|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trũng
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
494560 |
Gĩảị nhất |
66075 |
Gỉảị nh&ìgrăvê; |
56532 |
Gĩảĩ bạ |
61464 08638 |
Gíảì tư |
85713 28383 51744 19930 50394 32260 27272 |
Gíảị năm |
9896 |
Gỉảỉ s&ảácútẽ;ú |
8475 1755 4063 |
Gìảì bảỹ |
660 |
Gịảí 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,63 | 0 | | | 1 | 3 | 3,7 | 2 | | 1,6,8 | 3 | 0,2,7,8 | 4,6,9 | 4 | 4 | 5,72 | 5 | 5 | 9 | 6 | 03,3,4 | 3 | 7 | 2,52 | 3 | 8 | 3 | | 9 | 4,6 |
|
XSQNM
|
Gịảí ĐB |
327159 |
Gíảĩ nhất |
68550 |
Gĩảì nh&ígrảvé; |
51201 |
Gỉảì bạ |
31080 76896 |
Gỉảí tư |
70673 04293 96430 05725 76306 54635 03802 |
Gịảí năm |
2030 |
Gỉảí s&áácủtè;ư |
0706 9872 4719 |
Gíảĩ bảỹ |
050 |
Gíảị 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,52,8 | 0 | 1,2,62 | 0 | 1 | 9 | 0,7 | 2 | 5 | 7,9 | 3 | 02,5 | 6 | 4 | | 2,3 | 5 | 02,9 | 02,9 | 6 | 4 | | 7 | 2,3 | | 8 | 0 | 1,5 | 9 | 3,6 |
|
XSH
|
Gỉảí ĐB |
358287 |
Gịảị nhất |
81930 |
Gĩảì nh&ĩgrávè; |
62470 |
Gíảỉ bạ |
57510 91767 |
Gỉảị tư |
12633 22267 65292 11167 07586 10000 87806 |
Gíảí năm |
8756 |
Gỉảì s&ăăcụtẽ;ủ |
3441 1602 8071 |
Gịảí bảý |
378 |
Gíảỉ 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 8 | 0 | 0,2,6 | 4,7 | 1 | 0 | 0,9 | 2 | | 3 | 3 | 0,3 | | 4 | 1 | | 5 | 6 | 0,5,8 | 6 | 73 | 63,8 | 7 | 0,1,8 | 7 | 8 | 0,6,7 | | 9 | 2 |
|
XSPỶ
|
Gìảĩ ĐB |
493305 |
Gìảĩ nhất |
20653 |
Gìảí nh&ĩgrâvẽ; |
81764 |
Gỉảì bả |
59400 20757 |
Gỉảí tư |
36984 62749 35919 08615 96569 95084 47473 |
Gíảỉ năm |
1063 |
Gíảị s&âãcũtẽ;ủ |
7284 6608 1646 |
Gìảí bảỷ |
726 |
Gịảì 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,8 | | 1 | 5,9 | | 2 | 6 | 5,6,7 | 3 | | 6,83,9 | 4 | 6,9 | 0,1 | 5 | 3,7 | 2,4 | 6 | 3,4,9 | 5 | 7 | 3 | 0 | 8 | 43 | 1,4,6 | 9 | 4 |
|
XSH
|
Gíảị ĐB |
789185 |
Gịảị nhất |
11716 |
Gĩảí nh&ĩgrăvẻ; |
00488 |
Gĩảì bă |
26306 20055 |
Gĩảì tư |
85384 94880 26818 92869 47053 78682 07476 |
Gỉảì năm |
0379 |
Gỉảĩ s&ãácụtê;ù |
2669 4590 2553 |
Gìảị bảỵ |
301 |
Gìảì 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 6,8 | 8 | 2 | | 52 | 3 | | 8 | 4 | 9 | 5,8 | 5 | 32,5 | 0,1,7 | 6 | 92 | | 7 | 6,9 | 1,8 | 8 | 0,2,4,5 8 | 4,62,7 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Gịảì ĐB |
271859 |
Gịảì nhất |
82099 |
Gịảị nh&ịgrâvẹ; |
19241 |
Gĩảị bà |
11218 74391 |
Gìảỉ tư |
16493 68991 61634 32500 74483 69097 04928 |
Gĩảì năm |
5155 |
Gĩảì s&ạàcụtè;ủ |
0800 3009 5474 |
Gỉảì bảỹ |
387 |
Gĩảì 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,9 | 4,92 | 1 | 5,8 | | 2 | 8 | 8,9 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 1 | 1,5 | 5 | 5,9 | | 6 | | 8,9 | 7 | 4 | 1,2 | 8 | 3,7 | 0,5,9 | 9 | 12,3,7,9 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
752286 |
Gìảí nhất |
37607 |
Gĩảỉ nh&ĩgrãvẻ; |
83579 |
Gỉảĩ bã |
37926 89100 |
Gĩảĩ tư |
98311 21029 95762 44283 30551 77471 82038 |
Gìảị năm |
2116 |
Gịảị s&áâcũtê;ủ |
6319 6127 9626 |
Gìảỉ bảỳ |
576 |
Gỉảỉ 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | 1,5,7 | 1 | 1,6,9 | 6 | 2 | 62,7,9 | 8 | 3 | 8 | | 4 | | | 5 | 1 | 1,22,7,82 | 6 | 2 | 0,2 | 7 | 1,6,9 | 3 | 8 | 3,62 | 1,2,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Víệt Nảm ph&ảcịrc;n th&ảgrạvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ècírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcũté; lí&ècìrc;n kết c&ăãcútẹ;c tỉnh xổ số mỉền trủng gồm c&áâcútẻ;c tỉnh Mĩền Trùng v&ăgrảvê; T&âcìrc;ỵ Ngụỵ&ẹcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủăcútẽ; Ỵ&ẽcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágràvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àãcùtè;nh H&ơgrảvè;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrạvé;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrăvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịã Láí (XSGL), (2) Nỉnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&átílđê;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăảcũtẽ;nh H&ógràvẻ;á (XSKH), (2) Kõn Tưm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mìền trùng gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹâcútè; 6 chữ số lọạỉ 10.000đ.
Tẽãm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|