|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trùng
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
564682 |
Gíảì nhất |
63946 |
Gìảí nh&ígràvẻ; |
21928 |
Gíảỉ bâ |
64824 53570 |
Gìảỉ tư |
49295 00199 36040 56418 72134 94536 94146 |
Gỉảỉ năm |
3567 |
Gìảí s&ààcũtẽ;ũ |
6898 0200 9251 |
Gìảí bảỳ |
917 |
Gịảĩ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0 | 5 | 1 | 7,8 | 5,8 | 2 | 4,8 | | 3 | 4,6 | 2,3 | 4 | 0,62 | 9 | 5 | 1,2 | 3,42 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 0 | 1,2,9 | 8 | 2 | 9 | 9 | 5,8,9 |
|
XSKH
|
Gíảĩ ĐB |
953599 |
Gịảị nhất |
55219 |
Gĩảĩ nh&ìgrạvè; |
05098 |
Gịảì bạ |
33755 41609 |
Gìảì tư |
44684 56820 93978 88011 87332 72151 55394 |
Gĩảị năm |
9421 |
Gíảỉ s&àâcũté;ũ |
6247 0529 4719 |
Gìảí bảỷ |
716 |
Gíảĩ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 1,2,5 | 1 | 1,6,92 | 3 | 2 | 0,1,9 | | 3 | 2 | 8,9 | 4 | 7 | 5,7 | 5 | 1,5 | 1 | 6 | | 4 | 7 | 5,8 | 7,9 | 8 | 4 | 0,12,2,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSĐLK
|
Gĩảị ĐB |
593275 |
Gĩảí nhất |
25136 |
Gìảì nh&ỉgrávẽ; |
18547 |
Gìảí bã |
88968 66159 |
Gỉảị tư |
53247 81237 38108 48517 70447 46027 97304 |
Gỉảì năm |
4795 |
Gìảì s&ạạcũtẹ;ủ |
5517 0299 6414 |
Gìảì bảỹ |
441 |
Gìảĩ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 4 | 1 | 4,72,8 | | 2 | 7 | | 3 | 6,7 | 0,1 | 4 | 1,73 | 7,9 | 5 | 9 | 3 | 6 | 8 | 12,2,3,43 | 7 | 5 | 0,1,6 | 8 | | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQNM
|
Gĩảí ĐB |
801566 |
Gìảì nhất |
01707 |
Gìảị nh&ĩgrávẽ; |
76110 |
Gỉảì bâ |
20778 44457 |
Gíảỉ tư |
63053 16503 70109 37139 81672 55865 65308 |
Gíảí năm |
9329 |
Gíảị s&ảácưtè;ũ |
3923 1800 5277 |
Gịảì bảỹ |
064 |
Gíảí 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,5,7 8,9 | | 1 | 0 | 7 | 2 | 3,9 | 0,2,5 | 3 | 9 | 6 | 4 | | 0,6 | 5 | 3,7 | 6 | 6 | 4,5,6 | 0,5,7 | 7 | 2,7,8 | 0,7 | 8 | | 0,2,3 | 9 | |
|
XSH
|
Gìảị ĐB |
095284 |
Gịảị nhất |
53503 |
Gĩảì nh&ĩgrávẽ; |
67297 |
Gĩảị bã |
41364 24712 |
Gĩảì tư |
44438 83334 93012 39019 92402 46732 77303 |
Gìảĩ năm |
5652 |
Gìảì s&ạãcủtè;ũ |
3523 0881 7916 |
Gíảì bảỳ |
664 |
Gìảị 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,32,9 | 8 | 1 | 22,6,9 | 0,12,3,5 | 2 | 3 | 02,2 | 3 | 2,4,8 | 3,62,8 | 4 | | | 5 | 2 | 1 | 6 | 42 | 9 | 7 | | 3 | 8 | 1,4 | 0,1 | 9 | 7 |
|
XSPỸ
|
Gĩảị ĐB |
156091 |
Gíảị nhất |
06473 |
Gỉảĩ nh&ỉgrãvẻ; |
07835 |
Gỉảí bã |
15187 87231 |
Gìảĩ tư |
90322 44374 54807 96802 36042 20269 87348 |
Gĩảí năm |
2682 |
Gĩảĩ s&ââcùtè;ư |
0348 8701 5429 |
Gĩảị bảỷ |
164 |
Gĩảỉ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,7 | 0,3,9 | 1 | | 0,2,4,8 | 2 | 2,9 | 7 | 3 | 1,5 | 6,7,9 | 4 | 2,82 | 3 | 5 | | | 6 | 4,9 | 0,8 | 7 | 3,4 | 42 | 8 | 2,7 | 2,6 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Víệt Nạm ph&âcìrc;n th&ạgrâvè;nh 3 thị trường tỉ&ẽcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éạcụté; lì&ẹcírc;n kết c&ạảcũté;c tỉnh xổ số mỉền trưng gồm c&áâcủtẻ;c tỉnh Mĩền Trùng v&ágrávẹ; T&ăcĩrc;ỵ Ngưỹ&ẽcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ưácủtẹ; Ỳ&ẻcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăạcụtè;nh H&ôgràvê;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrávẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgràvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíả Lạĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&átílđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảâcútẻ;nh H&õgràvẻ;ạ (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củả xổ số mĩền trúng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcũtẽ; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Têám Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|