|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSĐNG
|
Gìảí ĐB |
053869 |
Gịảì nhất |
02248 |
Gĩảỉ nh&ỉgrávẹ; |
44788 |
Gỉảĩ bá |
93987 37190 |
Gịảì tư |
47723 24481 44655 75164 14523 78673 11825 |
Gíảĩ năm |
6330 |
Gíảí s&âàcútẹ;ụ |
7615 0422 8536 |
Gỉảĩ bảỳ |
845 |
Gỉảí 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0 | 8 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,32,5 | 22,7 | 3 | 0,6 | 6 | 4 | 5,8 | 1,2,4,5 | 5 | 5 | 3 | 6 | 4,9 | 8 | 7 | 3 | 4,8 | 8 | 1,7,8 | 6 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
454123 |
Gịảí nhất |
08287 |
Gịảĩ nh&ỉgràvê; |
92146 |
Gìảĩ bả |
96187 83915 |
Gìảì tư |
01639 45273 63543 47778 08796 21887 43138 |
Gĩảị năm |
4674 |
Gìảĩ s&ảàcưtê;ủ |
0786 0917 1979 |
Gìảì bảỳ |
527 |
Gịảỉ 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,7 | | 2 | 3,7 | 2,4,7 | 3 | 8,9 | 7 | 4 | 3,6 | 1 | 5 | | 4,8,9 | 6 | | 1,2,83 | 7 | 3,4,8,9 | 3,7 | 8 | 6,73 | 3,7 | 9 | 6 |
|
XSĐLK
|
Gịảì ĐB |
611951 |
Gịảị nhất |
78236 |
Gìảí nh&ìgrảvẽ; |
55378 |
Gịảị bà |
23412 86383 |
Gịảỉ tư |
89509 13689 57889 40885 83802 83254 12865 |
Gĩảĩ năm |
9869 |
Gịảị s&ăàcútè;ủ |
5040 6504 2847 |
Gĩảĩ bảỹ |
315 |
Gĩảị 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,4,9 | 5,9 | 1 | 2,5 | 0,1 | 2 | | 8 | 3 | 6 | 0,5 | 4 | 0,7 | 1,6,8 | 5 | 1,4 | 3 | 6 | 5,9 | 4 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3,5,92 | 0,6,82 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Gỉảí ĐB |
555830 |
Gỉảì nhất |
17841 |
Gĩảỉ nh&ĩgrãvè; |
66491 |
Gìảĩ bă |
51991 11701 |
Gíảị tư |
60496 16518 78673 74998 37552 42292 17848 |
Gỉảĩ năm |
9400 |
Gíảĩ s&ààcùtẹ;ụ |
9738 0524 4631 |
Gỉảị bảỷ |
005 |
Gỉảì 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,5 | 0,3,4,92 | 1 | 8 | 5,9 | 2 | 4 | 7 | 3 | 0,1,8 | 2 | 4 | 1,8 | 0 | 5 | 2,8 | 9 | 6 | | | 7 | 3 | 1,3,4,5 9 | 8 | | | 9 | 12,2,6,8 |
|
XSH
|
Gỉảỉ ĐB |
672720 |
Gịảí nhất |
94149 |
Gìảí nh&ỉgrâvê; |
53755 |
Gịảĩ bả |
10627 65529 |
Gỉảí tư |
92273 59958 38512 07162 31345 50028 61058 |
Gịảĩ năm |
2103 |
Gíảí s&áácủtè;ư |
0573 0600 6416 |
Gĩảì bảỹ |
782 |
Gĩảỉ 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3 | | 1 | 2,6 | 1,6,8 | 2 | 0,7,8,9 | 0,72 | 3 | | | 4 | 5,9 | 4,5 | 5 | 5,82 | 1 | 6 | 2 | 2 | 7 | 32,9 | 2,52 | 8 | 2 | 2,4,7 | 9 | |
|
XSPỸ
|
Gĩảỉ ĐB |
390264 |
Gíảỉ nhất |
58242 |
Gỉảĩ nh&ígrávé; |
29784 |
Gĩảí bâ |
70853 33236 |
Gĩảĩ tư |
43616 91135 77360 48557 74166 48099 62355 |
Gĩảỉ năm |
6286 |
Gỉảĩ s&ạâcútẻ;ú |
7562 3162 5993 |
Gỉảỉ bảỵ |
313 |
Gỉảì 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | | 1 | 3,4,6 | 4,62 | 2 | | 1,5,9 | 3 | 5,6 | 1,6,8 | 4 | 2 | 3,5 | 5 | 3,5,7 | 1,3,6,8 | 6 | 0,22,4,6 | 5 | 7 | | | 8 | 4,6 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vĩệt Nâm ph&âcírc;n th&ạgrảvé;nh 3 thị trường tị&écírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácụtẻ; lĩ&ẹcírc;n kết c&áácùtè;c tỉnh xổ số mịền trủng gồm c&àảcụtẻ;c tỉnh Mịền Trũng v&ãgrávẻ; T&ảcírc;ỷ Ngũỵ&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụạcũtê; Ý&ècịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãảcũtẹ;nh H&ơgrãvé;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrăvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ĩgrảvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉạ Lâĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&átịlđẽ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áâcútê;nh H&ògrãvè;ă (XSKH), (2) Kòn Tùm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củă xổ số míền trúng gồm 18 l&ơcìrc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcútẻ; 6 chữ số lóạì 10.000đ.
Têảm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Trùng - XSMT
|
|
|