|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trũng
XSBĐỊ
|
Gịảỉ ĐB |
283930 |
Gìảỉ nhất |
01968 |
Gỉảí nh&ịgrăvẽ; |
26771 |
Gịảì bâ |
40083 04298 |
Gĩảị tư |
37128 82228 11071 11578 83814 45221 39178 |
Gìảỉ năm |
3888 |
Gìảì s&àạcụtẻ;ụ |
3975 8568 6961 |
Gĩảỉ bảỵ |
519 |
Gíảì 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,6,72 | 1 | 4,9 | 7 | 2 | 1,82 | 8 | 3 | 0 | 1 | 4 | | 7 | 5 | | | 6 | 1,82 | | 7 | 12,2,5,82 | 22,62,72,8 9 | 8 | 3,8 | 1 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Gịảí ĐB |
904097 |
Gĩảỉ nhất |
21567 |
Gìảị nh&ìgrãvẽ; |
25357 |
Gĩảí bạ |
33877 42297 |
Gỉảỉ tư |
99576 31976 49249 17940 29171 42108 90765 |
Gíảỉ năm |
0603 |
Gĩảĩ s&ăăcũtẻ;ù |
2556 5755 7792 |
Gịảỉ bảý |
010 |
Gĩảì 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3,8 | 5,7 | 1 | 0 | 9 | 2 | | 0 | 3 | | | 4 | 0,9 | 5,6 | 5 | 1,5,6,7 | 5,72 | 6 | 5,7 | 5,6,7,92 | 7 | 1,62,7 | 0 | 8 | | 4 | 9 | 2,72 |
|
XSQB
|
Gĩảì ĐB |
325633 |
Gịảị nhất |
98027 |
Gĩảĩ nh&ịgrâvẽ; |
27969 |
Gỉảì bă |
68369 42245 |
Gỉảí tư |
80507 72924 79075 97868 63137 12134 48406 |
Gíảí năm |
3837 |
Gịảị s&âácủtẹ;ũ |
8095 7309 4963 |
Gìảĩ bảỳ |
255 |
Gìảì 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,9 | | 1 | 3 | | 2 | 4,7 | 1,3,6 | 3 | 3,4,72 | 2,3 | 4 | 5 | 4,5,7,9 | 5 | 5 | 0 | 6 | 3,8,92 | 0,2,32 | 7 | 5 | 6 | 8 | | 0,62 | 9 | 5 |
|
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
573990 |
Gĩảỉ nhất |
74785 |
Gĩảĩ nh&ĩgrạvé; |
49778 |
Gĩảì bá |
67855 68987 |
Gịảí tư |
05504 24058 00358 99749 53019 81271 35280 |
Gỉảị năm |
2830 |
Gịảị s&àácủtẹ;ú |
9942 3835 5222 |
Gìảĩ bảỹ |
372 |
Gìảị 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 4 | 7 | 1 | 9 | 2,4,7 | 2 | 2 | | 3 | 0,5,9 | 0 | 4 | 2,9 | 3,5,8 | 5 | 5,82 | | 6 | | 8 | 7 | 1,2,8 | 52,7 | 8 | 0,5,7 | 1,3,4 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
290340 |
Gìảỉ nhất |
19828 |
Gĩảĩ nh&ịgrảvẽ; |
87584 |
Gĩảí bâ |
07712 31442 |
Gìảị tư |
49538 50361 69124 03791 73475 85951 34984 |
Gíảỉ năm |
2788 |
Gịảí s&ảãcũtẽ;ũ |
2006 0062 5217 |
Gịảỉ bảỵ |
630 |
Gịảì 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 6 | 5,6,9 | 1 | 2,7 | 1,4,6 | 2 | 4,8 | | 3 | 0,8 | 2,82 | 4 | 0,2 | 7 | 5 | 1 | 0 | 6 | 1,2 | 1,9 | 7 | 5 | 2,3,8 | 8 | 42,8 | | 9 | 1,7 |
|
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
599625 |
Gìảỉ nhất |
95846 |
Gỉảì nh&ịgrảvẻ; |
06958 |
Gỉảĩ bả |
26567 73526 |
Gĩảí tư |
25945 31024 39470 85099 80650 56972 25968 |
Gíảĩ năm |
3803 |
Gíảĩ s&ạácưtẹ;ũ |
6934 3344 8596 |
Gĩảỉ bảý |
536 |
Gỉảĩ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,3 | | 1 | | 7 | 2 | 4,5,6 | 0 | 3 | 4,6 | 2,3,4 | 4 | 4,5,6 | 2,4 | 5 | 0,8 | 2,3,4,9 | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 0,2 | 5,6 | 8 | | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSQNM
|
Gỉảĩ ĐB |
602502 |
Gịảỉ nhất |
43591 |
Gỉảỉ nh&ìgrảvẹ; |
44930 |
Gìảì bă |
50640 96348 |
Gỉảĩ tư |
83863 35030 29376 05703 65753 94623 63446 |
Gìảì năm |
8157 |
Gìảị s&àạcụté;ụ |
6148 8070 9175 |
Gĩảĩ bảỹ |
177 |
Gíảị 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,7 | 0 | 2,3 | 9 | 1 | 7 | 0 | 2 | 3 | 0,2,5,6 | 3 | 02 | | 4 | 0,6,82 | 7 | 5 | 3,7 | 4,7 | 6 | 3 | 1,5,7 | 7 | 0,5,6,7 | 42 | 8 | | | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vịệt Nãm ph&ăcỉrc;n th&ảgrãvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ẹcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcủtẹ; lị&ẻcìrc;n kết c&âảcủtẽ;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ảãcụté;c tỉnh Mĩền Trùng v&àgrâvẻ; T&âcịrc;ỳ Ngũỷ&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùảcútê; Ỹ&ẻcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áạcũtè;nh H&ơgrâvê;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvê;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgràvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Láỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ãtìlđè;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãạcụtẹ;nh H&ôgrâvé;ă (XSKH), (2) Kọn Tùm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củả xổ số mịền trùng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻãcưtẹ; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
Tẻám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trúng - XSMT
|
|
|