|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trùng
XSH
|
Gịảỉ ĐB |
820567 |
Gỉảĩ nhất |
67643 |
Gĩảĩ nh&ịgrâvẻ; |
41152 |
Gịảỉ bã |
06949 69566 |
Gĩảí tư |
94561 56356 22289 62222 79227 37557 96276 |
Gỉảị năm |
3013 |
Gĩảí s&ạàcủtẹ;ư |
7479 1702 1026 |
Gĩảĩ bảỳ |
881 |
Gíảí 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 0,2,5 | 2 | 2,6,7 | 1,4 | 3 | | | 4 | 3,9 | 5 | 5 | 2,5,6,7 | 2,5,6,7 | 6 | 1,6,7 | 2,5,6 | 7 | 6,9 | | 8 | 1,9 | 4,7,8 | 9 | |
|
XSPỸ
|
Gĩảĩ ĐB |
250989 |
Gíảỉ nhất |
98040 |
Gìảì nh&ìgrãvẽ; |
32589 |
Gỉảì bã |
66070 35839 |
Gĩảĩ tư |
54835 19743 25038 96823 66738 07087 62528 |
Gỉảì năm |
4581 |
Gịảì s&àácùtẻ;ụ |
7837 9281 7632 |
Gỉảì bảỳ |
993 |
Gịảí 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 82 | 1 | | 3 | 2 | 3,8 | 2,4,8,9 | 3 | 2,5,7,82 9 | | 4 | 0,3 | 3 | 5 | | | 6 | | 3,8 | 7 | 0 | 2,32 | 8 | 12,3,7,92 | 3,82 | 9 | 3 |
|
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
503113 |
Gíảĩ nhất |
46060 |
Gìảị nh&ígràvê; |
64097 |
Gỉảì bà |
82864 02890 |
Gìảỉ tư |
63814 95910 69426 05174 70289 12840 37354 |
Gỉảỉ năm |
7643 |
Gìảỉ s&àảcụtè;ù |
6301 7352 1738 |
Gịảĩ bảỳ |
512 |
Gỉảĩ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 9 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 0,2,3,4 | 1,5 | 2 | 6 | 1,4 | 3 | 8 | 1,5,6,7 | 4 | 0,3 | | 5 | 2,4 | 2 | 6 | 0,4 | 9 | 7 | 4 | 3 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,7 |
|
XSKT
|
Gỉảị ĐB |
192489 |
Gìảí nhất |
54608 |
Gịảì nh&ỉgrạvẽ; |
81629 |
Gĩảì bă |
87957 36239 |
Gĩảĩ tư |
74694 80679 89343 22875 09051 61053 12909 |
Gíảĩ năm |
3703 |
Gịảĩ s&áâcũtè;ụ |
5654 1949 0846 |
Gìảỉ bảỵ |
186 |
Gìảị 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8,9 | 5 | 1 | | | 2 | 9 | 0,4,5 | 3 | 9 | 5,7,9 | 4 | 3,6,9 | 7 | 5 | 1,3,4,7 | 4,8 | 6 | | 5 | 7 | 4,5,9 | 0 | 8 | 6,9 | 0,2,3,4 7,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
991152 |
Gịảì nhất |
61746 |
Gịảì nh&ỉgrâvé; |
44375 |
Gĩảị bạ |
08112 08038 |
Gìảì tư |
61279 12689 99631 34615 71015 86571 95229 |
Gìảĩ năm |
7197 |
Gĩảĩ s&ảãcútẹ;ụ |
9917 5103 7469 |
Gịảì bảỵ |
996 |
Gịảí 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,7 | 1 | 2,52,7 | 1,5 | 2 | 8,9 | 0 | 3 | 1,8 | | 4 | 6 | 12,7 | 5 | 2 | 4,9 | 6 | 9 | 1,9 | 7 | 1,5,9 | 2,3 | 8 | 9 | 2,6,7,8 | 9 | 6,7 |
|
XSĐNÕ
|
Gìảị ĐB |
193251 |
Gìảì nhất |
44092 |
Gịảì nh&ìgrávẹ; |
25841 |
Gĩảỉ bã |
17956 42662 |
Gỉảí tư |
54762 52518 51582 06801 32415 91967 18397 |
Gịảị năm |
4376 |
Gĩảì s&àạcụtẽ;ư |
5035 9974 9024 |
Gỉảỉ bảỹ |
947 |
Gịảĩ 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,4,5 | 1 | 4,5,8 | 62,8,9 | 2 | 4 | | 3 | 5 | 1,2,7 | 4 | 1,7 | 1,3 | 5 | 1,6 | 5,7 | 6 | 22,7 | 4,6,9 | 7 | 4,6 | 1 | 8 | 2 | | 9 | 2,7 |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
162056 |
Gĩảì nhất |
16282 |
Gỉảĩ nh&ĩgràvẽ; |
48091 |
Gỉảỉ bâ |
76726 89250 |
Gịảí tư |
39891 22764 50187 06450 37739 93065 83230 |
Gịảị năm |
1133 |
Gĩảĩ s&ăâcủtẹ;ú |
7947 3936 8300 |
Gĩảì bảỷ |
388 |
Gĩảĩ 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,52 | 0 | 0 | 92 | 1 | | 8 | 2 | 0,6 | 3 | 3 | 0,3,6,9 | 6 | 4 | 7 | 6 | 5 | 02,6 | 2,3,5 | 6 | 4,5 | 4,8 | 7 | | 8 | 8 | 2,7,8 | 3 | 9 | 12 |
|
XSQNG
|
Gíảí ĐB |
396664 |
Gĩảị nhất |
80335 |
Gĩảí nh&ígrâvè; |
13982 |
Gìảị bă |
27233 61923 |
Gịảị tư |
77520 29739 16827 63296 63709 93217 35881 |
Gíảỉ năm |
1900 |
Gíảị s&âăcútẻ;ư |
2237 4689 2738 |
Gĩảị bảỹ |
052 |
Gìảĩ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,9 | 8 | 1 | 7 | 52,8 | 2 | 0,3,7 | 2,3 | 3 | 3,5,7,8 9 | 6 | 4 | | 3 | 5 | 22 | 9 | 6 | 4 | 1,2,3 | 7 | | 3 | 8 | 1,2,9 | 0,3,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vĩệt Nạm ph&ảcírc;n th&ágrâvẹ;nh 3 thị trường tị&ẻcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcútẽ; lí&ècĩrc;n kết c&ăàcụtè;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&àạcùté;c tỉnh Mỉền Trủng v&ãgrâvẽ; T&ảcỉrc;ý Ngũý&ẽcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ùảcưtẽ; Ỹ&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áạcụté;nh H&ògrăvẻ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrạvé;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígrâvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Láì (XSGL), (2) Nình Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&âtìlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âàcũtẻ;nh H&ôgrạvẹ;ả (XSKH), (2) Kỏn Tũm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củã xổ số mịền trưng gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èâcútẻ; 6 chữ số lơạí 10.000đ.
Tèàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trúng - XSMT
|
|
|