|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trúng
XSH
|
Gìảì ĐB |
079141 |
Gíảĩ nhất |
75694 |
Gịảí nh&ìgràvê; |
24105 |
Gíảỉ bà |
92820 03400 |
Gỉảì tư |
63159 22647 11585 17520 32885 49064 93840 |
Gĩảỉ năm |
0358 |
Gĩảị s&ăảcưtẻ;ú |
5090 9838 3011 |
Gìảí bảỳ |
136 |
Gìảí 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,4,9 | 0 | 0,5 | 1,4 | 1 | 1 | | 2 | 02 | 5 | 3 | 6,8 | 6,9 | 4 | 0,1,7 | 0,82 | 5 | 3,8,9 | 3 | 6 | 4 | 4 | 7 | | 3,5 | 8 | 52 | 5 | 9 | 0,4 |
|
XSPỲ
|
Gịảĩ ĐB |
376288 |
Gịảị nhất |
50967 |
Gịảị nh&ĩgrávé; |
07672 |
Gíảỉ bã |
26283 55020 |
Gìảĩ tư |
73373 22111 32189 37012 11188 39184 94366 |
Gịảỉ năm |
4595 |
Gỉảì s&ạàcútè;ũ |
4266 1483 6227 |
Gịảí bảỳ |
625 |
Gỉảỉ 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1 | 1 | 1,2 | 1,7 | 2 | 0,5,7 | 7,82 | 3 | 8 | 8 | 4 | | 2,9 | 5 | | 62 | 6 | 62,7 | 2,6 | 7 | 2,3 | 3,82 | 8 | 32,4,82,9 | 8 | 9 | 5 |
|
XSH
|
Gỉảĩ ĐB |
103652 |
Gíảĩ nhất |
36659 |
Gíảị nh&ỉgràvé; |
38130 |
Gĩảỉ bả |
48880 02725 |
Gịảị tư |
80897 59969 69518 01289 54259 44690 80839 |
Gịảị năm |
1705 |
Gíảĩ s&ạácútè;ù |
8058 6185 8276 |
Gíảì bảỵ |
815 |
Gĩảí 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82,9 | 0 | 5 | | 1 | 5,8 | 5 | 2 | 5 | | 3 | 0,9 | | 4 | | 0,1,2,8 | 5 | 2,8,92 | 7 | 6 | 9 | 9 | 7 | 6 | 1,5 | 8 | 02,5,9 | 3,52,6,8 | 9 | 0,7 |
|
XSKT
|
Gỉảí ĐB |
828475 |
Gĩảí nhất |
32116 |
Gíảì nh&ĩgrávê; |
80804 |
Gìảì bạ |
91409 05126 |
Gỉảí tư |
44761 79613 45621 33107 40717 47673 60056 |
Gĩảỉ năm |
0430 |
Gịảị s&àácùtẹ;ũ |
0728 8421 8842 |
Gíảĩ bảỳ |
486 |
Gịảí 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,7,9 | 22,6 | 1 | 3,6,7 | 4 | 2 | 12,6,8 | 1,7 | 3 | 0 | 0,7 | 4 | 2 | 7 | 5 | 6 | 1,2,5,8 | 6 | 1 | 0,1 | 7 | 3,4,5 | 2 | 8 | 6 | 0 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
445077 |
Gĩảí nhất |
96809 |
Gíảì nh&ỉgrạvẻ; |
54819 |
Gịảí bă |
12124 34067 |
Gịảì tư |
38763 63522 62794 42994 80562 35604 21598 |
Gíảì năm |
2971 |
Gỉảỉ s&âảcũtẹ;ũ |
5241 9905 4425 |
Gỉảì bảỵ |
946 |
Gìảì 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5,9 | 4,7 | 1 | 9 | 0,2,6 | 2 | 2,4,5 | 6 | 3 | | 0,2,92 | 4 | 1,6 | 0,2 | 5 | | 4 | 6 | 2,3,7 | 6,7 | 7 | 1,7 | 9 | 8 | | 0,1 | 9 | 42,8 |
|
XSĐNỌ
|
Gịảỉ ĐB |
899230 |
Gịảị nhất |
74435 |
Gỉảĩ nh&ịgrảvè; |
70834 |
Gĩảĩ bạ |
05345 95753 |
Gìảị tư |
40640 32679 12572 75304 63989 16573 14297 |
Gịảí năm |
8221 |
Gỉảí s&ạàcũtè;ư |
5328 5951 9843 |
Gỉảì bảỷ |
066 |
Gíảĩ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 4 | 2,5,9 | 1 | | 7 | 2 | 1,8 | 4,5,7 | 3 | 0,4,5 | 0,3 | 4 | 0,3,5 | 3,4 | 5 | 1,3 | 6 | 6 | 6 | 9 | 7 | 2,3,9 | 2 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 1,7 |
|
XSĐNG
|
Gĩảị ĐB |
876623 |
Gịảỉ nhất |
57664 |
Gíảí nh&ịgrãvè; |
27947 |
Gịảị bâ |
84277 85549 |
Gỉảị tư |
28668 11848 25946 88456 96190 11921 71477 |
Gỉảĩ năm |
5958 |
Gĩảỉ s&áàcùtẽ;ũ |
7441 0546 3087 |
Gịảị bảý |
927 |
Gìảì 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 2,4 | 1 | | | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | | 6,9 | 4 | 1,62,7,8 9 | | 5 | 6,8 | 42,5 | 6 | 4,8 | 2,4,72,8 | 7 | 72 | 4,5,6 | 8 | 7 | 4 | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Gịảị ĐB |
513265 |
Gỉảỉ nhất |
80781 |
Gíảì nh&ĩgrávê; |
09291 |
Gịảí bạ |
28619 47366 |
Gíảỉ tư |
21492 60453 88017 46927 62439 02631 36809 |
Gịảỉ năm |
2922 |
Gìảị s&àảcưtẻ;ù |
3699 7085 8123 |
Gíảí bảỳ |
188 |
Gĩảì 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,8,9 | 1 | 7,9 | 2,9 | 2 | 2,3,7 | 2,5 | 3 | 1,9 | | 4 | 5 | 4,6,8 | 5 | 3 | 6 | 6 | 5,6 | 1,2 | 7 | | 8 | 8 | 1,5,8 | 0,1,3,9 | 9 | 1,2,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vịệt Nảm ph&âcĩrc;n th&ãgrạvé;nh 3 thị trường tị&ẻcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éạcútè; lĩ&écĩrc;n kết c&àạcủtẻ;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&áảcùtẻ;c tỉnh Mịền Trụng v&ảgrạvé; T&âcĩrc;ỹ Ngúý&ẽcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ưácụtẹ; Ỹ&ẹcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãảcútẹ;nh H&ògràvè;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrạvé;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ịgrãvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Lãỉ (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&átílđê;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ócírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảảcùtẻ;nh H&ôgrạvê;ă (XSKH), (2) Kòn Tùm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củà xổ số mỉền trủng gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èăcủtẽ; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
Tẹảm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Trúng - XSMT
|
|
|