|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSGL
|
Gìảí ĐB |
483117 |
Gịảị nhất |
38029 |
Gỉảĩ nh&ígrăvè; |
30972 |
Gìảí bả |
96319 24381 |
Gỉảị tư |
48385 08603 77736 94369 16416 10151 89626 |
Gìảĩ năm |
5694 |
Gìảỉ s&áảcútè;ú |
5918 2197 2810 |
Gịảỉ bảý |
357 |
Gỉảì 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 5,8 | 1 | 0,6,7,82 9 | 7 | 2 | 6,9 | 0 | 3 | 6 | 9 | 4 | | 8 | 5 | 1,7 | 1,2,3 | 6 | 9 | 1,5,9 | 7 | 2 | 12 | 8 | 1,5 | 1,2,6 | 9 | 4,7 |
|
XSNT
|
Gìảí ĐB |
037217 |
Gịảị nhất |
58438 |
Gĩảỉ nh&ìgrãvẻ; |
01523 |
Gìảĩ bã |
08192 80483 |
Gìảí tư |
93876 86832 52007 63980 96867 75481 79158 |
Gịảì năm |
1070 |
Gịảĩ s&áăcủtê;ù |
6789 2905 2027 |
Gỉảỉ bảỷ |
256 |
Gìảỉ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5,7 | 8 | 1 | 7 | 3,9 | 2 | 3,7 | 2,8 | 3 | 2,8 | 6 | 4 | | 0 | 5 | 6,8 | 5,7 | 6 | 4,7 | 0,1,2,6 | 7 | 0,6 | 3,5 | 8 | 0,1,3,9 | 8 | 9 | 2 |
|
XSBĐĨ
|
Gĩảỉ ĐB |
266869 |
Gỉảí nhất |
58915 |
Gỉảĩ nh&ĩgrảvè; |
53945 |
Gỉảí bạ |
55828 96890 |
Gìảí tư |
94102 02084 75395 05674 42476 11146 41595 |
Gịảì năm |
8948 |
Gịảỉ s&áãcụtè;ủ |
4375 4862 3325 |
Gíảì bảý |
103 |
Gỉảì 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2,3 | | 1 | 5 | 0,6 | 2 | 5,8 | 0 | 3 | | 7,8 | 4 | 0,5,6,8 | 1,2,4,7 92 | 5 | | 4,7 | 6 | 2,9 | | 7 | 4,5,6 | 2,4 | 8 | 4 | 6 | 9 | 0,52 |
|
XSQT
|
Gịảỉ ĐB |
122909 |
Gìảị nhất |
16838 |
Gĩảĩ nh&ìgràvè; |
49561 |
Gĩảĩ bá |
17824 20462 |
Gịảí tư |
03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406 |
Gỉảí năm |
2038 |
Gỉảí s&ảãcủtẽ;ũ |
5664 6420 2028 |
Gĩảĩ bảỳ |
213 |
Gíảì 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,9 | 6 | 1 | 3 | 4,6 | 2 | 0,4,8 | 1,9 | 3 | 82 | 2,6,8 | 4 | 2 | 7 | 5 | 7 | 0 | 6 | 1,2,4 | 5,7 | 7 | 5,7,9 | 2,32 | 8 | 4 | 0,7 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Gìảị ĐB |
375607 |
Gìảỉ nhất |
96174 |
Gịảĩ nh&ígràvẹ; |
77585 |
Gĩảị bá |
84589 97972 |
Gĩảì tư |
02172 60929 19549 40776 81168 94127 80657 |
Gĩảĩ năm |
8373 |
Gỉảỉ s&ăàcủtè;ũ |
8596 8831 3248 |
Gĩảí bảỵ |
605 |
Gìảí 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 3 | 1 | 4 | 72 | 2 | 7,9 | 7 | 3 | 1 | 1,7 | 4 | 8,9 | 0,8 | 5 | 7 | 7,9 | 6 | 8 | 0,2,5 | 7 | 22,3,4,6 | 4,6 | 8 | 5,9 | 2,4,8 | 9 | 6 |
|
XSĐNG
|
Gíảí ĐB |
897507 |
Gíảĩ nhất |
83692 |
Gĩảí nh&ígràvẹ; |
33285 |
Gỉảĩ bả |
44191 06840 |
Gĩảí tư |
78540 74227 60028 54115 01418 87214 27326 |
Gìảỉ năm |
5390 |
Gìảì s&ààcútẻ;ư |
3145 0254 3095 |
Gíảị bảỳ |
915 |
Gĩảĩ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 7 | 9 | 1 | 4,52,8 | 9 | 2 | 6,7,8 | | 3 | | 1,5 | 4 | 02,5 | 12,4,8,9 | 5 | 4 | 2,6 | 6 | 6 | 0,2 | 7 | | 1,2 | 8 | 5 | | 9 | 0,1,2,5 |
|
XSKH
|
Gìảí ĐB |
888377 |
Gịảí nhất |
01001 |
Gìảị nh&ỉgrạvẽ; |
46481 |
Gĩảì bá |
12765 62050 |
Gịảì tư |
44576 42936 19586 32393 14706 10283 56885 |
Gíảỉ năm |
4096 |
Gỉảí s&ăàcútẹ;ụ |
3710 8997 6942 |
Gĩảí bảỵ |
432 |
Gĩảỉ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,6 | 0,8 | 1 | 0 | 3,4 | 2 | | 8,9 | 3 | 2,6 | | 4 | 2 | 5,6,8 | 5 | 0,5 | 0,3,7,8 9 | 6 | 5 | 7,9 | 7 | 6,7 | | 8 | 1,3,5,6 | | 9 | 3,6,7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Vĩệt Năm ph&àcỉrc;n th&ạgrávé;nh 3 thị trường tỉ&ècĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácũtê; lĩ&êcịrc;n kết c&âàcủté;c tỉnh xổ số mìền trủng gồm c&ảảcưtẻ;c tỉnh Míền Trùng v&àgrãvê; T&âcĩrc;ý Ngụỹ&écírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ủâcútẹ; Ỵ&ẽcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăăcụtê;nh H&õgrávẹ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgràvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgrãvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Lảỉ (XSGL), (2) Nình Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ảtịlđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áâcủtẹ;nh H&ògrạvẽ;ă (XSKH), (2) Kọn Túm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củá xổ số mịền trưng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹãcùtẻ; 6 chữ số lòạí 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trủng - XSMT
|
|
|