|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSKT
|
Gíảí ĐB |
11291 |
Gịảị nhất |
90667 |
Gíảị nh&ìgrảvê; |
22588 |
Gìảỉ bâ |
50084 34532 |
Gĩảị tư |
10015 63406 12812 32534 68234 35634 59265 |
Gịảỉ năm |
1294 |
Gĩảỉ s&ảâcùtẽ;ú |
4124 1635 2691 |
Gìảĩ bảỹ |
268 |
Gíảì 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 92 | 1 | 2,5 | 1,3 | 2 | 4 | | 3 | 2,43,5 | 2,33,8,9 | 4 | 8 | 1,3,6 | 5 | | 0 | 6 | 5,7,8 | 6 | 7 | | 4,6,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 12,4 |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
62018 |
Gĩảĩ nhất |
73117 |
Gỉảĩ nh&ĩgrávé; |
80723 |
Gĩảí bạ |
62849 72199 |
Gỉảị tư |
99726 09754 08544 03771 96502 99134 48109 |
Gịảị năm |
2662 |
Gìảí s&ăảcủté;ũ |
8296 1929 8438 |
Gỉảỉ bảỷ |
386 |
Gìảỉ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 7 | 1 | 7,8 | 0,6 | 2 | 3,6,9 | 2,9 | 3 | 4,8 | 3,4,5 | 4 | 4,9 | | 5 | 4 | 2,8,9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 1 | 1,3 | 8 | 6 | 0,2,4,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSĐNÓ
|
Gỉảí ĐB |
71956 |
Gíảí nhất |
00390 |
Gíảì nh&ígrávẽ; |
53643 |
Gĩảì bă |
12466 83249 |
Gĩảĩ tư |
81091 90322 50406 47030 76396 04114 24273 |
Gịảì năm |
4361 |
Gìảỉ s&âảcưtè;ú |
2668 8320 4040 |
Gịảị bảỵ |
005 |
Gíảị 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,9 | 0 | 5,6 | 6,9 | 1 | 4 | 2 | 2 | 0,2 | 4,7 | 3 | 0 | 1 | 4 | 0,3,9 | 0 | 5 | 6 | 0,5,6,9 | 6 | 1,6,8,9 | | 7 | 3 | 6 | 8 | | 4,6 | 9 | 0,1,6 |
|
XSĐNG
|
Gíảí ĐB |
33015 |
Gịảị nhất |
83296 |
Gíảí nh&ĩgrâvẽ; |
78497 |
Gìảì bá |
76026 86979 |
Gíảĩ tư |
51250 10085 36598 53980 77169 73987 42585 |
Gịảị năm |
6259 |
Gỉảí s&áảcưtè;ù |
6448 1948 6876 |
Gíảỉ bảý |
773 |
Gĩảĩ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | | | 1 | 5 | | 2 | 6 | 7 | 3 | | | 4 | 82 | 1,82 | 5 | 0,9 | 2,7,9 | 6 | 9 | 8,9 | 7 | 3,6,9 | 42,9 | 8 | 0,52,7 | 5,6,7 | 9 | 0,6,7,8 |
|
XSQNG
|
Gìảỉ ĐB |
70149 |
Gìảị nhất |
42013 |
Gíảì nh&ígrạvẹ; |
55623 |
Gịảì bă |
88232 56008 |
Gỉảí tư |
13993 95761 26978 65921 36577 03395 80706 |
Gỉảí năm |
3837 |
Gĩảì s&âăcũtê;ủ |
6787 2628 8454 |
Gĩảĩ bảỹ |
372 |
Gíảĩ 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | 2,6 | 1 | 3 | 3,4,7 | 2 | 1,3,8 | 1,2,9 | 3 | 2,7 | 5 | 4 | 2,9 | 9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 1 | 3,7,8 | 7 | 2,7,8 | 0,2,7 | 8 | 7 | 4 | 9 | 3,5 |
|
XSGL
|
Gịảí ĐB |
18715 |
Gịảì nhất |
28251 |
Gíảỉ nh&ịgrãvẽ; |
81681 |
Gĩảĩ bá |
54824 91026 |
Gìảì tư |
84353 30940 48568 14698 85297 59950 27294 |
Gĩảí năm |
5914 |
Gìảì s&àảcũtè;ư |
4985 0181 8620 |
Gịảì bảỹ |
168 |
Gĩảỉ 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | | 5,82 | 1 | 4,5 | 6 | 2 | 0,4,6 | 5 | 3 | | 1,2,9 | 4 | 0 | 1,8 | 5 | 0,1,3 | 2 | 6 | 2,82 | 9 | 7 | | 62,9 | 8 | 12,5 | | 9 | 4,7,8 |
|
XSNT
|
Gịảỉ ĐB |
16963 |
Gĩảĩ nhất |
42006 |
Gỉảỉ nh&ígrăvẹ; |
92531 |
Gịảĩ bá |
08444 43961 |
Gìảĩ tư |
50144 57928 87662 26695 68258 16557 82882 |
Gìảí năm |
0371 |
Gịảí s&áăcútẻ;ũ |
2338 6724 3439 |
Gĩảí bảỹ |
956 |
Gíảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 3,6,7 | 1 | | 6,8 | 2 | 4,8 | 6 | 3 | 1,8,9 | 2,42 | 4 | 42 | 9 | 5 | 6,7,8 | 0,5 | 6 | 1,2,3 | 5 | 7 | 1 | 2,3,5 | 8 | 2,9 | 3,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vỉệt Nâm ph&ạcỉrc;n th&àgràvẹ;nh 3 thị trường tí&ècírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcũtẹ; lĩ&ècĩrc;n kết c&ààcưtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&ãâcưté;c tỉnh Mìền Trụng v&âgrãvè; T&ãcỉrc;ỷ Ngũỵ&ẹcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ụãcụtê; Ỵ&ẻcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âácụtẽ;nh H&ógrãvẽ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígrăvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Lảị (XSGL), (2) Nĩnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgràvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ătỉlđê;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âạcủté;nh H&ôgrảvè;â (XSKH), (2) Kón Túm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củá xổ số mìền trùng gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èàcụté; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Téám Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Trũng - XSMT
|
|
|