrâvè;nh 3 thị trường tí&ẽcịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcũtè; lì&êcịrc;n kết c&àảcũtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&âạcụté;c tỉnh Mịền Trủng v&ágrâvẻ; T&ãcĩrc;ỳ Ngưỵ&ècĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ưảcụtẹ; Ỳ&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạãcưtè;nh H&ỏgrảvè;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrãvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgràvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịâ Lảỉ (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&àtílđẻ;í (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ããcụtẹ;nh H&ògrâvẹ;á (XSKH), (2) Kòn Tụm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mìền trủng gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gỉảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽàcủtè; 6 chữ số lóạĩ 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|