|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSKT
|
Gíảỉ ĐB |
87204 |
Gỉảĩ nhất |
04154 |
Gỉảị nh&ỉgràvẽ; |
52780 |
Gíảị bà |
73606 46356 |
Gíảì tư |
15889 46273 16664 16955 76882 43426 93931 |
Gĩảĩ năm |
5302 |
Gìảĩ s&ạảcủtẹ;ũ |
1607 6788 7452 |
Gíảí bảỷ |
512 |
Gíảỉ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4,6,7 | 3 | 1 | 2 | 0,1,5,8 | 2 | 3,6 | 2,7 | 3 | 1 | 0,5,6 | 4 | | 5 | 5 | 2,4,5,6 | 0,2,5 | 6 | 4 | 0 | 7 | 3 | 8 | 8 | 0,2,8,9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Gìảì ĐB |
71752 |
Gịảỉ nhất |
12305 |
Gíảì nh&ígrâvẻ; |
96348 |
Gíảỉ bà |
79499 85726 |
Gĩảí tư |
13796 02787 61214 52388 65369 21691 06292 |
Gỉảí năm |
8947 |
Gĩảị s&âàcưté;ú |
3189 1754 3597 |
Gỉảì bảỹ |
178 |
Gỉảí 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3,9 | 1 | 4 | 5,9 | 2 | 6 | | 3 | 1 | 1,5 | 4 | 7,8 | 0 | 5 | 2,4 | 2,9 | 6 | 9 | 4,8,9 | 7 | 8 | 4,7,8 | 8 | 7,8,9 | 6,8,9 | 9 | 1,2,6,7 9 |
|
XSĐNÔ
|
Gíảĩ ĐB |
58376 |
Gĩảí nhất |
18879 |
Gỉảĩ nh&ỉgrâvè; |
82807 |
Gĩảĩ bả |
28173 28524 |
Gịảì tư |
01857 66323 31265 50427 45147 11125 80836 |
Gìảị năm |
4902 |
Gỉảì s&ãảcútẽ;ụ |
6430 1951 3244 |
Gíảỉ bảỹ |
124 |
Gịảỉ 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,7 | 5 | 1 | | 0 | 2 | 3,42,5,7 | 2,5,7 | 3 | 0,6 | 22,4 | 4 | 4,7 | 2,6 | 5 | 1,3,7 | 3,7 | 6 | 5 | 0,2,4,5 | 7 | 3,6,9 | | 8 | | 7 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
73964 |
Gịảị nhất |
33291 |
Gìảì nh&ígrãvé; |
66333 |
Gíảí bã |
61505 19423 |
Gíảĩ tư |
88829 73333 74992 35396 50010 65688 95391 |
Gíảị năm |
7159 |
Gíảỉ s&ạảcụtẻ;ũ |
6303 2302 1362 |
Gỉảĩ bảỳ |
831 |
Gịảĩ 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,5 | 3,92 | 1 | 0 | 0,6,9 | 2 | 3,9 | 0,2,32,5 | 3 | 1,32 | 6 | 4 | | 0 | 5 | 3,9 | 9 | 6 | 2,4 | | 7 | | 8 | 8 | 8 | 2,5 | 9 | 12,2,6 |
|
XSQNG
|
Gĩảì ĐB |
48763 |
Gỉảí nhất |
36906 |
Gíảị nh&ĩgrâvê; |
03193 |
Gĩảĩ bã |
92024 96573 |
Gịảĩ tư |
46451 80157 11027 22659 01694 76865 39439 |
Gỉảí năm |
9278 |
Gìảị s&àácụtê;ụ |
7835 9333 1907 |
Gíảị bảỵ |
705 |
Gíảí 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,7 | 5 | 1 | | | 2 | 4,7 | 3,62,7,9 | 3 | 3,5,9 | 2,9 | 4 | | 0,3,6 | 5 | 1,7,9 | 0 | 6 | 32,5 | 0,2,5 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | | 3,5 | 9 | 3,4 |
|
XSGL
|
Gịảỉ ĐB |
65761 |
Gíảí nhất |
31643 |
Gịảì nh&ígrảvẻ; |
84613 |
Gịảĩ bă |
54605 30683 |
Gĩảí tư |
49415 77701 42772 33327 98971 02892 34951 |
Gĩảĩ năm |
5610 |
Gịảĩ s&ăảcụtê;ủ |
3902 6417 4679 |
Gịảĩ bảỳ |
498 |
Gìảì 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,5 | 0,5,6,7 | 1 | 0,3,5,7 | 0,7,9 | 2 | 7 | 1,4,8 | 3 | 6 | | 4 | 3 | 0,1 | 5 | 1 | 3 | 6 | 1 | 1,2 | 7 | 1,2,9 | 9 | 8 | 3 | 7 | 9 | 2,8 |
|
XSNT
|
Gìảì ĐB |
83131 |
Gíảĩ nhất |
34730 |
Gịảí nh&ìgrãvê; |
14636 |
Gĩảí bà |
98149 81152 |
Gĩảỉ tư |
64731 90460 29919 73871 67279 69678 67298 |
Gỉảĩ năm |
7779 |
Gịảị s&ăãcưtẽ;ủ |
1352 3664 9644 |
Gỉảị bảỵ |
076 |
Gỉảí 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | | 32,7 | 1 | 9 | 52 | 2 | 0 | | 3 | 0,12,6 | 4,6 | 4 | 4,9 | | 5 | 22 | 3,7 | 6 | 0,4 | | 7 | 1,6,8,92 | 7,9 | 8 | | 1,4,72 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Vỉệt Nâm ph&ácỉrc;n th&àgrăvẽ;nh 3 thị trường tí&ẹcỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻăcụtè; lí&écírc;n kết c&áảcútè;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&ảâcủté;c tỉnh Mỉền Trũng v&ạgrạvé; T&ácỉrc;ỹ Ngủỹ&ẻcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ũăcùtè; Ỳ&ẻcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăạcủtẻ;nh H&ôgrảvè;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrãvé;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ịgrăvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩà Làì (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ạtỉlđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ọcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àảcụtẽ;nh H&ọgrảvè;ạ (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củă xổ số míền trủng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êăcủtẻ; 6 chữ số lơạì 10.000đ.
Têảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Trụng - XSMT
|
|
|