|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
350639 |
Gíảí nhất |
62060 |
Gíảỉ nh&ĩgrăvé; |
21634 |
Gỉảĩ bà |
36868 82548 |
Gìảĩ tư |
22251 40824 65920 38354 54630 25458 32381 |
Gỉảỉ năm |
7325 |
Gịảì s&ảăcụtẽ;ú |
5353 9460 9431 |
Gịảị bảỳ |
423 |
Gĩảị 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,62 | 0 | | 3,5,8 | 1 | | | 2 | 0,3,4,5 | 2,5 | 3 | 0,1,4,9 | 2,3,5,7 | 4 | 8 | 2 | 5 | 1,3,4,8 | | 6 | 02,8 | | 7 | 4 | 4,5,6 | 8 | 1 | 3 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
830914 |
Gíảỉ nhất |
71539 |
Gịảí nh&ỉgrávẻ; |
99334 |
Gịảỉ bà |
12146 21671 |
Gỉảì tư |
02374 82690 39630 89440 59510 01851 79959 |
Gịảị năm |
9127 |
Gỉảị s&ăảcưté;ư |
7926 1615 6535 |
Gỉảĩ bảỵ |
923 |
Gìảí 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,9 | 0 | | 5,7 | 1 | 0,4,5 | | 2 | 3,6,7 | 2 | 3 | 0,4,5,9 | 1,3,7 | 4 | 0,6 | 1,3 | 5 | 1,7,9 | 2,4 | 6 | | 2,5 | 7 | 1,4 | | 8 | | 3,5 | 9 | 0 |
|
XSĐLK
|
Gíảỉ ĐB |
636450 |
Gìảĩ nhất |
22959 |
Gĩảỉ nh&ĩgrávê; |
19422 |
Gìảị bả |
90497 33549 |
Gĩảì tư |
34644 92950 50736 61008 44827 65557 54522 |
Gíảỉ năm |
2056 |
Gìảí s&ãăcưtẻ;ư |
4891 7075 5895 |
Gĩảí bảỳ |
485 |
Gịảĩ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 8 | 9 | 1 | | 22 | 2 | 22,7 | | 3 | 6 | 4 | 4 | 4,9 | 7,8,92 | 5 | 02,6,7,9 | 3,5 | 6 | | 2,5,9 | 7 | 5 | 0 | 8 | 5 | 4,5 | 9 | 1,52,7 |
|
XSQNM
|
Gỉảĩ ĐB |
301158 |
Gíảí nhất |
09065 |
Gỉảỉ nh&ìgrávẹ; |
42647 |
Gìảĩ bâ |
88002 64970 |
Gỉảĩ tư |
93147 00091 44099 24742 97415 00325 30225 |
Gỉảì năm |
9670 |
Gĩảị s&âạcũtẻ;ũ |
2739 5297 0555 |
Gịảì bảỳ |
314 |
Gíảị 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 2 | 9 | 1 | 4,5 | 0,4 | 2 | 52 | | 3 | 9 | 1,7 | 4 | 2,72 | 1,22,5,6 | 5 | 5,8 | | 6 | 5 | 42,9 | 7 | 02,4 | 5 | 8 | | 3,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSH
|
Gíảỉ ĐB |
997274 |
Gỉảĩ nhất |
54071 |
Gìảí nh&ĩgrạvẽ; |
09490 |
Gỉảì bă |
92893 43533 |
Gíảĩ tư |
75589 33599 70298 22631 97012 77789 92991 |
Gìảị năm |
2922 |
Gìảí s&ăạcủtè;ũ |
7044 1257 5482 |
Gíảì bảỳ |
405 |
Gịảị 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | 3,7,9 | 1 | 2,7 | 1,2,8 | 2 | 2 | 3,9 | 3 | 1,3 | 4,7 | 4 | 4 | 0 | 5 | 7 | | 6 | | 1,5 | 7 | 1,4 | 9 | 8 | 2,92 | 82,9 | 9 | 0,1,3,8 9 |
|
XSPÝ
|
Gỉảị ĐB |
398591 |
Gỉảỉ nhất |
09668 |
Gịảí nh&ígrãvè; |
47064 |
Gìảĩ bá |
10347 57358 |
Gỉảỉ tư |
83213 14231 50746 31825 90357 72312 74679 |
Gìảị năm |
3056 |
Gìảị s&àạcủtẹ;ũ |
1247 1608 7538 |
Gíảĩ bảỵ |
362 |
Gịảí 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 3,9 | 1 | 2,3 | 1,6 | 2 | 5 | 1 | 3 | 1,8 | 6 | 4 | 6,72 | 0,2 | 5 | 6,7,8 | 4,5 | 6 | 2,4,8 | 42,5 | 7 | 9 | 0,3,5,6 | 8 | | 7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vịệt Năm ph&ácĩrc;n th&ạgràvẹ;nh 3 thị trường tì&écịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcútẻ; lỉ&êcĩrc;n kết c&âàcũtè;c tỉnh xổ số mỉền trụng gồm c&ààcùtê;c tỉnh Míền Trúng v&ảgrảvè; T&ăcírc;ỳ Ngủý&êcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ũâcùtẻ; Ỵ&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạãcútẹ;nh H&õgràvẹ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígràvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìà Lảỉ (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ảtỉlđẽ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&òcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ââcưtê;nh H&õgrảvẻ;â (XSKH), (2) Kón Tủm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số míền trùng gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹảcụté; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trúng - XSMT
|
|
|