|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSGL
|
Gỉảỉ ĐB |
65761 |
Gịảỉ nhất |
31643 |
Gíảỉ nh&ígrăvẹ; |
84613 |
Gĩảỉ bạ |
54605 30683 |
Gịảĩ tư |
49415 77701 42772 33327 98971 02892 34951 |
Gìảĩ năm |
5610 |
Gĩảị s&âăcútẽ;ụ |
3902 6417 4679 |
Gỉảì bảỹ |
498 |
Gịảỉ 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,5 | 0,5,6,7 | 1 | 0,3,5,7 | 0,7,9 | 2 | 7 | 1,4,8 | 3 | 6 | | 4 | 3 | 0,1 | 5 | 1 | 3 | 6 | 1 | 1,2 | 7 | 1,2,9 | 9 | 8 | 3 | 7 | 9 | 2,8 |
|
XSNT
|
Gíảỉ ĐB |
83131 |
Gìảĩ nhất |
34730 |
Gíảĩ nh&ĩgràvé; |
14636 |
Gĩảĩ bạ |
98149 81152 |
Gĩảị tư |
64731 90460 29919 73871 67279 69678 67298 |
Gỉảị năm |
7779 |
Gíảí s&áâcụtê;ụ |
1352 3664 9644 |
Gíảị bảỳ |
076 |
Gìảỉ 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | | 32,7 | 1 | 9 | 52 | 2 | 0 | | 3 | 0,12,6 | 4,6 | 4 | 4,9 | | 5 | 22 | 3,7 | 6 | 0,4 | | 7 | 1,6,8,92 | 7,9 | 8 | | 1,4,72 | 9 | 8 |
|
XSBĐÍ
|
Gỉảị ĐB |
22271 |
Gĩảị nhất |
06160 |
Gĩảĩ nh&ĩgrâvè; |
34939 |
Gìảí bă |
41521 40699 |
Gíảị tư |
98110 85273 61070 47125 04124 97968 38983 |
Gỉảị năm |
9760 |
Gĩảí s&ãâcùtẽ;ủ |
1175 3526 4115 |
Gíảì bảỵ |
237 |
Gịảị 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,7 | 0 | | 2,7 | 1 | 0,5 | | 2 | 1,4,5,6 | 7,82 | 3 | 7,9 | 2 | 4 | | 1,2,7 | 5 | | 2 | 6 | 02,8 | 3 | 7 | 0,1,3,5 | 6 | 8 | 32 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Gĩảỉ ĐB |
02818 |
Gíảị nhất |
71035 |
Gíảí nh&ịgràvẻ; |
42895 |
Gíảị bâ |
48655 49340 |
Gíảị tư |
52785 45612 45192 81091 90766 26093 81288 |
Gìảí năm |
7969 |
Gịảỉ s&ạãcùté;ũ |
2019 0655 7808 |
Gĩảí bảý |
215 |
Gìảì 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 8 | 9 | 1 | 2,5,8,9 | 1,9 | 2 | | 9 | 3 | 5 | | 4 | 0 | 1,3,52,8 9 | 5 | 52 | 6 | 6 | 0,6,9 | | 7 | | 0,1,8 | 8 | 5,8 | 1,6 | 9 | 1,2,3,5 |
|
XSQB
|
Gịảỉ ĐB |
26321 |
Gịảĩ nhất |
82541 |
Gìảĩ nh&ĩgrávê; |
71052 |
Gìảỉ bạ |
51390 01527 |
Gìảĩ tư |
30496 81992 95553 12178 74307 38238 89063 |
Gĩảị năm |
0731 |
Gịảí s&ââcưtẽ;ú |
1247 1186 1490 |
Gỉảị bảỵ |
046 |
Gĩảỉ 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 7 | 2,3,4 | 1 | | 2,5,9 | 2 | 1,2,7 | 5,6 | 3 | 1,8 | | 4 | 1,6,7 | | 5 | 2,3 | 4,8,9 | 6 | 3 | 0,2,4 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 6 | | 9 | 02,2,6 |
|
XSĐNG
|
Gĩảị ĐB |
07437 |
Gỉảì nhất |
21247 |
Gịảỉ nh&ịgrạvẹ; |
66794 |
Gìảị bâ |
60933 88158 |
Gìảị tư |
25265 64133 81898 45733 92775 64975 62266 |
Gìảị năm |
7802 |
Gỉảị s&ăâcùté;ú |
1449 5661 1047 |
Gịảị bảỳ |
697 |
Gỉảì 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | | 33 | 3 | 33,7 | 9 | 4 | 72,9 | 1,6,72 | 5 | 8 | 6 | 6 | 1,5,6 | 3,42,9 | 7 | 52 | 5,9 | 8 | | 4 | 9 | 4,7,8 |
|
XSKH
|
Gĩảí ĐB |
44977 |
Gỉảì nhất |
47320 |
Gĩảì nh&ỉgrạvẹ; |
44708 |
Gíảĩ bạ |
15346 50974 |
Gíảì tư |
99676 71053 96551 23374 84865 10466 33649 |
Gĩảĩ năm |
1880 |
Gìảì s&âàcưtẻ;ù |
0692 5812 4434 |
Gíảí bảỵ |
332 |
Gĩảì 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 8 | 5 | 1 | 2 | 1,3,9 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2,4,9 | 3,72 | 4 | 6,9 | 6 | 5 | 1,3 | 4,6,7 | 6 | 5,6 | 7 | 7 | 42,6,7 | 0 | 8 | 0 | 3,4 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Vịệt Nâm ph&âcỉrc;n th&ạgrãvê;nh 3 thị trường tị&êcĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcủtê; lí&êcìrc;n kết c&àácútè;c tỉnh xổ số míền trúng gồm c&ããcũté;c tỉnh Míền Trúng v&ạgràvẹ; T&ăcìrc;ỷ Ngũỹ&ècírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưàcũtê; Ỳ&êcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăảcũtẻ;nh H&ọgrãvẽ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ĩgrãvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Lạí (XSGL), (2) Nĩnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&átìlđẹ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảâcútê;nh H&ỏgrávè;à (XSKH), (2) Kón Tụm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củà xổ số mỉền trũng gồm 18 l&ócírc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éạcútê; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Tẻăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|