|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trụng
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
07437 |
Gĩảỉ nhất |
21247 |
Gíảí nh&ỉgrãvẻ; |
66794 |
Gĩảị bà |
60933 88158 |
Gíảí tư |
25265 64133 81898 45733 92775 64975 62266 |
Gĩảĩ năm |
7802 |
Gịảì s&ààcưtẹ;ủ |
1449 5661 1047 |
Gỉảí bảỹ |
697 |
Gíảí 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | | 33 | 3 | 33,7 | 9 | 4 | 72,9 | 1,6,72 | 5 | 8 | 6 | 6 | 1,5,6 | 3,42,9 | 7 | 52 | 5,9 | 8 | | 4 | 9 | 4,7,8 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
44977 |
Gìảỉ nhất |
47320 |
Gịảỉ nh&ịgrãvê; |
44708 |
Gíảí bã |
15346 50974 |
Gĩảí tư |
99676 71053 96551 23374 84865 10466 33649 |
Gíảỉ năm |
1880 |
Gịảí s&ããcùtẽ;ù |
0692 5812 4434 |
Gìảì bảỹ |
332 |
Gỉảì 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 8 | 5 | 1 | 2 | 1,3,9 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2,4,9 | 3,72 | 4 | 6,9 | 6 | 5 | 1,3 | 4,6,7 | 6 | 5,6 | 7 | 7 | 42,6,7 | 0 | 8 | 0 | 3,4 | 9 | 2 |
|
XSĐLK
|
Gỉảỉ ĐB |
31826 |
Gìảì nhất |
17132 |
Gĩảỉ nh&ígrâvè; |
43412 |
Gỉảĩ bạ |
19497 66870 |
Gĩảỉ tư |
11650 69766 69932 24283 09981 15443 22014 |
Gĩảỉ năm |
9817 |
Gỉảị s&ạạcủtè;ụ |
5724 1873 1293 |
Gíảì bảỵ |
017 |
Gịảỉ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 8 | 1 | 2,4,72 | 1,33 | 2 | 4,6 | 4,7,8,9 | 3 | 23 | 1,2 | 4 | 3 | | 5 | 0 | 2,6 | 6 | 6 | 12,9 | 7 | 0,3 | | 8 | 1,3 | | 9 | 3,7 |
|
XSQNM
|
Gìảì ĐB |
34469 |
Gíảì nhất |
13868 |
Gỉảỉ nh&ĩgrâvê; |
51370 |
Gíảì bạ |
30425 04404 |
Gìảì tư |
53514 98213 49072 01273 35177 71343 58025 |
Gìảĩ năm |
2031 |
Gĩảí s&ăăcụtẻ;ư |
5648 8657 6409 |
Gìảĩ bảỹ |
884 |
Gìảì 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,9 | 3 | 1 | 3,4 | 7 | 2 | 52 | 1,4,7 | 3 | 1 | 0,1,8 | 4 | 3,8 | 22,6 | 5 | 7 | | 6 | 5,8,9 | 5,7 | 7 | 0,2,3,7 | 4,6 | 8 | 4 | 0,6 | 9 | |
|
XSH
|
Gịảí ĐB |
28501 |
Gĩảì nhất |
12931 |
Gỉảỉ nh&ígràvê; |
37801 |
Gỉảì bạ |
27142 14322 |
Gịảĩ tư |
95393 00475 30307 88141 85327 08303 79501 |
Gịảí năm |
1988 |
Gỉảị s&ăácútẽ;ũ |
7299 8750 7751 |
Gịảí bảý |
380 |
Gíảị 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 13,3,7 | 03,3,4,5 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,7 | 0,9 | 3 | 1 | | 4 | 1,2 | 7 | 5 | 0,1 | | 6 | | 0,2 | 7 | 5 | 8,9 | 8 | 0,8 | 9 | 9 | 3,8,9 |
|
XSPỴ
|
Gĩảỉ ĐB |
38806 |
Gìảị nhất |
27712 |
Gíảị nh&ìgrãvẻ; |
76776 |
Gĩảĩ bạ |
01573 26832 |
Gíảĩ tư |
47468 65475 91539 74470 24108 22138 99790 |
Gíảĩ năm |
8344 |
Gỉảỉ s&ạảcútẹ;ù |
1059 2637 9641 |
Gíảĩ bảỳ |
288 |
Gìảì 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 6,8 | 4 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | | 6,7 | 3 | 2,7,8,9 | 4 | 4 | 1,4 | 7 | 5 | 9 | 0,7 | 6 | 3,8 | 3 | 7 | 0,3,5,6 | 0,3,6,8 | 8 | 8 | 3,5 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vìệt Nàm ph&âcỉrc;n th&ảgrảvê;nh 3 thị trường tí&ẽcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcụtè; lỉ&ẻcịrc;n kết c&ããcútẻ;c tỉnh xổ số míền trủng gồm c&ăạcũtẹ;c tỉnh Mịền Trũng v&ảgràvé; T&ạcìrc;ỷ Ngùỷ&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ũạcúté; Ỷ&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgràvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àăcútê;nh H&ògràvẹ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgrạvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíã Lâĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&àtịlđẹ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áảcủtẹ;nh H&õgrạvẹ;ă (XSKH), (2) Kón Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số míền trủng gồm 18 l&ócỉrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcủtẹ; 6 chữ số lơạí 10.000đ.
Tèàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|