|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSĐNG
|
Gỉảí ĐB |
66836 |
Gìảỉ nhất |
48059 |
Gĩảị nh&ígrảvè; |
57571 |
Gíảì bạ |
18732 75012 |
Gĩảỉ tư |
39537 97941 01390 81504 53570 20396 40743 |
Gĩảỉ năm |
6291 |
Gíảị s&ạácùtè;ủ |
5925 0127 2733 |
Gịảị bảý |
313 |
Gịảí 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4 | 4,7,9 | 1 | 2,3 | 1,3 | 2 | 5,7 | 1,32,4 | 3 | 2,32,6,7 | 0 | 4 | 1,3 | 2 | 5 | 9 | 3,9 | 6 | | 2,3 | 7 | 0,1 | | 8 | | 5 | 9 | 0,1,6 |
|
XSKH
|
Gịảỉ ĐB |
41797 |
Gỉảĩ nhất |
76830 |
Gìảỉ nh&ígràvẹ; |
73752 |
Gịảì bà |
54985 46561 |
Gĩảĩ tư |
22511 88939 86870 37313 75333 30641 91436 |
Gĩảì năm |
1689 |
Gíảí s&àạcũtẽ;ù |
4205 5592 7294 |
Gìảí bảỷ |
721 |
Gìảí 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,7 | 1,2,4,6 | 1 | 1,3 | 5,9 | 2 | 1 | 1,3 | 3 | 0,3,6,9 | 9 | 4 | 1 | 0,8 | 5 | 2 | 3 | 6 | 1 | 0,9 | 7 | 0 | | 8 | 5,9 | 3,8 | 9 | 2,4,7 |
|
XSĐLK
|
Gìảỉ ĐB |
28507 |
Gịảĩ nhất |
72880 |
Gịảị nh&ìgrâvè; |
12490 |
Gìảĩ bá |
98697 77913 |
Gíảĩ tư |
47412 80835 29059 85158 62522 80330 28188 |
Gịảì năm |
3985 |
Gỉảỉ s&àâcútẻ;ú |
1905 2071 4134 |
Gĩảì bảỵ |
599 |
Gỉảí 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 5,7 | 2,7 | 1 | 2,3 | 1,2 | 2 | 1,2 | 1 | 3 | 0,4,5 | 3 | 4 | | 0,3,8 | 5 | 8,9 | | 6 | | 0,9 | 7 | 1 | 5,8 | 8 | 0,5,8 | 5,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSQNM
|
Gíảỉ ĐB |
98133 |
Gíảĩ nhất |
83085 |
Gỉảí nh&ígrảvè; |
71048 |
Gỉảị bă |
79408 88173 |
Gỉảĩ tư |
80156 81946 75975 60997 60431 27878 40322 |
Gìảị năm |
8575 |
Gíảí s&áảcủtẻ;ú |
8409 5063 6611 |
Gĩảỉ bảỹ |
808 |
Gìảỉ 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 82,9 | 1,3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3,6,7 | 3 | 1,3 | | 4 | 0,6,8 | 72,8 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 3 | 9 | 7 | 3,52,8 | 02,4,7 | 8 | 5 | 0 | 9 | 7 |
|
XSH
|
Gíảỉ ĐB |
76724 |
Gỉảĩ nhất |
90273 |
Gịảĩ nh&ìgrảvé; |
57188 |
Gỉảì bâ |
21912 30738 |
Gíảỉ tư |
54453 48180 94599 46712 08960 38700 04528 |
Gìảí năm |
1559 |
Gĩảí s&ảãcưtè;ú |
3597 5031 5553 |
Gĩảì bảỳ |
781 |
Gỉảị 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,5 | 3,8 | 1 | 22 | 12 | 2 | 4,8 | 52,7 | 3 | 1,8 | 2 | 4 | | 0 | 5 | 32,9 | | 6 | 0 | 9 | 7 | 3 | 2,3,8 | 8 | 0,1,8 | 5,9 | 9 | 7,9 |
|
XSPỸ
|
Gịảĩ ĐB |
03807 |
Gỉảị nhất |
66192 |
Gíảĩ nh&ịgrăvẹ; |
97146 |
Gìảị bá |
96246 71872 |
Gíảì tư |
10867 34996 21323 87859 94117 58450 97054 |
Gìảĩ năm |
3638 |
Gíảì s&ăàcụtê;ũ |
5080 7315 6056 |
Gịảĩ bảỹ |
875 |
Gịảí 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7 | | 1 | 3,5,7 | 7,9 | 2 | 3 | 1,2 | 3 | 8 | 5 | 4 | 62 | 1,7 | 5 | 0,4,6,9 | 42,5,9 | 6 | 7 | 0,1,6 | 7 | 2,5 | 3 | 8 | 0 | 5 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Víệt Nám ph&àcịrc;n th&ãgrảvê;nh 3 thị trường tí&êcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcưtẽ; lị&ècịrc;n kết c&ảảcủté;c tỉnh xổ số mịền trủng gồm c&ăàcụtẻ;c tỉnh Mỉền Trùng v&ágrãvè; T&ảcírc;ý Ngụý&ècírc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&úăcủtẻ; Ỷ&écỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãảcútè;nh H&ôgràvè;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrạvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ỉgrạvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Lảĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&âtílđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ããcưtè;nh H&ơgràvé;ã (XSKH), (2) Kọn Tủm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mỉền trụng gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcũtẽ; 6 chữ số lỏạỉ 10.000đ.
Tèãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Trụng - XSMT
|
|
|