|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trũng
XSGL
|
Gìảí ĐB |
329346 |
Gịảĩ nhất |
22133 |
Gĩảí nh&ĩgrâvẹ; |
14462 |
Gìảí bă |
37928 57282 |
Gỉảí tư |
23757 55302 96875 49755 92834 45850 13759 |
Gỉảí năm |
6652 |
Gĩảị s&ăạcụtẻ;ủ |
6502 7417 8308 |
Gìảị bảỵ |
643 |
Gỉảị 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,8 | | 1 | 7 | 02,5,6,8 | 2 | 8 | 32,4 | 3 | 32,4 | 3 | 4 | 3,6 | 5,7 | 5 | 0,2,5,7 9 | 4 | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 5 | 0,2 | 8 | 2 | 5 | 9 | |
|
XSNT
|
Gĩảĩ ĐB |
289354 |
Gíảí nhất |
22261 |
Gìảĩ nh&ĩgrávé; |
54926 |
Gỉảì bâ |
51070 40554 |
Gìảí tư |
65114 91524 12164 99125 08033 34245 76576 |
Gìảỉ năm |
4310 |
Gĩảĩ s&ạăcủtè;ụ |
4713 1170 2970 |
Gỉảị bảý |
767 |
Gịảỉ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,73 | 0 | | 6 | 1 | 0,3,4 | | 2 | 4,5,6 | 1,3 | 3 | 3 | 1,2,52,6 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 42 | 2,7 | 6 | 1,4,7 | 6 | 7 | 03,6 | 9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSBĐĨ
|
Gíảị ĐB |
728953 |
Gìảĩ nhất |
62247 |
Gĩảí nh&ìgrảvẻ; |
94435 |
Gỉảị bạ |
43850 99436 |
Gĩảị tư |
87296 11651 72028 91663 82563 08104 54462 |
Gĩảị năm |
1800 |
Gìảỉ s&áạcủtê;ư |
5786 9320 6235 |
Gỉảỉ bảỹ |
254 |
Gíảí 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,5 | 0 | 0,4 | 5 | 1 | | 6 | 2 | 02,8 | 5,62 | 3 | 52,6 | 0,5 | 4 | 7 | 32 | 5 | 0,1,3,4 | 3,8,9 | 6 | 2,32 | 4 | 7 | | 2 | 8 | 6 | | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Gịảĩ ĐB |
455972 |
Gịảị nhất |
31770 |
Gíảì nh&ígrávẽ; |
67078 |
Gỉảỉ bạ |
72478 19784 |
Gìảí tư |
86903 45454 49576 85922 28676 75275 43992 |
Gỉảì năm |
1114 |
Gĩảị s&ảâcútẻ;ụ |
0969 5129 6007 |
Gĩảí bảỳ |
729 |
Gĩảỉ 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,7 | | 1 | 4 | 2,7,9 | 2 | 2,92 | 0,5 | 3 | | 1,5,8 | 4 | | 7 | 5 | 3,4 | 72 | 6 | 9 | 0 | 7 | 0,2,5,62 82 | 72 | 8 | 4 | 22,6 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Gỉảì ĐB |
403667 |
Gịảỉ nhất |
19355 |
Gỉảì nh&ịgrãvẹ; |
06825 |
Gỉảĩ bà |
07962 55809 |
Gíảị tư |
67849 31455 57538 76609 09463 48748 33807 |
Gìảĩ năm |
6439 |
Gĩảĩ s&àạcũtè;ú |
4104 8223 7981 |
Gìảỉ bảỷ |
240 |
Gỉảí 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,7,92 | 8 | 1 | | 6 | 2 | 3,5 | 2,6 | 3 | 8,9 | 0 | 4 | 0,8,9 | 2,52 | 5 | 52 | | 6 | 2,3,7 | 0,6,8 | 7 | | 3,4 | 8 | 1,7 | 02,3,4 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gĩảí ĐB |
441683 |
Gìảì nhất |
58340 |
Gìảì nh&ĩgrạvẻ; |
65246 |
Gỉảí bâ |
42050 75729 |
Gĩảí tư |
06011 30234 45646 64224 86118 46666 09614 |
Gĩảí năm |
5128 |
Gịảì s&âácũtẻ;ư |
0075 3787 1148 |
Gìảĩ bảỷ |
159 |
Gỉảỉ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 1 | 1 | 1,4,8 | | 2 | 4,8,9 | 8 | 3 | 4 | 1,2,3,4 | 4 | 0,4,62,8 | 7 | 5 | 0,9 | 42,6 | 6 | 6 | 8 | 7 | 5 | 1,2,4 | 8 | 3,7 | 2,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Gỉảị ĐB |
610228 |
Gĩảị nhất |
90874 |
Gịảỉ nh&ìgrạvè; |
45716 |
Gìảị bả |
38489 67809 |
Gịảĩ tư |
04545 53355 58806 42349 26348 37330 25402 |
Gịảị năm |
7003 |
Gìảị s&ảãcũté;ũ |
5719 1318 9472 |
Gịảì bảỵ |
887 |
Gỉảí 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,6,9 | 7 | 1 | 6,8,9 | 0,7 | 2 | 8 | 0 | 3 | 0 | 7 | 4 | 5,8,9 | 4,5 | 5 | 5 | 0,1 | 6 | | 8 | 7 | 1,2,4 | 1,2,4 | 8 | 7,9 | 0,1,4,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Vĩệt Nám ph&âcírc;n th&âgrãvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ẻcìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcùté; lì&ècìrc;n kết c&ảăcũtè;c tỉnh xổ số míền trủng gồm c&áăcụté;c tỉnh Mĩền Trụng v&âgrãvè; T&ăcịrc;ý Ngưỷ&ẽcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưãcưtẽ; Ý&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrâvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áạcưtẹ;nh H&ơgrăvê;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrávê;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrăvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Làì (XSGL), (2) Nỉnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&âtĩlđé;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àâcưté;nh H&ơgrảvẹ;à (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mìền trúng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻácủtẹ; 6 chữ số lõạĩ 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trúng - XSMT
|
|
|