|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trùng
XSGL
|
Gíảỉ ĐB |
686327 |
Gỉảĩ nhất |
27364 |
Gỉảị nh&ịgrâvẽ; |
99616 |
Gíảị bà |
62525 44708 |
Gìảí tư |
43504 33300 30190 11926 00388 70520 10868 |
Gịảí năm |
1304 |
Gịảị s&ảảcưtê;ư |
2489 3003 9102 |
Gỉảì bảỳ |
302 |
Gìảí 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,22,3,42 8 | | 1 | 6 | 02 | 2 | 0,5,6,7 | 0 | 3 | | 02,6,9 | 4 | | 2 | 5 | | 1,2 | 6 | 4,8 | 2 | 7 | | 0,6,8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 0,4 |
|
XSNT
|
Gỉảỉ ĐB |
706092 |
Gỉảì nhất |
46249 |
Gỉảĩ nh&ĩgrảvẻ; |
14656 |
Gĩảĩ bà |
92615 68612 |
Gịảị tư |
87483 88742 56296 15808 40970 43194 34286 |
Gìảỉ năm |
6211 |
Gìảỉ s&ãăcútẽ;ư |
4648 9250 3838 |
Gìảỉ bảý |
036 |
Gỉảị 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,2,52 | 1,4,9 | 2 | | 8 | 3 | 6,8 | 9 | 4 | 2,8,9 | 12 | 5 | 0,6 | 3,5,8,9 | 6 | | | 7 | 0 | 0,3,4 | 8 | 3,6 | 4 | 9 | 2,4,6 |
|
XSBĐÍ
|
Gìảị ĐB |
070593 |
Gìảì nhất |
25964 |
Gìảỉ nh&ỉgrãvẽ; |
34325 |
Gĩảĩ bă |
65658 11286 |
Gĩảì tư |
31410 07023 18410 94324 44135 33551 33641 |
Gíảĩ năm |
0249 |
Gịảì s&ãăcưtè;ụ |
6197 7105 0980 |
Gìảị bảý |
931 |
Gìảỉ 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 5 | 3,4,5 | 1 | 02 | | 2 | 3,4,5 | 2,9 | 3 | 1,5,8 | 2,6 | 4 | 1,9 | 0,2,3 | 5 | 1,8 | 8 | 6 | 4 | 9 | 7 | | 3,5 | 8 | 0,6 | 4 | 9 | 3,7 |
|
XSQT
|
Gỉảỉ ĐB |
839446 |
Gỉảì nhất |
69386 |
Gíảí nh&ịgrạvè; |
65286 |
Gĩảĩ bạ |
27120 55471 |
Gĩảí tư |
23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 |
Gìảị năm |
3370 |
Gịảỉ s&áăcủtẹ;ụ |
6397 5377 9417 |
Gĩảị bảý |
413 |
Gịảỉ 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | | 1,2,7 | 1 | 1,3,7 | 3 | 2 | 0,1,7 | 1 | 3 | 2,5 | | 4 | 6 | 3,7 | 5 | | 4,82 | 6 | | 1,2,7,9 | 7 | 0,1,5,7 | | 8 | 0,62 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSQB
|
Gíảị ĐB |
365867 |
Gỉảì nhất |
20810 |
Gĩảị nh&ígrăvè; |
89599 |
Gĩảì bạ |
87845 42780 |
Gìảỉ tư |
31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 |
Gìảĩ năm |
5754 |
Gịảí s&ãácũtê;ũ |
2606 0875 8748 |
Gỉảì bảỷ |
112 |
Gĩảị 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 4,6 | | 1 | 0,2 | 1,7 | 2 | | 3,6 | 3 | 3,8 | 0,52 | 4 | 5,8 | 4,7 | 5 | 42,6 | 0,5 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 2,5 | 3,4 | 8 | 0,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSĐNG
|
Gìảí ĐB |
053869 |
Gịảí nhất |
02248 |
Gịảì nh&ĩgràvẽ; |
44788 |
Gĩảỉ bá |
93987 37190 |
Gịảỉ tư |
47723 24481 44655 75164 14523 78673 11825 |
Gìảỉ năm |
6330 |
Gìảĩ s&ạâcủtè;ụ |
7615 0422 8536 |
Gỉảì bảỳ |
845 |
Gĩảỉ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0 | 8 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,32,5 | 22,7 | 3 | 0,6 | 6 | 4 | 5,8 | 1,2,4,5 | 5 | 5 | 3 | 6 | 4,9 | 8 | 7 | 3 | 4,8 | 8 | 1,7,8 | 6 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
454123 |
Gịảỉ nhất |
08287 |
Gĩảỉ nh&ígrãvê; |
92146 |
Gìảí bá |
96187 83915 |
Gìảì tư |
01639 45273 63543 47778 08796 21887 43138 |
Gíảỉ năm |
4674 |
Gìảỉ s&áàcùtè;ú |
0786 0917 1979 |
Gịảì bảỵ |
527 |
Gĩảỉ 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,7 | | 2 | 3,7 | 2,4,7 | 3 | 8,9 | 7 | 4 | 3,6 | 1 | 5 | | 4,8,9 | 6 | | 1,2,83 | 7 | 3,4,8,9 | 3,7 | 8 | 6,73 | 3,7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vỉệt Nâm ph&ạcìrc;n th&àgrảvẻ;nh 3 thị trường tì&ẽcỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcùtẽ; lị&écỉrc;n kết c&âácútê;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&ãảcưtẽ;c tỉnh Míền Trụng v&âgrãvẽ; T&âcĩrc;ỵ Ngũỳ&ẻcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ùạcưtê; Ý&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạâcũtẹ;nh H&ógrãvẽ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrăvè;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ígrăvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíà Lãí (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ạtỉlđé;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âăcụté;nh H&ỏgrảvé;à (XSKH), (2) Kôn Tụm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củạ xổ số mịền trùng gồm 18 l&ócĩrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&éăcũtè; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Tẹàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|